Thứ Sáu, 17/10/2025
Mattias Kaeit
12
Oleg Reabciuk
29
Victor Bogaciuc
34
Karol Mets
45
Stefan Bodisteanu (Thay: Mihail Caimacov)
46
Mihai Lupan (Thay: Victor Bogaciuc)
46
Rocco Shein (Thay: Patrik Kristal)
59
Karel Mustmaa (Thay: Robi Saarma)
59
Ion Bors (Thay: Vadim Rata)
62
Mihail Stefan (Thay: Artur Craciun)
62
Stefan Bodisteanu (Kiến tạo: Virgiliu Postolachi)
64
Sergiu Platica (Thay: Danila Forov)
81
Alex Tamm (Thay: Rauno Sappinen)
82
Marten-Chris Paalberg (Thay: Mattias Kaeit)
85
Alex Tamm
88
Vladyslav Baboglo
88

Thống kê trận đấu Estonia vs Moldova

số liệu thống kê
Estonia
Estonia
Moldova
Moldova
61 Kiểm soát bóng 39
15 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Estonia vs Moldova

Tất cả (22)
90+6'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

88' Thẻ vàng cho Vladyslav Baboglo.

Thẻ vàng cho Vladyslav Baboglo.

88' Thẻ vàng cho Alex Tamm.

Thẻ vàng cho Alex Tamm.

85'

Mattias Kaeit rời sân và được thay thế bởi Marten-Chris Paalberg.

82'

Rauno Sappinen rời sân và được thay thế bởi Alex Tamm.

81'

Danila Forov rời sân và được thay thế bởi Sergiu Platica.

64'

Virgiliu Postolachi đã kiến tạo cho bàn thắng.

64' V À A A O O O - Stefan Bodisteanu đã ghi bàn!

V À A A O O O - Stefan Bodisteanu đã ghi bàn!

62'

Artur Craciun rời sân và được thay thế bởi Mihail Stefan.

62'

Vadim Rata rời sân và được thay thế bởi Ion Bors.

59'

Robi Saarma rời sân và được thay thế bởi Karel Mustmaa.

59'

Patrik Kristal rời sân và được thay thế bởi Rocco Shein.

46'

Victor Bogaciuc rời sân và được thay thế bởi Mihai Lupan.

46'

Mihail Caimacov rời sân và được thay thế bởi Stefan Bodisteanu.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45' Thẻ vàng cho Karol Mets.

Thẻ vàng cho Karol Mets.

34' Thẻ vàng cho Victor Bogaciuc.

Thẻ vàng cho Victor Bogaciuc.

29' Thẻ vàng cho Oleg Reabciuk.

Thẻ vàng cho Oleg Reabciuk.

12' V À A A O O O - Mattias Kaeit đã ghi bàn!

V À A A O O O - Mattias Kaeit đã ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Estonia vs Moldova

Estonia (4-4-1-1): Karl Hein (1), Michael Schjönning-Larsen (19), Maksim Paskotsi (3), Karol Mets (18), Vlasiy Sinyavskiy (23), Ioan Yakovlev (9), Markus Soomets (8), Mattias Kait (4), Robi Saarma (7), Patrik Kristal (14), Rauno Sappinen (15)

Moldova (5-3-2): Andriy Kozhukhar (23), Danila Forov (16), Artur Craciun (14), Vladislav Baboglo (4), Mihail Gherasimencov (6), Oleg Reabciuk (2), Mihail Caimacov (11), Vadim Rata (22), Victor Bogaciuc (18), Sergiu Perciun (21), Virgiliu Postolachi (17)

Estonia
Estonia
4-4-1-1
1
Karl Hein
19
Michael Schjönning-Larsen
3
Maksim Paskotsi
18
Karol Mets
23
Vlasiy Sinyavskiy
9
Ioan Yakovlev
8
Markus Soomets
4
Mattias Kait
7
Robi Saarma
14
Patrik Kristal
15
Rauno Sappinen
17
Virgiliu Postolachi
21
Sergiu Perciun
18
Victor Bogaciuc
22
Vadim Rata
11
Mihail Caimacov
2
Oleg Reabciuk
6
Mihail Gherasimencov
4
Vladislav Baboglo
14
Artur Craciun
16
Danila Forov
23
Andriy Kozhukhar
Moldova
Moldova
5-3-2
Thay người
59’
Patrik Kristal
Rocco Robert Shein
46’
Mihail Caimacov
Stefan Bodisteanu
59’
Robi Saarma
Karel Mustmaa
46’
Victor Bogaciuc
Mihai Lupan
82’
Rauno Sappinen
Alex Tamm
62’
Artur Craciun
Mihail Stefan
85’
Mattias Kaeit
Marten-Chris Paalberg
62’
Vadim Rata
Ion Bors
81’
Danila Forov
Sergiu Platica
Cầu thủ dự bị
Matvei Igonen
Dumitru Celeadnic
Henri Perk
Cristian Avram
Märten Kuusk
Mihail Stefan
Rocco Robert Shein
Iurie Iovu
Rasmus Peetson
Vitalie Damascan
Kevor Palumets
Ilie Botnari
Karel Mustmaa
Alexandru Boiciuc
Marten-Chris Paalberg
Stefan Bodisteanu
Joonas Tamm
Mihai Lupan
Martin Miller
Ion Bors
Martin Vetkal
Daniel Dumbravanu
Alex Tamm
Sergiu Platica

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
26/03 - 2025
H1: 0-2
14/10 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Estonia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
14/10 - 2025
H1: 1-0
12/10 - 2025
H1: 0-2
Giao hữu
09/09 - 2025
H1: 0-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
06/09 - 2025
H1: 0-0
10/06 - 2025
H1: 0-0
07/06 - 2025
H1: 1-1
26/03 - 2025
H1: 0-2
23/03 - 2025
H1: 1-1
Uefa Nations League
20/11 - 2024
16/11 - 2024

Thành tích gần đây Moldova

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
14/10 - 2025
H1: 1-0
Giao hữu
10/10 - 2025
H1: 2-1
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
10/09 - 2025
H1: 5-0
06/09 - 2025
H1: 0-2
10/06 - 2025
H1: 1-0
Giao hữu
07/06 - 2025
H1: 1-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
26/03 - 2025
H1: 0-2
23/03 - 2025
H1: 0-4
Giao hữu
20/11 - 2024
Uefa Nations League
17/11 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức430159B T T T
2SlovakiaSlovakia430139T T B T
3Northern IrelandNorthern Ireland420216T B T B
4LuxembourgLuxembourg4004-90B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ4310910T T T H
2KosovoKosovo4211-17B T H T
3SloveniaSlovenia4031-33H B H H
4Thụy ĐiểnThụy Điển4013-51H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch43101110H T T T
2ScotlandScotland4310510H T T T
3Hy LạpHy Lạp4103-33T B B B
4BelarusBelarus4004-130B B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp4310610T T T H
2UkraineUkraine421117B H T T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len411224T B B H
4AzerbaijanAzerbaijan4013-91B H B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha44001512T T T T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ430139T B T T
3GeorgiaGeorgia4103-33B T B B
4BulgariaBulgaria4004-150B B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha4310710T T T H
2HungaryHungary412115H B T H
3AilenAilen4112-14H B B T
4ArmeniaArmenia4103-73B T B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan65101916T H T T T
2Ba LanBa Lan6411613T B H T T
3Phần LanPhần Lan7313-510B T B T B
4LithuaniaLithuania7034-53H H B B B
5MaltaMalta6024-152B H B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo65011615T T T T B
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6411813T T T B H
3RomaniaRomania6312510T B T H T
4Đảo SípĐảo Síp722328B B H H T
5San MarinoSan Marino7007-310B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy66002618T T T T T
2ItaliaItalia65011015T T T T T
3IsraelIsrael7304-49T T B B B
4EstoniaEstonia7115-104B B B B H
5MoldovaMoldova6015-221B B B B H
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ64201514T T T H T
2North MacedoniaNorth Macedonia7340913H T T H H
3WalesWales6312310H T B T B
4KazakhstanKazakhstan7214-47B B B T H
5LiechtensteinLiechtenstein6006-230B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh66001818T T T T T
2AlbaniaAlbania6321311T H H T T
3SerbiaSerbia6312010T T B B T
4LatviaLatvia7124-95H B B H B
5AndorraAndorra7016-121B B B H B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia65101916T T T H T
2CH SécCH Séc7412413T B T H B
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe7403412T B T T T
4MontenegroMontenegro6204-96T B B B B
5GibraltarGibraltar6006-180B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow