Đó là hết! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Matias Melluso (Thay: Pedro Silva Torrejon) 35 | |
Edwuin Cetre 45 | |
Guido Carrillo 52 | |
Juan Yangali (Thay: Juan Pintado) 66 | |
Norberto Briasco (Thay: Bautista Merlini) 66 | |
Facundo Farias (Thay: Tiago Palacios) 70 | |
Fabricio Perez (Thay: Edwuin Cetre) 70 | |
Eric Meza (Thay: Roman Gomez) 75 | |
German Conti (Thay: Lucas Nahuel Castro) 76 | |
Manuel Panaro (Thay: Fabricio Corbalan) 76 | |
Jose Sosa (Thay: Cristian Medina) 85 | |
Ezequiel Piovi (Thay: Mikel Amondarain) 85 | |
Eric Meza 90+2' | |
Enzo Martinez 90+2' |
Thống kê trận đấu Estudiantes de la Plata vs Gimnasia LP


Diễn biến Estudiantes de la Plata vs Gimnasia LP
Thẻ vàng cho Enzo Martinez.
Thẻ vàng cho Eric Meza.
Mikel Amondarain rời sân và được thay thế bởi Ezequiel Piovi.
Cristian Medina rời sân và được thay thế bởi Jose Sosa.
Fabricio Corbalan rời sân và được thay thế bởi Manuel Panaro.
Lucas Nahuel Castro rời sân và được thay thế bởi German Conti.
Roman Gomez rời sân và được thay thế bởi Eric Meza.
Edwuin Cetre rời sân và được thay thế bởi Fabricio Perez.
Tiago Palacios rời sân và được thay thế bởi Facundo Farias.
Bautista Merlini rời sân và anh được thay thế bởi Norberto Briasco.
Juan Pintado rời sân và anh được thay thế bởi Juan Yangali.
V À A A A O O O - Guido Carrillo đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
V À A A O O O - Edwuin Cetre đã ghi bàn!
Pedro Silva Torrejon rời sân và được thay thế bởi Matias Melluso.
Facundo Tello Figueroa ra hiệu cho Estudiantes La Plata được hưởng quả đá phạt.
Estudiantes La Plata được hưởng phạt góc do Facundo Tello Figueroa trao.
Gimnasia La Plata được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội chủ nhà được hưởng quả phát bóng lên tại La Plata.
Đội hình xuất phát Estudiantes de la Plata vs Gimnasia LP
Estudiantes de la Plata (4-2-3-1): Fernando Muslera (28), Roman Gomez (4), Santiago Nunez (6), Facundo Rodriguez (2), Santiago Arzamendia (15), Santiago Ascacibar (5), Mikel Amondarain (32), Tiago Palacios (10), Cristian Medina (25), Edwuin Cetre (18), Guido Carrillo (9)
Gimnasia LP (4-2-3-1): Nelson Insfran (23), Fabricio Corbalan (2), Renzo Giampaoli (4), Enzo Martinez (21), Pedro Silva Torrejón (14), Nicolas Barros Schelotto (17), Augusto Max (16), Juan Pintado (15), Lucas Castro (19), Bautista Merlini (8), Marcelo Torres (32)


| Thay người | |||
| 70’ | Tiago Palacios Facundo Farias | 35’ | Pedro Silva Torrejon Matias Melluso |
| 70’ | Edwuin Cetre Fabricio Perez | 66’ | Bautista Merlini Norberto Briasco |
| 75’ | Roman Gomez Eric Meza | 66’ | Juan Pintado Juan Yangali |
| 85’ | Mikel Amondarain Ezequiel Piovi | 76’ | Lucas Nahuel Castro German Conti |
| 85’ | Cristian Medina Jose Sosa | 76’ | Fabricio Corbalan Manuel Panaro |
| Cầu thủ dự bị | |||
Alexis Castro | Luis Ingolotti | ||
Mximo Desbato | Norberto Briasco | ||
Facundo Farias | German Conti | ||
Ramiro Funes Mori | Pablo Aguiar | ||
Gabriel Neves | Matias Melluso | ||
Fabricio Iacovich | Jeremias Merlo | ||
Eric Meza | Manuel Panaro | ||
Joaquin Pereyra | Alan Sosa | ||
Fabricio Perez | Gaston Suso | ||
Ezequiel Piovi | Franco Ramon Torres | ||
Jose Sosa | Juan Yangali | ||
Leo Suárez | Gonzalo Joaquin Gonzalez | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Estudiantes de la Plata
Thành tích gần đây Gimnasia LP
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 10 | 5 | 1 | 14 | 35 | T H T T T | |
| 2 | 16 | 9 | 6 | 1 | 15 | 33 | T H T H T | |
| 3 | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | T T T B H | |
| 4 | 16 | 8 | 7 | 1 | 12 | 31 | H H T T T | |
| 5 | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | H T H B B | |
| 6 | 16 | 9 | 1 | 6 | 10 | 28 | T T T T T | |
| 7 | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | H T H B B | |
| 8 | 16 | 8 | 3 | 5 | 6 | 27 | B B H H H | |
| 9 | 16 | 7 | 6 | 3 | 4 | 27 | T T H B H | |
| 10 | 16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 | H H T T T | |
| 11 | 16 | 7 | 5 | 4 | 2 | 26 | B T B T T | |
| 12 | 16 | 5 | 9 | 2 | 6 | 24 | T B H H T | |
| 13 | 16 | 6 | 5 | 5 | 2 | 23 | B H T T B | |
| 14 | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | B H B H B | |
| 15 | 16 | 4 | 8 | 4 | 2 | 20 | H H H T B | |
| 16 | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H H T B | |
| 17 | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | B H H B B | |
| 18 | 16 | 5 | 3 | 8 | -1 | 18 | B B B B B | |
| 19 | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | B T B H T | |
| 20 | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | T B H H H | |
| 21 | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | H H B T B | |
| 22 | 16 | 5 | 1 | 10 | -4 | 16 | T B B T T | |
| 23 | 16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 | B H B B T | |
| 24 | 16 | 2 | 9 | 5 | -8 | 15 | H T B H H | |
| 25 | 16 | 4 | 3 | 9 | -10 | 15 | H B B T T | |
| 26 | 16 | 3 | 5 | 8 | -5 | 14 | B H H B T | |
| 27 | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | T H H B H | |
| 28 | 16 | 4 | 2 | 10 | -15 | 14 | B B T T B | |
| 29 | 16 | 2 | 7 | 7 | -4 | 13 | T H B B B | |
| 30 | 16 | 2 | 3 | 11 | -13 | 9 | B B T B B | |
| Lượt 2 | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 12 | 7 | 3 | 2 | 8 | 24 | T T T H H | |
| 2 | 12 | 7 | 2 | 3 | 4 | 23 | T T H T T | |
| 3 | 12 | 6 | 4 | 2 | 8 | 22 | H T T H B | |
| 4 | 11 | 5 | 6 | 0 | 7 | 21 | H H T T T | |
| 5 | 12 | 5 | 4 | 3 | 3 | 19 | B B T H T | |
| 6 | 12 | 5 | 3 | 4 | 6 | 18 | T B B B B | |
| 7 | 12 | 4 | 6 | 2 | 5 | 18 | B H B H T | |
| 8 | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | B T H H H | |
| 9 | 11 | 4 | 5 | 2 | 10 | 17 | T H H B T | |
| 10 | 12 | 4 | 5 | 3 | 3 | 17 | T H H B B | |
| 11 | 11 | 4 | 5 | 2 | 2 | 17 | T H B H H | |
| 12 | 12 | 4 | 5 | 3 | 2 | 17 | H T T H H | |
| 13 | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | B H T B B | |
| 14 | 12 | 4 | 4 | 4 | -4 | 16 | H B H T B | |
| 15 | 12 | 4 | 3 | 5 | 3 | 15 | B T T H B | |
| 16 | 12 | 3 | 6 | 3 | 2 | 15 | H T H H H | |
| 17 | 12 | 4 | 3 | 5 | 0 | 15 | B T B T B | |
| 18 | 12 | 4 | 3 | 5 | 0 | 15 | T T H H T | |
| 19 | 11 | 4 | 3 | 4 | -2 | 15 | T T B B T | |
| 20 | 12 | 3 | 6 | 3 | -4 | 15 | T H H H T | |
| 21 | 12 | 3 | 5 | 4 | -2 | 14 | H B H H T | |
| 22 | 12 | 3 | 5 | 4 | -3 | 14 | H H T H T | |
| 23 | 12 | 4 | 2 | 6 | -7 | 14 | T B H B B | |
| 24 | 12 | 4 | 1 | 7 | -6 | 13 | B B B T B | |
| 25 | 12 | 2 | 6 | 4 | -2 | 12 | B H H H H | |
| 26 | 11 | 2 | 5 | 4 | -5 | 11 | T B H B H | |
| 27 | 12 | 2 | 5 | 5 | -8 | 11 | T B H B H | |
| 28 | 12 | 1 | 7 | 4 | -5 | 10 | H H B H H | |
| 29 | 12 | 2 | 3 | 7 | -9 | 9 | B B B T T | |
| 30 | 11 | 0 | 6 | 5 | -6 | 6 | B H H H B | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch