Thứ Ba, 14/10/2025

Trực tiếp kết quả Ethiopia vs Ai Cập hôm nay 22-03-2025

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 7, 22/3

Kết thúc

Ethiopia

Ethiopia

0 : 2
Hiệp một: 0-2
T7, 04:00 22/03/2025
Vòng 5 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Mohamed Salah
31
Zizo
40
Bereket Wolde (Thay: Biruk Markos)
46
Habtamu Tekeste (Thay: Amanuel Yohannes)
63
Bereket Desta (Thay: Chernet Gugsa)
63
Mostafa Mohamed (Thay: Osama Faisal)
70
Ahmed Reshid (Thay: Amanuel Terfa)
73
Mohammed Abera (Thay: Abubeker Nasir)
78
Mohamed Shehata (Thay: Zizo)
83
Khaled Sobhi (Thay: Hamdi Fathi)
84
Ahmed Kouka (Thay: Trezeguet)
89
Mostafa Fathi (Thay: Omar Marmoush)
90

Thống kê trận đấu Ethiopia vs Ai Cập

số liệu thống kê
Ethiopia
Ethiopia
Ai Cập
Ai Cập
47 Kiểm soát bóng 53
8 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 8
1 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ethiopia vs Ai Cập

Ethiopia (3-5-2): Abubeker Nura (1), Ramkel James (3), Aschalew Tamene Seyoum (15), Amanuel Terfa (5), Yared Kassaye (19), Biruk Markos (16), Amanuel Yohannes (8), Abdulkerim Worku (11), Berhane Bekele (14), Chernet Gugsa (17), Abubeker Nassir (10)

Ai Cập (4-3-3): Mohamed El Shenawy (1), Mohamed Hany (3), Mohamed Rabia (5), Abdelmonem Mohamed (6), Zizo (21), Trezeguet (7), Hamdi Fathi (14), Omar Marmoush (22), Mohamed Salah (10), Osama Faisal (9), Marwan Attia (19)

Ethiopia
Ethiopia
3-5-2
1
Abubeker Nura
3
Ramkel James
15
Aschalew Tamene Seyoum
5
Amanuel Terfa
19
Yared Kassaye
16
Biruk Markos
8
Amanuel Yohannes
11
Abdulkerim Worku
14
Berhane Bekele
17
Chernet Gugsa
10
Abubeker Nassir
19
Marwan Attia
9
Osama Faisal
10
Mohamed Salah
22
Omar Marmoush
14
Hamdi Fathi
7
Trezeguet
21
Zizo
6
Abdelmonem Mohamed
5
Mohamed Rabia
3
Mohamed Hany
1
Mohamed El Shenawy
Ai Cập
Ai Cập
4-3-3
Thay người
46’
Biruk Markos
Bereket Wolde
70’
Osama Faisal
Mostafa Mohamed
63’
Amanuel Yohannes
Habtamu Tekeste
83’
Zizo
Mohamed Shehata
63’
Chernet Gugsa
Bereket Desta
84’
Hamdi Fathi
Khaled Sobhi
73’
Amanuel Terfa
Ahmed Reshid
89’
Trezeguet
Ahmed Nabil Koka
78’
Abubeker Nasir
Mohammed Abera
90’
Omar Marmoush
Mostafa Fathi
Cầu thủ dự bị
Biniam Genetu
Ahmed Nabil Koka
Woldeamanuel Getu
Mostafa Ahmed Shobeir
Seid Habtamu
Mohamed Awad
Frezer Kassa
Nabil Dounga
Habtamu Tekeste
Khaled Sobhi
Bereket Desta
Mostafa Mohamed
Mohammed Abera
Hossam Abdelmaguid
Ahmed Hussien
Mostafa Fathi
Asrat Tunjo
Mohamed Shehata
Wogene Gezahegn
Mahmoud Saber
Bereket Wolde
Ahmed Eid
Ahmed Reshid

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Can Cup
09/06 - 2022
08/09 - 2023
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
22/03 - 2025
06/09 - 2025

Thành tích gần đây Ethiopia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
08/10 - 2025
09/09 - 2025
06/09 - 2025
25/03 - 2025
22/03 - 2025
CHAN Cup
25/12 - 2024
H1: 1-0
22/12 - 2024
H1: 0-1
Can Cup
19/11 - 2024
16/11 - 2024

Thành tích gần đây Ai Cập

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
08/10 - 2025
09/09 - 2025
06/09 - 2025
26/03 - 2025
22/03 - 2025
Can Cup
19/11 - 2024
15/11 - 2024
15/10 - 2024
11/10 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal96301521H T T T T
2DR CongoDR Congo9612819T T T B T
3SudanSudan9342313H H B B H
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania9144-57H B T H H
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BeninBenin9522517H B T T T
2South AfricaSouth Africa9432315T T T H H
3NigeriaNigeria9351314T H T H T
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda9324-111B H B T B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc77001921T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo7016-191B B H B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà97202223T T T H T
2GabonGabon97111122T T T H T
3KenyaKenya9333712H B B T T
4GambiaGambia9315210H B T T B
5BurundiBurundi9315210B T B B B
6SeychellesSeychelles9009-440B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria97111522T T T H T
2UgandaUganda9603618B T T T T
3MozambiqueMozambique9504-415T B B T B
4GuineaGuinea9423314H B T H T
5BotswanaBotswana9306-49B T B B B
6SomaliaSomalia9018-161H B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow