Thứ Ba, 14/10/2025
Oscar Bobb (Thay: Morten Thorsby)
46
Martin Miller (Thay: Mattias Kaeit)
46
David Moeller Wolfe
49
Rauno Sappinen
55
Erling Haaland
62
Lasse Berg Johnsen (Thay: Antonio Nusa)
68
Joergen Strand Larsen (Thay: Alexander Soerloth)
82
Henri Anier (Thay: Maksim Paskotsi)
84
Alex Tamm (Thay: Rauno Sappinen)
84
Robi Saarma (Thay: Joseph Saliste)
84
Henri Anier
84
Leo Oestigard (Thay: David Moeller Wolfe)
90
Patrick Berg (Thay: Oscar Bobb)
90
Markus Poom (Thay: Kevor Palumets)
90

Thống kê trận đấu Estonia vs Na Uy

số liệu thống kê
Estonia
Estonia
Na Uy
Na Uy
38 Kiểm soát bóng 62
7 Phạm lỗi 9
14 Ném biên 23
0 Việt vị 0
13 Chuyền dài 22
2 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 9
2 Cú sút bị chặn 6
1 Phản công 2
2 Thủ môn cản phá 2
13 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Estonia vs Na Uy

Tất cả (357)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Estonia: 38%, Na Uy: 62%.

90+7'

Estonia thực hiện một pha ném biên ở phần sân nhà.

90+6'

Trận đấu được bắt đầu lại.

90+5'

Oerjan Haaskjold Nyland bị chấn thương và nhận được sự chăm sóc y tế trên sân.

90+5'

Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ đang nằm trên sân.

90+4'

Phát bóng lên cho Na Uy.

90+4'

Cơ hội đến với Alex Tamm từ Estonia nhưng cú đánh đầu của anh ấy lại đi chệch hướng.

90+4'

Đường chuyền của Michael Schjoenning-Larsen từ Estonia đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

90+4'

Estonia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Estonia thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+4'

Martin Oedegaard giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+4'

Estonia đang kiểm soát bóng.

90+4'

Trận đấu được tiếp tục.

90+3'

Kevor Palumets bị chấn thương và được thay thế bởi Markus Poom.

90+3'

Kevor Palumets bị chấn thương và được đưa ra khỏi sân để nhận điều trị y tế.

90+3'

Kevor Palumets bị chấn thương và nhận được sự chăm sóc y tế trên sân.

90+3'

Trận đấu tạm dừng vì có một cầu thủ đang nằm trên sân.

90+2'

Phát bóng lên cho Na Uy.

90+2'

Trọng tài thổi phạt Kristoffer Vassbakk Ajer của Na Uy vì đã phạm lỗi với Henri Anier

90+1'

Henri Anier từ Estonia đã đi quá xa khi kéo ngã Julian Ryerson.

Đội hình xuất phát Estonia vs Na Uy

Estonia (4-2-3-1): Karl Hein (1), Michael Schjönning-Larsen (18), Maksim Paskotsi (13), Märten Kuusk (2), Joseph Saliste (3), Kevor Palumets (10), Rocco Robert Shein (5), Patrik Kristal (14), Mattias Kait (4), Vlasiy Sinyavskiy (23), Rauno Sappinen (15)

Na Uy (4-4-2): Ørjan Nyland (1), Julian Ryerson (14), Kristoffer Ajer (3), Torbjorn Lysaker Heggem (17), David Møller Wolfe (5), Martin Ødegaard (10), Sander Berge (8), Morten Thorsby (2), Antonio Nusa (20), Alexander Sørloth (7), Erling Haaland (9)

Estonia
Estonia
4-2-3-1
1
Karl Hein
18
Michael Schjönning-Larsen
13
Maksim Paskotsi
2
Märten Kuusk
3
Joseph Saliste
10
Kevor Palumets
5
Rocco Robert Shein
14
Patrik Kristal
4
Mattias Kait
23
Vlasiy Sinyavskiy
15
Rauno Sappinen
9
Erling Haaland
7
Alexander Sørloth
20
Antonio Nusa
2
Morten Thorsby
8
Sander Berge
10
Martin Ødegaard
5
David Møller Wolfe
17
Torbjorn Lysaker Heggem
3
Kristoffer Ajer
14
Julian Ryerson
1
Ørjan Nyland
Na Uy
Na Uy
4-4-2
Thay người
46’
Mattias Kaeit
Martin Miller
46’
Patrick Berg
Oscar Bobb
84’
Joseph Saliste
Robi Saarma
68’
Antonio Nusa
Lasse Berg Johnsen
84’
Patrik Kristal
Henri Anier
82’
Alexander Soerloth
Jørgen Strand Larsen
84’
Rauno Sappinen
Alex Tamm
90’
David Moeller Wolfe
Leo Østigård
90’
Kevor Palumets
Markus Poom
90’
Oscar Bobb
Patrick Berg
Cầu thủ dự bị
Matvei Igonen
Mathias Dyngeland
Karl Andre Vallner
Egil Selvik
Robi Saarma
Leo Østigård
Henri Anier
Patrick Berg
Mihkel Ainsalu
Jørgen Strand Larsen
Brent Lepistu
Jostein Gundersen
Martin Miller
Marcus Pedersen
Tanel Tammik
Thelo Aasgaard
Markus Poom
Aron Dønnum
Alex Tamm
Andreas Schjelderup
Ioan Yakovlev
Oscar Bobb
Markus Soomets
Lasse Berg Johnsen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
10/06 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Estonia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
12/10 - 2025
H1: 0-2
Giao hữu
09/09 - 2025
H1: 0-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
06/09 - 2025
H1: 0-0
10/06 - 2025
H1: 0-0
07/06 - 2025
H1: 1-1
26/03 - 2025
H1: 0-2
23/03 - 2025
H1: 1-1
Uefa Nations League
20/11 - 2024
16/11 - 2024
15/10 - 2024

Thành tích gần đây Na Uy

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
11/10 - 2025
H1: 3-0
10/09 - 2025
H1: 5-0
Giao hữu
04/09 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
10/06 - 2025
H1: 0-0
07/06 - 2025
H1: 3-0
26/03 - 2025
H1: 0-1
23/03 - 2025
H1: 0-4
Uefa Nations League
18/11 - 2024
15/11 - 2024
H1: 1-2
14/10 - 2024
H1: 1-1

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức430159B T T T
2SlovakiaSlovakia430139T T B T
3Northern IrelandNorthern Ireland420216T B T B
4LuxembourgLuxembourg4004-90B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ4310910T T T H
2KosovoKosovo4211-17B T H T
3SloveniaSlovenia4031-33H B H H
4Thụy ĐiểnThụy Điển4013-51H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch43101110H T T T
2ScotlandScotland4310510H T T T
3Hy LạpHy Lạp4103-33T B B B
4BelarusBelarus4004-130B B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp4310610T T T H
2UkraineUkraine421117B H T T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len411224T B B H
4AzerbaijanAzerbaijan4013-91B H B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha3300119T T T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ320106T B T
3GeorgiaGeorgia310203B T B
4BulgariaBulgaria3003-110B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha330079T T T
2HungaryHungary311114H B T
3ArmeniaArmenia3102-63B T B
4AilenAilen3012-21H B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan65101916T H T T T
2Ba LanBa Lan6411613T B H T T
3Phần LanPhần Lan7313-510B T B T B
4LithuaniaLithuania7034-53H H B B B
5MaltaMalta6024-152B H B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo65011615T T T T B
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6411813T T T B H
3RomaniaRomania6312510T B T H T
4Đảo SípĐảo Síp722328B B H H T
5San MarinoSan Marino7007-310B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy66002618T T T T T
2ItaliaItalia5401712B T T T T
3IsraelIsrael6303-19B T T B B
4EstoniaEstonia6105-103T B B B B
5MoldovaMoldova5005-220B B B B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ64201514T T T H T
2North MacedoniaNorth Macedonia7340913H T T H H
3WalesWales6312310H T B T B
4KazakhstanKazakhstan7214-47B B B T H
5LiechtensteinLiechtenstein6006-230B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh55001315T T T T T
2AlbaniaAlbania6321311T H H T T
3SerbiaSerbia5212-27H T T B B
4LatviaLatvia6123-45B H B B H
5AndorraAndorra6015-101B B B B H
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia65101916T T T H T
2CH SécCH Séc7412413T B T H B
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe7403412T B T T T
4MontenegroMontenegro6204-96T B B B B
5GibraltarGibraltar6006-180B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow