Trận đấu đã kết thúc sau loạt sút luân lưu.
![]() Leo Pereira 28 | |
![]() Gaston Benedetti (Kiến tạo: Santiago Nunez) 45+2' | |
![]() Bruno Henrique (Thay: Pedro) 58 | |
![]() Luiz Araujo (Thay: Gonzalo Plata) 58 | |
![]() Alexis Castro (Thay: Cristian Medina) 66 | |
![]() Edwuin Cetre (Thay: Santiago Arzamendia) 66 | |
![]() Santiago Nunez 71 | |
![]() Jorge Carrascal (Thay: Giorgian De Arrascaeta) 77 | |
![]() Fabricio Perez (Thay: Tiago Palacios) 81 | |
![]() Jose Sosa (Thay: Mikel Amondarain) 90 | |
![]() Lucas Alario (Thay: Guido Carrillo) 90 | |
![]() (Pen) Jorginho | |
![]() (Pen) Jose Sosa | |
![]() (Pen) Luiz Araujo | |
![]() (Pen) Gaston Benedetti | |
![]() (Pen) Jorge Carrascal | |
![]() (Pen) Edwuin Cetre | |
![]() (Pen) Leo Pereira | |
![]() (Pen) Santiago Ascacibar |
Thống kê trận đấu Estudiantes de la Plata vs Flamengo


Diễn biến Estudiantes de la Plata vs Flamengo

ANH ẤY ĐÃ SÚT HỎNG - Santiago Ascacibar sút hỏng trong loạt sút luân lưu.

V À A A O O O - Leo Pereira thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O - Edwuin Cetre thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O - Jorge Carrascal thực hiện thành công quả phạt đền!

ANH ẤY ĐÃ SÚT HỎNG - Gaston Benedetti sút hỏng trong loạt sút luân lưu.

V À A A O O O - Luiz Araujo thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O - Jose Sosa thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O - Jorginho thực hiện thành công quả phạt đền!
Chúng ta đang chờ đợi loạt sút luân lưu.
Guido Carrillo rời sân và được thay thế bởi Lucas Alario.
Mikel Amondarain rời sân và được thay thế bởi Jose Sosa.
Tiago Palacios rời sân và được thay thế bởi Fabricio Perez.
Giorgian De Arrascaeta rời sân và được thay thế bởi Jorge Carrascal.
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Santiago Nunez.
Santiago Arzamendia rời sân và được thay thế bởi Edwuin Cetre.
Cristian Medina rời sân và được thay thế bởi Alexis Castro.
Gonzalo Plata rời sân và được thay thế bởi Luiz Araujo.
Pedro rời sân và được thay thế bởi Bruno Henrique.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Đội hình xuất phát Estudiantes de la Plata vs Flamengo
Estudiantes de la Plata (4-2-3-1): Fernando Muslera (16), Roman Gomez (4), Santiago Nunez (6), Facundo Rodriguez (2), Santiago Arzamendia (15), Gaston Benedetti Taffarel (13), Mikel Amondarain (32), Tiago Palacios (10), Santiago Ascacibar (5), Cristian Medina (25), Guido Carrillo (9)
Flamengo (4-2-3-1): Agustin Rossi (1), Guillermo Varela (2), Leo Ortiz (3), Leo Pereira (4), Alex Sandro (26), Jorginho (21), Saúl Ñíguez (8), Gonzalo Plata (50), Giorgian de Arrascaeta (10), Lino (16), Pedro (9)


Thay người | |||
66’ | Cristian Medina Alexis Castro | 58’ | Gonzalo Plata Luiz Araujo |
66’ | Santiago Arzamendia Edwuin Cetre | 58’ | Pedro Bruno Henrique |
81’ | Tiago Palacios Fabricio Perez | 77’ | Giorgian De Arrascaeta Jorge Carrascal |
90’ | Mikel Amondarain Jose Sosa | ||
90’ | Guido Carrillo Lucas Alario |
Cầu thủ dự bị | |||
Fabricio Iacovich | Matheus Cunha | ||
Ramiro Funes Mori | Emerson | ||
Jose Sosa | Luiz Araujo | ||
Eric Meza | Ayrton Lucas | ||
Ezequiel Piovi | Danilo | ||
Facundo Farias | Bruno Henrique | ||
Lucas Alario | Wallace Yan | ||
Gabriel Neves | Evertton Araujo | ||
Alexis Castro | Nicolás de la Cruz | ||
Maximo Palazzo | Allan | ||
Fabricio Perez | Jorge Carrascal | ||
Edwuin Cetre | Cebolinha |
Nhận định Estudiantes de la Plata vs Flamengo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Estudiantes de la Plata
Thành tích gần đây Flamengo
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 12 | B T T B T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B H B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 12 | H H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T H H B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | H B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | B H H T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 0 | 11 | T T H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | H T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | T B H H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H T B B H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B B H T B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | B B T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | T T B B B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B T |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B H B T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | 1 | 6 | T B B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B H T B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | T B H T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | T H T T H |
3 | 6 | 2 | 0 | 4 | -10 | 6 | B T B B B | |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại