Kiểm soát bóng: Espanyol: 45%, Osasuna: 55%.
![]() Edu Exposito 24 | |
![]() Carlos Romero 52 | |
![]() Victor Munoz 59 | |
![]() Urko Gonzalez de Zarate (Thay: Edu Exposito) 66 | |
![]() Roberto Fernandez (Thay: Kike Garcia) 66 | |
![]() Ruben Garcia (Thay: Moi Gomez) 66 | |
![]() Raul Garcia (Thay: Victor Munoz) 74 | |
![]() Ramon Terrats (Thay: Pere Milla) 79 | |
![]() Luca Koleosho (Thay: Tyrhys Dolan) 79 | |
![]() Javier Puado 84 | |
![]() Enrique Barja (Thay: Jon Moncayola) 84 | |
![]() Miguel Rubio (Thay: Javier Puado) 84 | |
![]() Iker Benito (Thay: Juan Cruz) 84 | |
![]() Iker Benito 87 | |
![]() Iker Benito (Thay: Juan Cruz) 88 | |
![]() Lucas Torro 90+4' |
Thống kê trận đấu Espanyol vs Osasuna


Diễn biến Espanyol vs Osasuna
Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng Espanyol đã kịp giành chiến thắng.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Espanyol: 46%, Osasuna: 54%.
Phát bóng lên cho Espanyol.
Osasuna đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Ruben Garcia thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Fernando Calero giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Fernando Calero của Espanyol chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.
Một cầu thủ của Osasuna thực hiện một quả ném biên dài vào khu vực cấm địa đối phương.
Omar El Hilali giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Miguel Rubio giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Miguel Rubio từ Espanyol cắt bóng một đường chuyền hướng về phía khung thành.
Osasuna đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: Espanyol: 46%, Osasuna: 54%.

Lucas Torro kéo áo một cầu thủ đối phương và bị phạt thẻ.
Lucas Torro từ Osasuna đã đi quá xa khi kéo ngã Ramon Terrats.

Lucas Torro kéo áo một cầu thủ đối phương và bị phạt thẻ.
Lucas Torro từ Osasuna đi hơi xa khi kéo ngã Ramon Terrats.
Leandro Cabrera giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Leandro Cabrera của Espanyol cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Đội hình xuất phát Espanyol vs Osasuna
Espanyol (4-2-3-1): Marko Dmitrović (13), Omar El Hilali (23), Fernando Calero (5), Leandro Cabrera (6), Carlos Romero (22), Pol Lozano (10), Edu Exposito (8), Tyrhys Dolan (24), Pere Milla (11), Javi Puado (7), Kike García (19)
Osasuna (3-4-3): Sergio Herrera (1), Flavien Boyomo (22), Alejandro Catena (24), Juan Cruz (3), Valentin Rosier (19), Lucas Torró (6), Moi Gómez (16), Jon Moncayola (7), Victor Munoz (21), Ante Budimir (17), Aimar Oroz (10)


Thay người | |||
66’ | Edu Exposito Urko González | 66’ | Moi Gomez Rubén García |
66’ | Kike Garcia Roberto Fernandez | 74’ | Victor Munoz Raul |
79’ | Pere Milla Ramon Terrats | 84’ | Juan Cruz Iker Benito |
79’ | Tyrhys Dolan Luca Koleosho | 84’ | Jon Moncayola Kike Barja |
84’ | Javier Puado Miguel Rubio |
Cầu thủ dự bị | |||
Angel Fortuno | Aitor Fernández | ||
Ruben Sanchez | Jorge Herrando | ||
Jose Salinas | Iker Muñoz | ||
Miguel Rubio | Rubén García | ||
Clemens Riedel | Asier Osambela | ||
Urko González | Iker Benito | ||
Ramon Terrats | Raul | ||
Charles Pickel | Kike Barja | ||
Roberto Fernandez | |||
Luca Koleosho | |||
Jofre Carreras | |||
Antoniu Roca |
Tình hình lực lượng | |||
Javier Hernandez Chấn thương bàn chân | Abel Bretones Thẻ đỏ trực tiếp |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Espanyol vs Osasuna
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Espanyol
Thành tích gần đây Osasuna
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 0 | 1 | 10 | 21 | T T T B T |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 13 | 19 | T T T T B |
3 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 6 | 16 | B T T T B |
4 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 5 | 15 | B H T T T |
5 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 5 | 13 | T H T T H |
6 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | H T B T T |
7 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 2 | 13 | H T H T B |
8 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 0 | 13 | B B H B T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 0 | 12 | T B H H B |
10 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | T B H B T |
11 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -2 | 11 | T B H H B |
12 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | T B H B T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -1 | 8 | H T B H T |
14 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -2 | 8 | B H B B T |
15 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | B T H B B |
16 | ![]() | 8 | 0 | 6 | 2 | -3 | 6 | H H H B H |
17 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -10 | 6 | B B B T B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -12 | 6 | H B H H T |
19 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -5 | 5 | B B T B B |
20 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -6 | 5 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại