Số khán giả hôm nay là 4882.
![]() Luis Suarez (Kiến tạo: Maximiliano Araujo) 12 | |
![]() Pedro Carvalho (Thay: Ricard Sanchez) 34 | |
![]() Giorgi Kochorashvili (Thay: Hidemasa Morita) 46 | |
![]() Patrick de Paula 48 | |
![]() Alejandro Marques 61 | |
![]() Morten Hjulmand 64 | |
![]() Nodar Lominadze (Thay: Patrick de Paula) 64 | |
![]() Andre Lacximicant (Thay: Alejandro Marques) 64 | |
![]() Ivan Fresneda (Thay: Georgios Vagiannidis) 73 | |
![]() Fotis Ioannidis (Thay: Luis Suarez) 73 | |
![]() Geny Catamo (Thay: Geovany Quenda) 74 | |
![]() Fabricio Garcia (Thay: Rafik Guitane) 75 | |
![]() Yanis Begraoui (Thay: Pedro Amaral) 75 | |
![]() Alisson Santos (Thay: Pedro Goncalves) 84 | |
![]() Geny Catamo 85 | |
![]() Yanis Begraoui 86 | |
![]() Pedro Carvalho 89 |
Thống kê trận đấu Estoril vs Sporting


Diễn biến Estoril vs Sporting
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Estoril: 38%, Sporting CP: 62%.
Trọng tài cho một quả đá phạt khi Giorgi Kochorashvili của Sporting CP phạm lỗi với Joao Carvalho.
Estoril thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Sporting CP thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Ferro giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Phát bóng lên cho Sporting CP.
Sporting CP thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Felix Bacher của Estoril cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Giorgi Kochorashvili treo bóng từ quả phạt góc bên trái, nhưng không đến được đồng đội nào.
Andre Lacximicant đã chặn cú sút thành công.
Cú sút của Alisson Santos bị chặn lại.
Giorgi Kochorashvili của Sporting CP thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh trái.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Kiểm soát bóng: Estoril: 38%, Sporting CP: 62%.
Nỗ lực tốt của Trincao khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cứu thua.

Thẻ vàng cho Pedro Carvalho.
Pedro Carvalho của Estoril đã đi hơi quá xa khi kéo ngã Alisson Santos.
Estoril đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Cú sút của Fabricio Garcia bị chặn lại.
Đội hình xuất phát Estoril vs Sporting
Estoril (3-4-3): Joel Robles (1), Kevin Boma (44), Felix Bacher (25), Ferro (4), Ricard Sánchez (2), Jordan Holsgrove (10), Patrick De Paula (45), Pedro Amaral (24), Rafik Guitane (99), Alejandro Marques (9), João Carvalho (12)
Sporting (4-2-3-1): Rui Silva (1), Georgios Vagiannidis (13), Zeno Debast (6), Gonçalo Inácio (25), Maximiliano Araújo (20), Morten Hjulmand (42), Hidemasa Morita (5), Geovany Quenda (7), Francisco Trincao (17), Pedro Gonçalves (8), Luis Suárez (97)


Thay người | |||
34’ | Ricard Sanchez Pedro Carvalho | 46’ | Hidemasa Morita Giorgi Kochorashvili |
64’ | Alejandro Marques Andre Lacximicant | 73’ | Georgios Vagiannidis Ivan Fresneda |
64’ | Patrick de Paula Nodari Lominadze | 73’ | Luis Suarez Fotis Ioannidis |
75’ | Rafik Guitane Fabricio Garcia Andrade | 74’ | Geovany Quenda Geny Catamo |
75’ | Pedro Amaral Yanis Begraoui | 84’ | Pedro Goncalves Alisson Santos |
Cầu thủ dự bị | |||
Fabricio Garcia Andrade | Geny Catamo | ||
Andre Lacximicant | Ivan Fresneda | ||
Nodari Lominadze | Alisson Santos | ||
Yanis Begraoui | Joao Pedro Simoes | ||
Martin Turk | Quaresma | ||
Antef Tsoungui | Fotis Ioannidis | ||
Pizzi | Giorgi Kochorashvili | ||
Pedro Carvalho | Ricardo Mangas | ||
Tiago Brito | João Virgínia |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Estoril
Thành tích gần đây Sporting
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 7 | 0 | 0 | 18 | 21 | T T T T T |
2 | ![]() | 7 | 6 | 0 | 1 | 15 | 18 | T B T T T |
3 | ![]() | 7 | 5 | 2 | 0 | 9 | 17 | T H T H T |
4 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 2 | 15 | T B T B T |
5 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | H T T T B |
6 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 4 | 12 | H T B H H |
7 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 4 | 9 | H H B H B |
8 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -3 | 8 | H T H T B |
9 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -4 | 8 | B H T H B |
10 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -9 | 8 | H H B T B |
11 | ![]() | 7 | 1 | 4 | 2 | 0 | 7 | H H B H T |
12 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -3 | 7 | H B T B T |
13 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B T B B T |
14 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -5 | 7 | B B T H B |
15 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -3 | 5 | H B T B B |
16 | ![]() | 7 | 0 | 5 | 2 | -5 | 5 | H B B H H |
17 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -7 | 5 | B H B H T |
18 | 7 | 0 | 1 | 6 | -13 | 1 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại