Thứ Sáu, 28/11/2025

Trực tiếp kết quả Etar vs Belasitsa Petrich hôm nay 31-03-2023

Giải Hạng 2 Bulgaria - Th 6, 31/3

Kết thúc

Etar

Etar

2 : 0

Belasitsa Petrich

Belasitsa Petrich

Hiệp một: 1-0
T6, 21:30 31/03/2023
Vòng 24 - Hạng 2 Bulgaria
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Daniel Mladenov
34
Javier Betegon
87

Thống kê trận đấu Etar vs Belasitsa Petrich

số liệu thống kê
Etar
Etar
Belasitsa Petrich
Belasitsa Petrich
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Bulgaria
30/08 - 2022
31/03 - 2023
03/08 - 2024
15/02 - 2025
18/10 - 2025

Thành tích gần đây Etar

Hạng 2 Bulgaria
23/11 - 2025
08/11 - 2025
H1: 2-0
02/11 - 2025
26/10 - 2025
18/10 - 2025
Cúp quốc gia Bulgaria
12/10 - 2025
H1: 1-0
Hạng 2 Bulgaria
05/10 - 2025
H1: 1-0
28/09 - 2025
23/09 - 2025
13/09 - 2025

Thành tích gần đây Belasitsa Petrich

Hạng 2 Bulgaria
22/11 - 2025
15/11 - 2025
08/11 - 2025
02/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
Cúp quốc gia Bulgaria
Hạng 2 Bulgaria
04/10 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Bulgaria

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dunav RuseDunav Ruse1614203044T T T T T
2FratriaFratria1611231935B T B T H
3YantraYantra16952832T B H B T
4Vihren SandanskiVihren Sandanski16835627B T B H B
5PFC CSKA-Sofia IIPFC CSKA-Sofia II167451025T T T B H
6Lokomotiv Gorna OryahovitsaLokomotiv Gorna Oryahovitsa16664424H T B T H
7Pirin BlagoevgradPirin Blagoevgrad16646222H B H T H
8PFC Chernomorets BurgasPFC Chernomorets Burgas16574222H H T T T
9Minyor PernikMinyor Pernik16556-220B H T T B
10HebarHebar15546-419T H T B B
11EtarEtar16385-317T H H B T
12Marek DupnitsaMarek Dupnitsa16457-817T T B T B
13Ludogorets Razgrad IILudogorets Razgrad II15528-717T T T T B
14Sportist SvogeSportist Svoge16358-1214B B H B T
15Spartak PlevenSpartak Pleven16349-913B B H B T
16Belasitsa PetrichBelasitsa Petrich162410-2110B T T B B
17SevlievoSevlievo162410-1510B B B B B
18KrumovgradKrumovgrad000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow