Thứ Sáu, 17/10/2025

Trực tiếp kết quả Estonia vs Wales hôm nay 12-10-2021

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu - Th 3, 12/10

Kết thúc

Estonia

Estonia

0 : 1
Hiệp một: 0-1 | Lượt đi: 0-0
T3, 01:45 12/10/2021
Vòng bảng - Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
 
 
Kieffer Moore (Kiến tạo: Aaron Ramsey)
12
Artur Pikk
24
Mattias Kaeit
31
Harry Wilson
35
Sorba Thomas
55
Maerten Kuusk
59
Kieffer Moore
64
Joe Allen
73

Thống kê trận đấu Estonia vs Wales

số liệu thống kê
Estonia
Estonia
Wales
Wales
43 Kiểm soát bóng 57
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
15 Phạm lỗi 13

Đội hình xuất phát Estonia vs Wales

Estonia (5-3-2): Karl Hein (12), Taijo Teniste (23), Maerten Kuusk (2), Joonas Tamm (16), Maksim Paskotsi (15), Artur Pikk (3), Konstantin Vassiljev (14), Karol Mets (18), Mattias Kaeit (4), Sergei Zenjov (10), Erik Sorga (9)

Wales (4-4-2): Danny Ward (12), Connor Roberts (14), Chris Mepham (5), Joe Rodon (6), Sorba Thomas (17), Harry Wilson (8), Joe Allen (7), Aaron Ramsey (10), Ethan Ampadu (15), Daniel James (20), Kieffer Moore (13)

Estonia
Estonia
5-3-2
12
Karl Hein
23
Taijo Teniste
2
Maerten Kuusk
16
Joonas Tamm
15
Maksim Paskotsi
3
Artur Pikk
14
Konstantin Vassiljev
18
Karol Mets
4
Mattias Kaeit
10
Sergei Zenjov
9
Erik Sorga
13
Kieffer Moore
20
Daniel James
15
Ethan Ampadu
10
Aaron Ramsey
7
Joe Allen
8
Harry Wilson
17
Sorba Thomas
6
Joe Rodon
5
Chris Mepham
14
Connor Roberts
12
Danny Ward
Wales
Wales
4-4-2
Thay người
0’
Matvei Igonen
0’
Wayne Hennessey
0’
Karl Andre Vallner
0’
Adam Davies
0’
Marco Lukka
0’
Neco Williams
0’
Henrik Purg
0’
James Lawrence
0’
Markus Poom
0’
Tyler Roberts
57’
Artur Pikk
Vlasiy Sinyavskiy
0’
Jonathan Williams
75’
Taijo Teniste
Henrik Ojamaa
0’
Will Vaulks
82’
Erik Sorga
Robert Kirss
0’
Ben Cabango
82’
Mattias Kaeit
Ken Kallaste
71’
Kieffer Moore
Mark Harris
82’
Sergei Zenjov
Bogdan Vastsuk
80’
Aaron Ramsey
Joe Morrell
83’
Connor Roberts
Chris Gunter
83’
Harry Wilson
Brennan Johnson
Cầu thủ dự bị
Matvei Igonen
Wayne Hennessey
Karl Andre Vallner
Adam Davies
Marco Lukka
Chris Gunter
Vlasiy Sinyavskiy
Neco Williams
Henrik Ojamaa
James Lawrence
Henrik Purg
Tyler Roberts
Robert Kirss
Jonathan Williams
Ken Kallaste
Joe Morrell
Markus Poom
Mark Harris
Bogdan Vastsuk
Will Vaulks
Brennan Johnson
Ben Cabango

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
09/09 - 2021
H1: 0-0
12/10 - 2021
H1: 0-1

Thành tích gần đây Estonia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
14/10 - 2025
H1: 1-0
12/10 - 2025
H1: 0-2
Giao hữu
09/09 - 2025
H1: 0-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
06/09 - 2025
H1: 0-0
10/06 - 2025
H1: 0-0
07/06 - 2025
H1: 1-1
26/03 - 2025
H1: 0-2
23/03 - 2025
H1: 1-1
Uefa Nations League
20/11 - 2024
16/11 - 2024

Thành tích gần đây Wales

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
14/10 - 2025
H1: 1-2
Giao hữu
10/10 - 2025
H1: 3-0
10/09 - 2025
H1: 0-1
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
04/09 - 2025
10/06 - 2025
H1: 3-1
07/06 - 2025
26/03 - 2025
23/03 - 2025
Uefa Nations League
20/11 - 2024
17/11 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức430159B T T T
2SlovakiaSlovakia430139T T B T
3Northern IrelandNorthern Ireland420216T B T B
4LuxembourgLuxembourg4004-90B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ4310910T T T H
2KosovoKosovo4211-17B T H T
3SloveniaSlovenia4031-33H B H H
4Thụy ĐiểnThụy Điển4013-51H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch43101110H T T T
2ScotlandScotland4310510H T T T
3Hy LạpHy Lạp4103-33T B B B
4BelarusBelarus4004-130B B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp4310610T T T H
2UkraineUkraine421117B H T T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len411224T B B H
4AzerbaijanAzerbaijan4013-91B H B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha44001512T T T T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ430139T B T T
3GeorgiaGeorgia4103-33B T B B
4BulgariaBulgaria4004-150B B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha4310710T T T H
2HungaryHungary412115H B T H
3AilenAilen4112-14H B B T
4ArmeniaArmenia4103-73B T B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan65101916T H T T T
2Ba LanBa Lan6411613T B H T T
3Phần LanPhần Lan7313-510B T B T B
4LithuaniaLithuania7034-53H H B B B
5MaltaMalta6024-152B H B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo65011615T T T T B
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6411813T T T B H
3RomaniaRomania6312510T B T H T
4Đảo SípĐảo Síp722328B B H H T
5San MarinoSan Marino7007-310B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy66002618T T T T T
2ItaliaItalia65011015T T T T T
3IsraelIsrael7304-49T T B B B
4EstoniaEstonia7115-104B B B B H
5MoldovaMoldova6015-221B B B B H
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ64201514T T T H T
2North MacedoniaNorth Macedonia7340913H T T H H
3WalesWales6312310H T B T B
4KazakhstanKazakhstan7214-47B B B T H
5LiechtensteinLiechtenstein6006-230B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh66001818T T T T T
2AlbaniaAlbania6321311T H H T T
3SerbiaSerbia6312010T T B B T
4LatviaLatvia7124-95H B B H B
5AndorraAndorra7016-121B B B H B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia65101916T T T H T
2CH SécCH Séc7412413T B T H B
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe7403412T B T T T
4MontenegroMontenegro6204-96T B B B B
5GibraltarGibraltar6006-180B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow