Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Mattias Kaeit 12 | |
![]() Oleg Reabciuk 29 | |
![]() Victor Bogaciuc 34 | |
![]() Karol Mets 45 | |
![]() Stefan Bodisteanu (Thay: Mihail Caimacov) 46 | |
![]() Mihai Lupan (Thay: Victor Bogaciuc) 46 | |
![]() Rocco Shein (Thay: Patrik Kristal) 59 | |
![]() Karel Mustmaa (Thay: Robi Saarma) 59 | |
![]() Ion Bors (Thay: Vadim Rata) 62 | |
![]() Mihail Stefan (Thay: Artur Craciun) 62 | |
![]() Stefan Bodisteanu (Kiến tạo: Virgiliu Postolachi) 64 | |
![]() Sergiu Platica (Thay: Danila Forov) 81 | |
![]() Alex Tamm (Thay: Rauno Sappinen) 82 | |
![]() Marten-Chris Paalberg (Thay: Mattias Kaeit) 85 | |
![]() Alex Tamm 88 | |
![]() Vladyslav Baboglo 88 |
Thống kê trận đấu Estonia vs Moldova


Diễn biến Estonia vs Moldova

Thẻ vàng cho Vladyslav Baboglo.

Thẻ vàng cho Alex Tamm.
Mattias Kaeit rời sân và được thay thế bởi Marten-Chris Paalberg.
Rauno Sappinen rời sân và được thay thế bởi Alex Tamm.
Danila Forov rời sân và được thay thế bởi Sergiu Platica.
Virgiliu Postolachi đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Stefan Bodisteanu đã ghi bàn!
Artur Craciun rời sân và được thay thế bởi Mihail Stefan.
Vadim Rata rời sân và được thay thế bởi Ion Bors.
Robi Saarma rời sân và được thay thế bởi Karel Mustmaa.
Patrik Kristal rời sân và được thay thế bởi Rocco Shein.
Victor Bogaciuc rời sân và được thay thế bởi Mihai Lupan.
Mihail Caimacov rời sân và được thay thế bởi Stefan Bodisteanu.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Karol Mets.

Thẻ vàng cho Victor Bogaciuc.

Thẻ vàng cho Oleg Reabciuk.

V À A A O O O - Mattias Kaeit đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Estonia vs Moldova
Estonia (4-4-1-1): Karl Hein (1), Michael Schjönning-Larsen (19), Maksim Paskotsi (3), Karol Mets (18), Vlasiy Sinyavskiy (23), Ioan Yakovlev (9), Markus Soomets (8), Mattias Kait (4), Robi Saarma (7), Patrik Kristal (14), Rauno Sappinen (15)
Moldova (5-3-2): Andriy Kozhukhar (23), Danila Forov (16), Artur Craciun (14), Vladislav Baboglo (4), Mihail Gherasimencov (6), Oleg Reabciuk (2), Mihail Caimacov (11), Vadim Rata (22), Victor Bogaciuc (18), Sergiu Perciun (21), Virgiliu Postolachi (17)


Thay người | |||
59’ | Patrik Kristal Rocco Robert Shein | 46’ | Mihail Caimacov Stefan Bodisteanu |
59’ | Robi Saarma Karel Mustmaa | 46’ | Victor Bogaciuc Mihai Lupan |
82’ | Rauno Sappinen Alex Tamm | 62’ | Artur Craciun Mihail Stefan |
85’ | Mattias Kaeit Marten-Chris Paalberg | 62’ | Vadim Rata Ion Bors |
81’ | Danila Forov Sergiu Platica |
Cầu thủ dự bị | |||
Matvei Igonen | Dumitru Celeadnic | ||
Henri Perk | Cristian Avram | ||
Märten Kuusk | Mihail Stefan | ||
Rocco Robert Shein | Iurie Iovu | ||
Rasmus Peetson | Vitalie Damascan | ||
Kevor Palumets | Ilie Botnari | ||
Karel Mustmaa | Alexandru Boiciuc | ||
Marten-Chris Paalberg | Stefan Bodisteanu | ||
Joonas Tamm | Mihai Lupan | ||
Martin Miller | Ion Bors | ||
Martin Vetkal | Daniel Dumbravanu | ||
Alex Tamm | Sergiu Platica |
Nhận định Estonia vs Moldova
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Estonia
Thành tích gần đây Moldova
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T B T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | T B T B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | B T H T |
3 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H B H H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 10 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -13 | 0 | B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | T B B H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | B H B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 | B B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H B T H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -7 | 3 | B T B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T B H T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -5 | 10 | B T B T B |
4 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -5 | 3 | H H B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -15 | 2 | B H B H B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 15 | T T T T B |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T T B H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 2 | 8 | B B H H T |
5 | ![]() | 7 | 0 | 0 | 7 | -31 | 0 | B B B B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 15 | T T T T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -4 | 9 | T T B B B |
4 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -10 | 4 | B B B B H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B B B B H |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 14 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 13 | H T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H T B T B |
4 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B B B T H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -23 | 0 | B B B B B |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H H T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T B B T |
4 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -9 | 5 | H B B H B |
5 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -12 | 1 | B B B H B |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 0 | 3 | 4 | 12 | T B T T T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | T B B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -18 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại