Thứ Tư, 03/09/2025

Trực tiếp kết quả Etar vs Sportist Svoge hôm nay 10-03-2023

Giải Hạng 2 Bulgaria - Th 6, 10/3

Kết thúc

Etar

Etar

1 : 2

Sportist Svoge

Sportist Svoge

Hiệp một: 1-1
T6, 20:00 10/03/2023
Vòng 22 - Hạng 2 Bulgaria
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Iliya Rusinov
17
Daniel Mladenov
35
Iliya Rusinov
60

Thống kê trận đấu Etar vs Sportist Svoge

số liệu thống kê
Etar
Etar
Sportist Svoge
Sportist Svoge
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Bulgaria
17/09 - 2021
02/04 - 2022
13/08 - 2022
10/03 - 2023
19/10 - 2024
19/04 - 2025
26/07 - 2025

Thành tích gần đây Etar

Hạng 2 Bulgaria
24/08 - 2025
20/08 - 2025
H1: 0-1
10/08 - 2025
H1: 0-0
06/08 - 2025
H1: 0-0
26/07 - 2025
24/05 - 2025
H1: 0-2
18/05 - 2025
11/05 - 2025
H1: 0-1
08/05 - 2025
03/05 - 2025

Thành tích gần đây Sportist Svoge

Hạng 2 Bulgaria
30/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
02/08 - 2025
26/07 - 2025
24/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
08/05 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Bulgaria

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FratriaFratria6600918T T T T T
2Dunav RuseDunav Ruse5410713T T T H T
3Vihren SandanskiVihren Sandanski6411313T B T H T
4YantraYantra6330312H H T T T
5Lokomotiv Gorna OryahovitsaLokomotiv Gorna Oryahovitsa6312110B T T H T
6Pirin BlagoevgradPirin Blagoevgrad5311410H T B T T
7Minyor PernikMinyor Pernik614107B H H H T
8SevlievoSevlievo613206H H H T B
9Sportist SvogeSportist Svoge6132-16H T H B B
10PFC Chernomorets BurgasPFC Chernomorets Burgas513116B H H H T
11PFC CSKA-Sofia IIPFC CSKA-Sofia II6204-36B T B T B
12HebarHebar5122-15T B H H B
13Marek DupnitsaMarek Dupnitsa6123-35H H B B B
14Spartak PlevenSpartak Pleven6114-74B B H B B
15EtarEtar5032-33H H B B H
16Ludogorets Razgrad IILudogorets Razgrad II6105-53T B B B B
17Belasitsa PetrichBelasitsa Petrich5023-52H B H B B
18KrumovgradKrumovgrad000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow