Cả hai đội đều có thể đã giành chiến thắng hôm nay nhưng Santa Clara đã kịp thời giành lấy chiến thắng.
![]() Patrick de Paula 37 | |
![]() (Pen) Gabriel Silva 53 | |
![]() Rafik Guitane (Thay: Patrick de Paula) 55 | |
![]() Paulo Victor 56 | |
![]() Joao Carvalho 57 | |
![]() Tiago Brito (Thay: Pizzi) 65 | |
![]() Yanis Begraoui (Thay: Andre Lacximicant) 65 | |
![]() Tiago Brito 71 | |
![]() Vinicius (Thay: Paulo Victor) 72 | |
![]() Pedro Ferreira (Thay: Sergio Araujo) 72 | |
![]() Anthony Carter (Thay: Brenner) 73 | |
![]() Alejandro Marques (Thay: Ricard Sanchez) 73 | |
![]() Or Israelov (Thay: Ferro) 73 | |
![]() Pedro Carvalho 78 | |
![]() Jose Tavares (Thay: Gabriel Silva) 83 |
Thống kê trận đấu Estoril vs Santa Clara


Diễn biến Estoril vs Santa Clara
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Estoril: 60%, Santa Clara: 40%.
Estoril thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Frederico Venancio giành chiến thắng trong một pha không chiến trước Joao Carvalho.
Estoril thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Jose Tavares giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Adriano giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Santa Clara thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Phát bóng lên cho Santa Clara.
Pedro Amaral không tìm được mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Frederico Venancio của Santa Clara cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Jordan Holsgrove thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng không đến được đồng đội nào.
Jose Tavares giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Estoril đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Estoril thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Matheus Nunes giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Frederico Venancio giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Trọng tài chỉ định một quả đá phạt khi Anthony Carter của Santa Clara phạm lỗi với Pedro Carvalho.
Estoril thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Vinicius của Santa Clara sút bóng chệch mục tiêu.
Đội hình xuất phát Estoril vs Santa Clara
Estoril (5-3-2): Joel Robles (1), Pedro Carvalho (22), Ferro (4), Felix Bacher (25), Pedro Amaral (24), Ricard Sánchez (2), Patrick De Paula (45), Jordan Holsgrove (10), Pizzi (21), Andre Lacximicant (19), João Carvalho (12)
Santa Clara (3-4-3): Gabriel Batista (1), Sidney Lima (23), Frederico Venancio (21), MT (32), Lucas Soares (42), Adriano (6), Sergio Araujo (35), Paulo Victor (64), Brenner (11), Gabriel Silva (10), Matheus Pereira (3)


Thay người | |||
55’ | Patrick de Paula Rafik Guitane | 72’ | Paulo Victor Vinicius |
65’ | Andre Lacximicant Yanis Begraoui | 72’ | Sergio Araujo Pedro Ferreira |
65’ | Pizzi Tiago Brito | 73’ | Brenner Anthony Charles Carter |
73’ | Ricard Sanchez Alejandro Marques | 83’ | Gabriel Silva Jose Tavares |
73’ | Ferro Or Israelov |
Cầu thủ dự bị | |||
Diogo Dias | Vinicius | ||
Alejandro Marques | Neneca | ||
Yanis Begraoui | Elias Manoel | ||
Fabricio Garcia Andrade | Anthony Charles Carter | ||
Or Israelov | Luis Rocha | ||
Longin Bimai | Joao Costa | ||
Peixinho | Wendel | ||
Tiago Brito | Jose Tavares | ||
Rafik Guitane | Pedro Ferreira |
Nhận định Estoril vs Santa Clara
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Estoril
Thành tích gần đây Santa Clara
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | T T H T |
3 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 9 | T T T B |
4 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
5 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | T T T B |
6 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 8 | T T H H |
7 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
8 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -4 | 5 | T B H H |
9 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B H B T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B H T |
11 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T B H |
12 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
13 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | H B H H |
14 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -6 | 3 | B T B B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | H B H B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | B B H B |
17 | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | B B H B | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -7 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại