Rio Ave thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Estoril.
![]() Felix Bacher 25 | |
![]() Yanis Begraoui (Kiến tạo: Joao Carvalho) 55 | |
![]() Fabricio Garcia (Thay: Rafik Guitane) 56 | |
![]() Tiago Morais (Thay: Andre Luiz) 63 | |
![]() Theofanis Bakoulas (Thay: Brandon Aguilera) 63 | |
![]() Pedro Alvaro 66 | |
![]() Alejandro Orellana (Thay: Vinicius Zanocelo) 71 | |
![]() Andre Lacximicant (Thay: Yanis Begraoui) 71 | |
![]() Joao Graca (Thay: Ole Pohlmann) 75 | |
![]() Tiago Morais 83 | |
![]() Alejandro Marques (Thay: Pedro Alvaro) 85 | |
![]() Karem Zoabi (Thay: Clayton) 85 | |
![]() Joao Novais (Thay: Kiko Bondoso) 87 | |
![]() Theofanis Bakoulas 88 | |
![]() Alejandro Orellana 90 |
Thống kê trận đấu Estoril vs Rio Ave


Diễn biến Estoril vs Rio Ave
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Estoril.
Demir Tiknaz (Rio Ave) bật cao đánh đầu nhưng không thể giữ bóng đi trúng đích.
Rio Ave được hưởng một quả phạt góc do Sergio Jose Dos Santos Guelho chỉ định.
Đá phạt cho Rio Ave ở phần sân nhà của họ.
Ném biên cho Rio Ave ở phần sân nhà của họ.

Jandro Orellana đưa bóng vào lưới và đội chủ nhà hiện dẫn trước 2-1.
Bóng an toàn khi Rio Ave được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.

Theofanis Bakoulas (Rio Ave) đã nhận thẻ vàng từ Sergio Jose Dos Santos Guelho.
Ném biên cho Rio Ave ở phần sân của Estoril.
Joao Novais vào sân thay cho Francisco Miguel Ribeiro Tome Tavares Bondoso của Rio Ave.
Karem Zoabi vào sân thay cho Clayton Silva của Rio Ave.
Ian Cathro thực hiện sự thay đổi thứ tư của đội tại Estadio Antonio Coimbra da Mota với Alejandro Marques thay thế Pedro Alvaro.

Tiago Morais ghi bàn để cân bằng tỷ số 1-1 tại Estadio Antonio Coimbra da Mota.
Sergio Jose Dos Santos Guelho chỉ định một quả đá phạt cho Rio Ave ở phần sân nhà của họ.
Đá phạt cho Estoril.
Ở Estoril, Rio Ave tiến lên qua Tiago Morais. Cú sút của anh ấy đi trúng đích nhưng đã bị cản phá.
Sergio Jose Dos Santos Guelho trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Ném biên cho Estoril ở phần sân nhà của họ.
Liệu Estoril có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Rio Ave không?
Rio Ave được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.
Đội hình xuất phát Estoril vs Rio Ave
Estoril (3-4-3): Joel Robles (27), Kevin Boma (44), Pedro Alvaro (23), Felix Bacher (25), Wagner Pina (20), Jordan Holsgrove (10), Vinicius Zanocelo (7), Pedro Amaral (24), Rafik Guitane (99), Yanis Begraoui (14), João Carvalho (12)
Rio Ave (4-2-3-1): Cezary Miszta (1), Marios Vroussay (17), Andreas Ntoi (3), Nelson Abbey (4), Omar Richards (98), Demir Tiknaz (34), Brandon Aguilera (16), Andre (7), Ole Pohlmann (80), Kiko Bondoso (19), Clayton (9)


Thay người | |||
56’ | Rafik Guitane Fabricio Garcia Andrade | 63’ | Andre Luiz Morais |
71’ | Vinicius Zanocelo Jandro Orellana | 63’ | Brandon Aguilera Theofanis Bakoulas |
71’ | Yanis Begraoui Andre Lacximicant | 75’ | Ole Pohlmann Joao Graca |
85’ | Pedro Alvaro Alejandro Marques | 85’ | Clayton Karem Zoabi |
87’ | Kiko Bondoso Joao Novais |
Cầu thủ dự bị | |||
Kevin Chamorro | Matheus Texeira | ||
Eliaquim Mangala | Jonathan Panzo | ||
Jandro Orellana | Joao Novais | ||
Alejandro Marques | Vitor Gomes | ||
Fabricio Garcia Andrade | Morais | ||
Goncalo Costa | Karem Zoabi | ||
Andre Lacximicant | Joao Tome | ||
Pedro Carvalho | Joao Graca | ||
Philippe Lanquetin | Theofanis Bakoulas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Estoril
Thành tích gần đây Rio Ave
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 7 | 2 | 61 | 82 | T T T H T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 5 | 4 | 56 | 80 | T T T H H |
3 | ![]() | 34 | 22 | 5 | 7 | 35 | 71 | T B T T T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 9 | 6 | 25 | 66 | T H H B H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 4 | 57 | H T H T T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 12 | 8 | 10 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | B H B B T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | -5 | 46 | B T B H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | H B H T B |
10 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -8 | 40 | B H B H T |
11 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -16 | 38 | H B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | T B H H T |
13 | ![]() | 34 | 8 | 10 | 16 | -13 | 34 | T T B H H |
14 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -18 | 34 | B H B H B |
15 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -26 | 29 | B T B B B |
16 | 34 | 5 | 12 | 17 | -35 | 27 | H B B T B | |
17 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -21 | 27 | B B T T B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 6 | 22 | -35 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại