Estoril quá háo hức và rơi vào bẫy việt vị.
![]() Pedro Alvaro 5 | |
![]() Joao Carvalho 19 | |
![]() Alejandro Marques (Thay: Helder Costa) 48 | |
![]() Michel Costa 52 | |
![]() Bruno Costa (Thay: Ruben Macedo) 54 | |
![]() Isaac Aguiar (Thay: Arvin Appiah) 54 | |
![]() Wagner Pina (Thay: Michel Costa) 62 | |
![]() Alejandro Orellana (Thay: Pedro Carvalho) 62 | |
![]() Dyego Sousa (Thay: Tiago Reis) 63 | |
![]() Ulisses Rocha 65 | |
![]() Ze Vitor 69 | |
![]() Leonardo Santos (Thay: Matheus Dias) 70 | |
![]() Gabriel Santos (Thay: Daniel Penha) 70 | |
![]() Fabricio Garcia (Thay: Yanis Begraoui) 76 | |
![]() Eliaquim Mangala (Thay: Xeka) 76 |
Thống kê trận đấu Estoril vs Nacional


Diễn biến Estoril vs Nacional
Nacional được hưởng quả ném biên.
Bruno Miguel do Carmo Vieira trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Alejandro Marques của Estoril tiến về phía khung thành tại Estadio Antonio Coimbra da Mota. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Estoril được hưởng quả đá phạt.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Nacional.
Wagner Pina của Estoril tung cú sút nhưng không trúng đích.
Nacional được hưởng quả phát bóng lên tại Estadio Antonio Coimbra da Mota.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Estoril.
Tại Estoril, Isaac (Nacional) đánh đầu nhưng không trúng đích.
Estoril được hưởng quả phát bóng lên tại Estadio Antonio Coimbra da Mota.
Nacional được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Nacional được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Estoril được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội khách được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.
Bruno Miguel do Carmo Vieira ra hiệu cho Nacional được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Estoril.
Wagner Pina của Estoril bứt phá tại Estadio Antonio Coimbra da Mota. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Estoril được hưởng quả phát bóng lên.
Nacional tấn công nhưng cú đánh đầu của Gabriel Santos không trúng đích.
Nacional được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Estoril vs Nacional
Estoril (4-3-3): Joel Robles (27), Pedro Carvalho (22), Pedro Alvaro (23), Kevin Boma (44), Pedro Amaral (24), Vinicius Zanocelo (7), Xeka (88), Michel Costa (8), Helder Costa (11), Yanis Begraoui (14), João Carvalho (12)
Nacional (4-3-3): Lucas Franca (37), Garcia (22), Ulisses Rocha (4), Ze Vitor (38), Jose Gomes (5), Luis Esteves (10), Matheus Dias (88), Daniel Penha (17), Arvin Appiah (70), Tiago Reis (72), Ruben Macedo (7)


Thay người | |||
48’ | Helder Costa Alejandro Marques | 54’ | Ruben Macedo Bruno Costa |
62’ | Pedro Carvalho Jandro Orellana | 54’ | Arvin Appiah Isaac |
62’ | Michel Costa Wagner Pina | 63’ | Tiago Reis Dyego Sousa |
76’ | Xeka Eliaquim Mangala | 70’ | Matheus Dias Leo Santos |
76’ | Yanis Begraoui Fabricio Garcia Andrade | 70’ | Daniel Penha Gabriel Santos |
Cầu thủ dự bị | |||
Kevin Chamorro | Dyego Sousa | ||
Ismael Sierra | Rui Encarnação | ||
Eliaquim Mangala | Joao Aurelio | ||
Jandro Orellana | Bruno Costa | ||
Alejandro Marques | Isaac | ||
Fabricio Garcia Andrade | Leo Santos | ||
Goncalo Costa | Gabriel Santos | ||
Andre Lacximicant | Andre Sousa | ||
Wagner Pina | Miguel Baeza |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Estoril
Thành tích gần đây Nacional
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 7 | 2 | 61 | 82 | T T T H T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 5 | 4 | 56 | 80 | T T T H H |
3 | ![]() | 34 | 22 | 5 | 7 | 35 | 71 | T B T T T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 9 | 6 | 25 | 66 | T H H B H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 4 | 57 | H T H T T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 12 | 8 | 10 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | B H B B T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | -5 | 46 | B T B H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | H B H T B |
10 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -8 | 40 | B H B H T |
11 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -16 | 38 | H B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | T B H H T |
13 | ![]() | 34 | 8 | 10 | 16 | -13 | 34 | T T B H H |
14 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -18 | 34 | B H B H B |
15 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -26 | 29 | B T B B B |
16 | 34 | 5 | 12 | 17 | -35 | 27 | H B B T B | |
17 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -21 | 27 | B B T T B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 6 | 22 | -35 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại