![]() Kevin Denkey 14 | |
![]() Roland Amouzou 56 | |
![]() Bongwa Matsebula (Thay: Mxolisi Mkhontfo) 57 | |
![]() Kodjo Aziangbe (Thay: David Henen) 70 | |
![]() Marouf Tchakei (Thay: Kevin Denkey) 70 | |
![]() Mlamuli Msibi 84 | |
![]() Mlamuli Msibi (Thay: Fanelo Mamba) 84 | |
![]() Emmanuel Hackman (Thay: Euloge Fessou) 90 | |
![]() Euloge Fessou 90+2' | |
![]() Mlamuli Msibi 90+5' |
Thống kê trận đấu Eswatini vs Togo
số liệu thống kê

Eswatini

Togo
33 Kiểm soát bóng 67
14 Phạm lỗi 12
28 Ném biên 25
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 8
4 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Eswatini vs Togo
Thay người | |||
57’ | Mxolisi Mkhontfo Bongwa Matsebula | 70’ | David Henen Kodjo Aziangbe |
84’ | Fanelo Mamba Mlamuli Msibi | 70’ | Kevin Denkey Marouf Tchakei |
90’ | Euloge Fessou Hackman |
Cầu thủ dự bị | |||
Mthokozisi Gwebu | Yawo Agbagno | ||
Sibongakhonkhe Slienge Quiton | Malcolm Barcola | ||
Xolani Gama | Steven Mensah | ||
Mlamuli Msibi | Kodjo Aziangbe | ||
Lucky Gamedze | Abdou Ouattara | ||
Bongwa Matsebula | Kennedy Boateng | ||
Mpendulo Tfomo | Samsondin Ouro | ||
Sibusiso Dlamini | Ismail Ouro-Agoro | ||
Vusi Vilakati | Samuel Asamoah | ||
Marouf Tchakei | |||
Ouro-Bodi Harissou | |||
Hackman |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Eswatini
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
CHAN Cup
Can Cup
CHAN Cup
Can Cup
Thành tích gần đây Togo
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
CHAN Cup
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Giao hữu
Bảng xếp hạng Can Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại