Quả phát bóng lên cho Al-Muharraq tại Sân vận động Shahr-e Qods.
![]() Didier Ndong 14 | |
![]() Ramin Rezaeian 45+4' | |
![]() Juninho 60 | |
![]() Saeid Saharkhizan (Thay: Didier Ndong) 65 | |
![]() Saeid Saharkhizan (Thay: Duckens Nazon) 65 | |
![]() Moussa Djenepo (Thay: Munir El Haddadi) 77 | |
![]() Amirmohammad Razzaghinia (Thay: Alireza Koushki) 77 | |
![]() Mohammadhossein Eslami (Thay: Jasir Asani) 78 | |
![]() Lucas Morelatto Da Cruz (Thay: Arthur Rodrigues Rezende) 84 | |
![]() Abdulkareem Omar Madou Diara (Thay: Soufian Mahrouq) 84 | |
![]() Esmaeil Gholizadeh Samian (Thay: Mehran Ahmadi) 88 | |
![]() Waleed Al Hayam (Thay: Edimar Ribeiro da Costa Junior) 90 | |
![]() Facundo Tobares (Thay: Elliot Simoes) 90 |
Thống kê trận đấu Esteghlal vs Muharraq
Diễn biến Esteghlal vs Muharraq
Ném biên cho Esteghlal tại Sân vận động Shahr-e Qods.
Bóng ra ngoài sân và Al-Muharraq được hưởng quả phát bóng lên.
Bóng an toàn khi Esteghlal được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Al-Muharraq được hưởng một quả phạt góc do Hussein Abo Yehia trao.

Tại Sân vận động Shahr-e Qods, Abdulkareem Omar Madou Diara nhận thẻ vàng cho đội khách.
Al-Muharraq được hưởng một quả phạt góc.
Al-Muharraq được hưởng một quả ném biên cao trên sân tại Tehran.
Waleed Al Hayam vào thay Edimar Ribeiro da Costa Junior cho đội khách.
Nandinho (Al-Muharraq) thực hiện sự thay đổi người thứ ba, với Facundo Tobares vào thay Elliot Simoes.

Ebrahim Lutfalla (Al-Muharraq) nhận thẻ vàng từ Hussein Abo Yehia.
Hussein Abo Yehia trao cho Al-Muharraq một quả phát bóng lên.
Ném biên cho Esteghlal ở phần sân nhà.
Esteghlal được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Esmaeil Gholizadeh Samian vào sân thay cho Mehran Ahmadi của Esteghlal.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên ở Tehran.
Cú đánh đầu của Saman Fallah không trúng đích cho Esteghlal.
Esteghlal được hưởng một quả phạt góc do Hussein Abo Yehia trao.
Ném biên cho Esteghlal.
Hussein Abo Yehia trao cho đội khách một quả ném biên.
Ném biên cao trên sân cho Esteghlal ở Tehran.
Đội hình xuất phát Esteghlal vs Muharraq
Esteghlal: Habib Far Abbasi (76), Rustamjon Ashurmatov (5), Saman Fallah (19), Abolfazl Jalali (33), Ramin Rezaeian (10), Mehran Ahmadi (88), Didier Ndong (22), Munir El Haddadi (17), Duckens Nazon (9), Jasir Asani (70), Alireza Koushki (20)
Muharraq: Ebrahim Lutfalla (22), Gervásio Olivera (26), Bruno Santos (31), Lazar Djordjevic (14), Amine Benaddi (5), Mohamed Al-Hardan (8), Arthur Rodrigues Rezende (80), Hanan Abdul Wahab (15), Edimar Ribeiro da Costa Junior (37), Elliot Simoes (99), Soufian Mahrouq (11)
Thay người | |||
65’ | Duckens Nazon Saeid Saharkhizan | 84’ | Arthur Rodrigues Rezende Lucas Morelatto Da Cruz |
77’ | Alireza Koushki Amirmohammad Razzaghinia | 84’ | Soufian Mahrouq Abdulkareem Omar Madou Diara |
77’ | Munir El Haddadi Moussa Djenepo | 90’ | Edimar Ribeiro da Costa Junior Waleed Al Hayam |
78’ | Jasir Asani Mohammadhossein Eslami | 90’ | Elliot Simoes Facundo Tobares |
88’ | Mehran Ahmadi Esmaeil Gholizadeh Samian |
Cầu thủ dự bị | |||
Antonio Adan | Husain Jameel | ||
Saleh Hardani Kherad | Waleed Al Hayam | ||
Armin Sohrabian | Lucas Morelatto Da Cruz | ||
Roozbeh Cheshmi | Facundo Tobares | ||
Mohammadreza Azadi | Abdulwahab Al-Malood | ||
Amirmohammad Razzaghinia | Omar Saber Abdulrahman Mohamed Noor A Rahman | ||
Saeid Saharkhizan | Ahmed Khalid RabeeaHusain Ali | ||
Moussa Djenepo | Husain Abdulaziz | ||
Abolfazl Zamani | Abdulkareem Omar Madou Diara | ||
Hossein Goudarzi | Sayed Mohammed Jaffer | ||
Mohammadhossein Eslami | Mohamed Albanna | ||
Esmaeil Gholizadeh Samian | Abdulla Al-Khulasi |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Esteghlal
Thành tích gần đây Muharraq
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | ||
2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | ||
3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | -7 | 0 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | ||
2 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
4 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | ||
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | ||
2 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | T |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | T |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | |
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | ||
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại