Thứ Bảy, 15/11/2025

Trực tiếp kết quả Eswatini vs Angola hôm nay 08-10-2025

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 4, 08/10

Kết thúc

Eswatini

Eswatini

2 : 2

Angola

Angola

Hiệp một: 0-0
T4, 20:00 08/10/2025
Vòng 9 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Mcolisi Manana (Thay: Siphosethu Mabilisa)
46
Innocent Dlamini (Thay: Banele Ndzabandzaba)
46
Neliswa Dlamini (Thay: Philani Mkhontfo)
46
Justice Figuareido
48
Justice Figuareido
55
Muzi Tsabedze (Thay: Justice Figuareido)
62
Ary Papel (Thay: Manuel Benson)
66
Show (Thay: Milson)
66
Jonathan Buatu
69
Lindo Mkhonta
72
Bongi Magagula (Thay: Mxolisi Mkhontfo)
74
Ary Papel
80
Gilberto (Thay: Zito Luvumbo)
81
Chico Banza (Thay: Mabululu)
81
Maestro (Thay: Fredy)
90

Thống kê trận đấu Eswatini vs Angola

số liệu thống kê
Eswatini
Eswatini
Angola
Angola
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Eswatini vs Angola

Eswatini (4-1-4-1): Mlamuli Makhanya (16), Lindo Mkhonta (19), Nkosingiphile Shongwe (3), Gift Gamedze (18), Siphosethu Mabilisa (13), Mxolisi Mkhontfo (6), Simanga Masangane (22), Banele Ndzabandzaba (9), Andy Junior Magagula (10), Philani Mkhontfo (11), Justice Figuareido (7)

Angola (4-4-2): Neblu (22), Antonio Hossi (2), Jonathan Buatu (3), David Carmo (5), To Carneiro (13), Zito Luvumbo (18), Fredy (16), Beni Mukendi (15), Milson (10), Manuel Benson (14), Mabululu (19)

Eswatini
Eswatini
4-1-4-1
16
Mlamuli Makhanya
19
Lindo Mkhonta
3
Nkosingiphile Shongwe
18
Gift Gamedze
13
Siphosethu Mabilisa
6
Mxolisi Mkhontfo
22
Simanga Masangane
9
Banele Ndzabandzaba
10
Andy Junior Magagula
11
Philani Mkhontfo
7
Justice Figuareido
19
Mabululu
14
Manuel Benson
10
Milson
15
Beni Mukendi
16
Fredy
18
Zito Luvumbo
13
To Carneiro
5
David Carmo
3
Jonathan Buatu
2
Antonio Hossi
22
Neblu
Angola
Angola
4-4-2
Thay người
46’
Siphosethu Mabilisa
Mcolisi Manana
66’
Manuel Benson
Ary Papel
46’
Philani Mkhontfo
Neliswa Dlamini
66’
Milson
Show
46’
Banele Ndzabandzaba
Innocent Dlamini
81’
Zito Luvumbo
Gilberto
62’
Justice Figuareido
Muzi Tsabedze
81’
Mabululu
Chico Banza
74’
Mxolisi Mkhontfo
Bongi Magagula
90’
Fredy
Maestro
Cầu thủ dự bị
Khanyakwezwe Shabalala
Antonio Signori
Mcolisi Manana
Alexandre Abel
Bongi Magagula
Ary Papel
Neliswa Dlamini
Jo Paciencia
Thubelihle Mavuso
Hugo Marques
Mzwandile Mabelesa
Kialonda Gaspar
Joseph Kibonge
Eddie Afonso
Sibonelo Sibandze
Maestro
Innocent Dlamini
Manuel Keliano
Alakhe Mdluli
Show
Sizwe Khumalo
Gilberto
Muzi Tsabedze
Chico Banza

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
07/06 - 2024
H1: 1-0
08/10 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Eswatini

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
08/10 - 2025
H1: 0-0
09/09 - 2025
H1: 2-0
05/09 - 2025
23/03 - 2025
19/03 - 2025
CHAN Cup
29/12 - 2024
21/12 - 2024
Can Cup
19/11 - 2024
H1: 4-0
15/11 - 2024

Thành tích gần đây Angola

Giao hữu
14/11 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
H1: 0-0
08/10 - 2025
H1: 0-0
10/09 - 2025
04/09 - 2025
H1: 0-0
CHAN Cup
15/08 - 2025
H1: 0-0
10/08 - 2025
H1: 0-0
07/08 - 2025
H1: 1-1
03/08 - 2025
H1: 1-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
25/03 - 2025

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal107301924T T T T T
2DR CongoDR Congo10712922T T B T T
3SudanSudan10343213H B B H B
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania10145-97B T H H B
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa10532618T T H H T
2NigeriaNigeria10451717H T H T T
3BeninBenin10523117B T T T B
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda10325-411H B T B B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc88002024T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo8017-201B B H B B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà108202526T T H T T
2GabonGabon108111325T T H T T
3GambiaGambia10415913B T T B T
4KenyaKenya10334412B B T T B
5BurundiBurundi10316010T B B B B
6SeychellesSeychelles100010-510B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria108111625T T H T T
2UgandaUganda10604518T T T T B
3MozambiqueMozambique10604-318B B T B T
4GuineaGuinea10433315B T H T H
5BotswanaBotswana10316-410T B B B H
6SomaliaSomalia10019-171B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow