Chủ Nhật, 19/10/2025

Trực tiếp kết quả Eswatini vs Libya hôm nay 17-11-2023

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 6, 17/11

Kết thúc

Eswatini

Eswatini

0 : 1

Libya

Libya

Hiệp một: 0-0
T6, 20:00 17/11/2023
Vòng 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Omar Al Khoja
39
Jaefar Adrees (Thay: Omar Al Khoja)
46
Osamah Al Shareef (Thay: Tahir Bin Amir)
46
Ahmed Ekrawa
53
Osama Mukhtar Al Shremi (Thay: Abdulmunem Aleiyan)
66
Neliso Senzo Dlamini (Thay: Bongwa Matsebula)
70
Gadlela Machawe (Thay: Njabulo Magagula)
70
Tareq Bshara (Thay: Ahmed Ekrawa)
78
Mohamed Elghadi (Thay: Aldeen Fakroun Salah)
87
Sizolwethu Shabalala
87
Sizolwethu Shabalala (Thay: Sifiso Matse)
87
Neliso Myeni (Thay: Sabelo Ndzinisa)
87

Thống kê trận đấu Eswatini vs Libya

số liệu thống kê
Eswatini
Eswatini
Libya
Libya
55 Kiểm soát bóng 45
5 Phạm lỗi 4
35 Ném biên 36
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 1
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Eswatini vs Libya

Thay người
70’
Njabulo Magagula
Gadlela Machawe
46’
Tahir Bin Amir
Osamah Al Shareef
70’
Bongwa Matsebula
Neliso Senzo Dlamini
46’
Omar Al Khoja
Jaefar Adrees
87’
Sabelo Ndzinisa
Neliso Myeni
66’
Abdulmunem Aleiyan
Osama Mukhtar Al Shremi
87’
Sifiso Matse
Sizolwethu Shabalala
78’
Ahmed Ekrawa
Tareq Bshara
87’
Aldeen Fakroun Salah
Mohamed Elghadi
Cầu thủ dự bị
Neliso Myeni
Asiyil Almiqasbi
Siphephelo Philiso
Sanad bin Ali
Xolani Gama
Nouradin Elgelaib
Ncamiso Dlamini
Husain Taqtaq
Vusi Vilakati
Osamah Al Shareef
Simanga Masangane
Abd Al Myaser Bosheba
Mpendulo Tfomo
Osama Mukhtar Al Shremi
Gadlela Machawe
Abdallah Dago
Neliso Senzo Dlamini
Mohamed Elghadi
Sizolwethu Shabalala
Jaefar Adrees
Tareq Bshara
Mohamed Darebi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
17/11 - 2023
H1: 0-0
09/09 - 2025
H1: 2-0

Thành tích gần đây Eswatini

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
08/10 - 2025
H1: 0-0
09/09 - 2025
H1: 2-0
05/09 - 2025
23/03 - 2025
19/03 - 2025
CHAN Cup
29/12 - 2024
21/12 - 2024
Can Cup
19/11 - 2024
H1: 4-0
15/11 - 2024

Thành tích gần đây Libya

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
H1: 0-0
08/10 - 2025
09/09 - 2025
H1: 2-0
04/09 - 2025
H1: 0-0
26/03 - 2025
H1: 1-0
21/03 - 2025
H1: 0-0
Can Cup
18/11 - 2024
H1: 0-0
14/11 - 2024
H1: 0-0
11/10 - 2024
H1: 0-0
11/09 - 2024
H1: 0-1

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal107301924T T T T T
2DR CongoDR Congo10712922T T B T T
3SudanSudan10343213H B B H B
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania10145-97B T H H B
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa10532618T T H H T
2NigeriaNigeria10451717H T H T T
3BeninBenin10523117B T T T B
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda10325-411H B T B B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc88002024T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo8017-201B B H B B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà108202526T T H T T
2GabonGabon108111325T T H T T
3GambiaGambia10415913B T T B T
4KenyaKenya10334412B B T T B
5BurundiBurundi10316010T B B B B
6SeychellesSeychelles100010-510B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria108111625T T H T T
2UgandaUganda10604518T T T T B
3MozambiqueMozambique10604-318B B T B T
4GuineaGuinea10433315B T H T H
5BotswanaBotswana10316-410T B B B H
6SomaliaSomalia10019-171B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow