Mohammed Khled S Al Hoish ra hiệu một quả đá phạt cho Esteghlal ở phần sân nhà của họ.
Munir El Haddadi 8 | |
Jasir Asani 44 | |
Junior Ajayi (Thay: Ahmad Tha'er) 46 | |
Junior Ajayi (Thay: Shoqi Ghassan Al-Quz'a) 46 | |
Mohammad Kahlan Abde (Thay: Mohannad Jehad Ahmad Semreen) 46 | |
Arafat Al-Haj 63 | |
Alireza Koushki 65 | |
Danial Ahmed Afaneh (Thay: Mohammad Almawaly) 65 | |
Duckens Nazon (Thay: Saeid Saharkhizan) 73 | |
Mohammadhossein Eslami (Thay: Mehran Ahmadi) 73 | |
Esmaeil Gholizadeh Samian (Thay: Jasir Asani) 73 | |
Abolfazl Zamani (Thay: Munir El Haddadi) 87 |
Thống kê trận đấu Esteghlal vs Al-Wehdat

Diễn biến Esteghlal vs Al-Wehdat
Al Wehdat được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.
Mohammed Khled S Al Hoish trao cho đội khách một quả ném biên.
Esteghlal được hưởng phạt góc.
Esteghlal đẩy bóng lên phía trên và Duckens Nazon đánh đầu. Cú đánh đầu bị hàng phòng ngự Al Wehdat cảnh giác phá ra.
Esteghlal được hưởng một quả phạt góc do Mohammed Khled S Al Hoish trao.
Liệu Al Wehdat có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Esteghlal không?
Esteghlal thực hiện quả ném biên trong phần sân của Al Wehdat.
Al Wehdat được hưởng quả phạt góc do Mohammed Khled S Al Hoish trao.
Mohammed Khled S Al Hoish cho Al Wehdat hưởng quả phát bóng lên.
Esteghlal đang dâng cao tấn công nhưng cú dứt điểm của Hossein Goudarzi lại đi chệch khung thành.
Đội chủ nhà đã thay Munir El Haddadi bằng Abolfazl Zamani. Đây là sự thay đổi người thứ tư hôm nay của Ricardo Sa Pinto.
Tại Tehran, Al Wehdat đẩy nhanh tấn công nhưng bị thổi phạt việt vị.
Mohammed Khled S Al Hoish ra hiệu cho Esteghlal được hưởng quả ném biên, gần khu vực của Al Wehdat.
Esteghlal được hưởng quả ném biên tại Sân vận động Shahr-e Qods.
Al Wehdat được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Al Wehdat được hưởng quả phạt góc.
Amirmohammad Razzaghinia của Esteghlal đã bị phạt thẻ vàng ở Tehran.
Liệu Al Wehdat có thể tận dụng được quả đá phạt nguy hiểm này không?
Mohammed Khled S Al Hoish ra hiệu cho Al Wehdat được hưởng quả đá phạt.
Ném biên cho Esteghlal.
Đội hình xuất phát Esteghlal vs Al-Wehdat
Esteghlal: Habib Far Abbasi (76), Saleh Hardani Kherad (2), Rustamjon Ashurmatov (5), Saman Fallah (19), Hossein Goudarzi (27), Amirmohammad Razzaghinia (8), Mehran Ahmadi (88), Saeid Saharkhizan (11), Munir El Haddadi (17), Jasir Asani (70), Alireza Koushki (20)
Al-Wehdat: Abdallah Al Fakhouri (99), Arafat Al-Haj (2), Amer Jamous (6), Mustafa Eid (21), Shoqi Ghassan Al-Quz'a (22), Mostafa Moawad (47), Wajdi Nabhan (73), Ahmad Tha'er (23), Mohammad Almawaly (9), Mohannad Semreen (11), Rabia Al Alawi (17)
| Thay người | |||
| 73’ | Saeid Saharkhizan Duckens Nazon | 46’ | Mohannad Jehad Ahmad Semreen Mohammad Kahlan Abde |
| 73’ | Mehran Ahmadi Mohammadhossein Eslami | 46’ | Shoqi Ghassan Al-Quz'a Junior Ajayi |
| 73’ | Jasir Asani Esmaeil Gholizadeh Samian | 65’ | Mohammad Almawaly Danial Afaneh |
| 87’ | Munir El Haddadi Abolfazl Zamani | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Antonio Adan | Ahmad Erbash | ||
Armin Sohrabian | Ayham Al-Samamreh | ||
Mohammadreza Azadi | Danial Afaneh | ||
Duckens Nazon | Mohammad Kahlan Abde | ||
Ramin Rezaeian | Ahmad Sabrah | ||
Abolfazl Zamani | Junior Ajayi | ||
Aref Aghasi | Rabi Izzeldeen | ||
Abolfazl Jalali | |||
Aref Gholami | |||
Seyed Aria Hosseinifard | |||
Mohammadhossein Eslami | |||
Esmaeil Gholizadeh Samian | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Esteghlal
Thành tích gần đây Al-Wehdat
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 11 | ||
| 2 | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | ||
| 3 | 5 | 1 | 2 | 2 | -5 | 5 | ||
| 4 | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | ||
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | ||
| 2 | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | ||
| 3 | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 5 | ||
| 4 | 5 | 0 | 4 | 1 | -2 | 4 | ||
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | ||
| 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | ||
| 3 | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | T | |
| 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 16 | 15 | ||
| 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -7 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -10 | 0 | T | |
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 2 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 3 | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | ||
| 4 | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | ||
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 12 | 15 | ||
| 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 9 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -2 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -19 | 0 | ||
| G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 2 | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | ||
| 3 | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | ||
| 4 | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | ||
| H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 13 | ||
| 2 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -1 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -10 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch