Thứ Ba, 14/10/2025
Didier Ndong
14
Ramin Rezaeian
45+4'
Juninho
60
Saeid Saharkhizan (Thay: Didier Ndong)
65
Saeid Saharkhizan (Thay: Duckens Nazon)
65
Moussa Djenepo (Thay: Munir El Haddadi)
77
Amirmohammad Razzaghinia (Thay: Alireza Koushki)
77
Mohammadhossein Eslami (Thay: Jasir Asani)
78
Lucas Morelatto Da Cruz (Thay: Arthur Rodrigues Rezende)
84
Abdulkareem Omar Madou Diara (Thay: Soufian Mahrouq)
84
Esmaeil Gholizadeh Samian (Thay: Mehran Ahmadi)
88
Waleed Al Hayam (Thay: Edimar Ribeiro da Costa Junior)
90
Facundo Tobares (Thay: Elliot Simoes)
90

Thống kê trận đấu Esteghlal vs Muharraq

số liệu thống kê
Esteghlal
Esteghlal
Muharraq
Muharraq
66 Kiểm soát bóng 34
9 Phạm lỗi 11
25 Ném biên 26
6 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 10
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Esteghlal vs Muharraq

Tất cả (154)
90+7'

Quả phát bóng lên cho Al-Muharraq tại Sân vận động Shahr-e Qods.

90+6'

Ném biên cho Esteghlal tại Sân vận động Shahr-e Qods.

90+6'

Bóng ra ngoài sân và Al-Muharraq được hưởng quả phát bóng lên.

90+5'

Bóng an toàn khi Esteghlal được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.

90+3'

Al-Muharraq được hưởng một quả phạt góc do Hussein Abo Yehia trao.

90+3' Tại Sân vận động Shahr-e Qods, Abdulkareem Omar Madou Diara nhận thẻ vàng cho đội khách.

Tại Sân vận động Shahr-e Qods, Abdulkareem Omar Madou Diara nhận thẻ vàng cho đội khách.

90+3'

Al-Muharraq được hưởng một quả phạt góc.

90+2'

Al-Muharraq được hưởng một quả ném biên cao trên sân tại Tehran.

90+2'

Waleed Al Hayam vào thay Edimar Ribeiro da Costa Junior cho đội khách.

90+2'

Nandinho (Al-Muharraq) thực hiện sự thay đổi người thứ ba, với Facundo Tobares vào thay Elliot Simoes.

90+1' Ebrahim Lutfalla (Al-Muharraq) nhận thẻ vàng từ Hussein Abo Yehia.

Ebrahim Lutfalla (Al-Muharraq) nhận thẻ vàng từ Hussein Abo Yehia.

90+1'

Hussein Abo Yehia trao cho Al-Muharraq một quả phát bóng lên.

89'

Ném biên cho Esteghlal ở phần sân nhà.

88'

Esteghlal được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.

88'

Esmaeil Gholizadeh Samian vào sân thay cho Mehran Ahmadi của Esteghlal.

87'

Đội khách được hưởng quả phát bóng lên ở Tehran.

87'

Cú đánh đầu của Saman Fallah không trúng đích cho Esteghlal.

87'

Esteghlal được hưởng một quả phạt góc do Hussein Abo Yehia trao.

86'

Ném biên cho Esteghlal.

85'

Hussein Abo Yehia trao cho đội khách một quả ném biên.

85'

Ném biên cao trên sân cho Esteghlal ở Tehran.

Đội hình xuất phát Esteghlal vs Muharraq

Esteghlal: Habib Far Abbasi (76), Rustamjon Ashurmatov (5), Saman Fallah (19), Abolfazl Jalali (33), Ramin Rezaeian (10), Mehran Ahmadi (88), Didier Ndong (22), Munir El Haddadi (17), Duckens Nazon (9), Jasir Asani (70), Alireza Koushki (20)

Muharraq: Ebrahim Lutfalla (22), Gervásio Olivera (26), Bruno Santos (31), Lazar Djordjevic (14), Amine Benaddi (5), Mohamed Al-Hardan (8), Arthur Rodrigues Rezende (80), Hanan Abdul Wahab (15), Edimar Ribeiro da Costa Junior (37), Elliot Simoes (99), Soufian Mahrouq (11)

Thay người
65’
Duckens Nazon
Saeid Saharkhizan
84’
Arthur Rodrigues Rezende
Lucas Morelatto Da Cruz
77’
Alireza Koushki
Amirmohammad Razzaghinia
84’
Soufian Mahrouq
Abdulkareem Omar Madou Diara
77’
Munir El Haddadi
Moussa Djenepo
90’
Edimar Ribeiro da Costa Junior
Waleed Al Hayam
78’
Jasir Asani
Mohammadhossein Eslami
90’
Elliot Simoes
Facundo Tobares
88’
Mehran Ahmadi
Esmaeil Gholizadeh Samian
Cầu thủ dự bị
Antonio Adan
Husain Jameel
Saleh Hardani Kherad
Waleed Al Hayam
Armin Sohrabian
Lucas Morelatto Da Cruz
Roozbeh Cheshmi
Facundo Tobares
Mohammadreza Azadi
Abdulwahab Al-Malood
Amirmohammad Razzaghinia
Omar Saber Abdulrahman Mohamed Noor A Rahman
Saeid Saharkhizan
Ahmed Khalid RabeeaHusain Ali
Moussa Djenepo
Husain Abdulaziz
Abolfazl Zamani
Abdulkareem Omar Madou Diara
Hossein Goudarzi
Sayed Mohammed Jaffer
Mohammadhossein Eslami
Mohamed Albanna
Esmaeil Gholizadeh Samian
Abdulla Al-Khulasi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

AFC Champions League Two
01/10 - 2025

Thành tích gần đây Esteghlal

VĐQG Iran
AFC Champions League Two
01/10 - 2025
VĐQG Iran
21/09 - 2025
AFC Champions League Two
17/09 - 2025
VĐQG Iran
26/08 - 2025
19/08 - 2025
Cúp quốc gia Iran
29/05 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-1
24/05 - 2025

Thành tích gần đây Muharraq

AFC Champions League Two
01/10 - 2025
18/09 - 2025
VĐQG Bahrain
26/05 - 2025
21/05 - 2025
17/05 - 2025
12/05 - 2025
07/05 - 2025
01/05 - 2025
H1: 1-0
27/04 - 2025
22/04 - 2025

Bảng xếp hạng AFC Champions League Two

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al-WaslAl-Wasl220076
2MuharraqMuharraq220056
3Al-WehdatAl-Wehdat2002-50
4EsteghlalEsteghlal2002-70
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AL KhalidiyahAL Khalidiyah211024
2Al-AhliAl-Ahli202002
3AndijonAndijon202002
4ArkadagArkadag2011-21
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al-Hussein SCAl-Hussein SC220046
2SepahanSepahan1001-10
3AhalAhal1001-30T
4Mohun Bagan Super GiantMohun Bagan Super Giant000000
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al NassrAl Nassr220076
2Al ZawraaAl Zawraa210103
3FC IstiklolFC Istiklol2101-33
4FC GoaFC Goa2002-40T
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CAHNCAHN211034
2Tai PoTai Po2101-23
3Macarthur FCMacarthur FC210123
4Beijing GuoanBeijing Guoan2011-31
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gamba OsakaGamba Osaka220046
2Nam ĐịnhNam Định220036
3Eastern Sports ClubEastern Sports Club2002-30
4Ratchaburi FCRatchaburi FC2002-40
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lion City Sailors FCLion City Sailors FC211024
2Persib BandungPersib Bandung211024
3Bangkok UnitedBangkok United210103
4SelangorSelangor2002-40
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tampines Rovers FCTampines Rovers FC220046
2Pohang SteelersPohang Steelers220036
3BG Pathum UnitedBG Pathum United2002-20
4Kaya FCKaya FC2002-50
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow