Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Moise Kean (Kiến tạo: Federico Dimarco) 5 | |
![]() Nicolo Barella 12 | |
![]() Francesco Pio Esposito (Thay: Moise Kean) 15 | |
![]() Maerten Kuusk 29 | |
![]() (Pen) Mateo Retegui 30 | |
![]() Mateo Retegui (Kiến tạo: Riccardo Orsolini) 38 | |
![]() Kevor Palumets 41 | |
![]() Michael Schjoenning-Larsen (Thay: Kevor Palumets) 46 | |
![]() Vlasiy Sinyavskiy (Thay: Joseph Saliste) 46 | |
![]() Rasmus Peetson 59 | |
![]() Andrea Cambiaso (Thay: Riccardo Orsolini) 62 | |
![]() Leonardo Spinazzola (Thay: Giacomo Raspadori) 62 | |
![]() Rauno Sappinen (Thay: Alex Tamm) 62 | |
![]() Karol Mets (Thay: Maerten Kuusk) 62 | |
![]() Alessandro Bastoni 72 | |
![]() Francesco Pio Esposito (Kiến tạo: Leonardo Spinazzola) 74 | |
![]() Rauno Sappinen 76 | |
![]() Davide Frattesi (Thay: Nicolo Barella) 78 | |
![]() Bryan Cristante (Thay: Mateo Retegui) 78 | |
![]() Karel Mustmaa (Thay: Rocco Shein) 83 | |
![]() Andrea Cambiaso 84 | |
![]() Vlasiy Sinyavskiy 87 |
Thống kê trận đấu Estonia vs Italia


Diễn biến Estonia vs Italia
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Estonia: 36%, Italy: 64%.
Italy thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Estonia thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Robi Saarma từ Estonia đã có một pha phạm lỗi hơi quá khi kéo ngã Andrea Cambiaso.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Maksim Paskotsi từ Estonia đá ngã Sandro Tonali.
Trọng tài thứ tư thông báo có 3 phút bù giờ.
Bryan Cristante từ Italy đã có một pha phạm lỗi hơi quá tay khi kéo ngã Robi Saarma.
Federico Dimarco thực hiện một cú đá phạt trực tiếp vào khung thành, nhưng Karl Hein đã kiểm soát được bóng.

Thẻ vàng cho Vlasiy Sinyavskiy.
Vlasiy Sinyavskiy từ Estonia đã đi quá xa khi kéo ngã Andrea Cambiaso.
Gianluigi Donnarumma có một pha bắt bóng an toàn khi anh lao ra và chiếm lấy bóng.
Estonia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

Andrea Cambiaso từ Italia nhận thẻ vàng vì câu giờ.
Vlasiy Sinyavskiy từ Estonia đã đi quá xa khi kéo ngã Andrea Cambiaso.
Rocco Shein rời sân để nhường chỗ cho Karel Mustmaa trong một sự thay người chiến thuật.
Estonia thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Italy thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Estonia: 32%, Italy: 68%.
Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt khi Maksim Paskotsi từ Estonia đã phạm lỗi với Francesco Pio Esposito.
Mateo Retegui rời sân để nhường chỗ cho Bryan Cristante trong một sự thay đổi chiến thuật.
Đội hình xuất phát Estonia vs Italia
Estonia (4-2-3-1): Karl Hein (1), Rasmus Peetson (6), Maksim Paskotsi (13), Märten Kuusk (2), Joseph Saliste (3), Rocco Robert Shein (5), Kevor Palumets (10), Mattias Kait (4), Markus Soomets (8), Robi Saarma (7), Alex Tamm (21)
Italia (3-4-3): Gianluigi Donnarumma (1), Giovanni Di Lorenzo (22), Alessandro Bastoni (21), Riccardo Calafiori (13), Riccardo Orsolini (7), Nicolò Barella (18), Sandro Tonali (8), Federico Dimarco (3), Giacomo Raspadori (10), Mateo Retegui (9), Moise Kean (11)


Thay người | |||
46’ | Kevor Palumets Michael Schjönning-Larsen | 15’ | Moise Kean Francesco Pio Esposito |
46’ | Joseph Saliste Vlasiy Sinyavskiy | 62’ | Riccardo Orsolini Andrea Cambiaso |
62’ | Alex Tamm Rauno Sappinen | 62’ | Giacomo Raspadori Leonardo Spinazzola |
62’ | Maerten Kuusk Karol Mets | 78’ | Mateo Retegui Bryan Cristante |
83’ | Rocco Shein Karel Mustmaa | 78’ | Nicolo Barella Davide Frattesi |
Cầu thủ dự bị | |||
Matvei Igonen | Marco Carnesecchi | ||
Ioan Yakovlev | Guglielmo Vicario | ||
Karel Mustmaa | Matteo Gabbia | ||
Patrik Kristal | Manuel Locatelli | ||
Rauno Sappinen | Destiny Udogie | ||
Joonas Tamm | Francesco Pio Esposito | ||
Martin Miller | Bryan Cristante | ||
Karol Mets | Davide Frattesi | ||
Michael Schjönning-Larsen | Nicolo Cambiaghi | ||
Martin Vetkal | Andrea Cambiaso | ||
Vlasiy Sinyavskiy | Gianluca Mancini | ||
Henri Perk | Leonardo Spinazzola | ||
Leonardo Spinazzola |
Nhận định Estonia vs Italia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Estonia
Thành tích gần đây Italia
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T B T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | T B T B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | B T H T |
3 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H B H H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 10 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -13 | 0 | B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | T B B H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | B H B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 | B B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H B T H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -7 | 3 | B T B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T B H T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -5 | 10 | B T B T B |
4 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -5 | 3 | H H B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -15 | 2 | B H B H B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 15 | T T T T B |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T T B H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 2 | 8 | B B H H T |
5 | ![]() | 7 | 0 | 0 | 7 | -31 | 0 | B B B B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 15 | T T T T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -4 | 9 | T T B B B |
4 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -10 | 4 | B B B B H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B B B B H |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 14 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 13 | H T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H T B T B |
4 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B B B T H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -23 | 0 | B B B B B |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H H T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T B B T |
4 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -9 | 5 | H B B H B |
5 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -12 | 1 | B B B H B |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 0 | 3 | 4 | 12 | T B T T T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | T B B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -18 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại