![]() Ivan Cedric 6 | |
![]() Naby Oulare 35 | |
![]() Sefa Akgun 45 | |
![]() Murat Cem Akpinar (Thay: Sefa Akgun) 46 | |
![]() Eren Tozlu 55 | |
![]() Erdem Secgin (Thay: Mehmet Ozcan) 61 | |
![]() (og) Matija Orbanic 68 | |
![]() Zan Jevsenak (Thay: Aliou Badara Traore) 73 | |
![]() Martin Rodriguez (Thay: Mustafa Fettahoglu) 75 | |
![]() Gerxhaliu Amar (Thay: Mustafa Yumlu) 75 | |
![]() Hasan Bilal (Thay: Bekir Can Kara) 83 |
Thống kê trận đấu Erzurum FK vs Van Spor Kulubu
số liệu thống kê

Erzurum FK

Van Spor Kulubu
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Erzurum FK vs Van Spor Kulubu
Erzurum FK: Matija Orbanic (31), Mustafa Yumlu (22), Orhan Ovacikli (53), Yakup Kirtay (3), Sefa Akgun (8), Guram Giorbelidze (15), Brandon Baiye (6), Mustafa Fettahoglu (99), Giovanni Crociata (24), Benhur Keser (77), Eren Tozlu (10)
Van Spor Kulubu: Caglar Sahin Akbaba (25), Erdi Dikmen (4), Lucas Africo (40), Sabahattin Destici (22), Naby Oulare (13), Mehmet Ozcan (41), Jefferson (10), Bekir Can Kara (76), Aliou Badara Traore (8), Crespi (11), Ivan Cedric (19)
Thay người | |||
46’ | Sefa Akgun Murat Cem Akpınar | 61’ | Mehmet Ozcan Erdem Secgin |
75’ | Mustafa Yumlu Gerxhaliu Amar | 73’ | Aliou Badara Traore Zan Jevsenak |
75’ | Mustafa Fettahoglu Martin Rodriguez | 83’ | Bekir Can Kara Hasan Bilal |
Cầu thủ dự bị | |||
Erkan Anapa | Muhammet Ensar Cavusoglu | ||
Gerxhaliu Amar | Erdem Secgin | ||
Cheikne Sylla | Batuhan Kor | ||
Ilkan Sever | Mehmet Manis | ||
Mert Onal | Hasan Bilal | ||
Ali Ulgen | Zan Jevsenak | ||
Husamettin Yener | Anestis Vlachomitros | ||
Murat Cem Akpınar | Abdulsamed Damlu | ||
Martin Rodriguez | Medeni Bingol | ||
EMRE ERDEM | Faruk Can Gene |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Erzurum FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Thành tích gần đây Van Spor Kulubu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 16 | 20 | T B T T T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 16 | 19 | T T T B T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 10 | 18 | B T T H T |
4 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | H B H H T |
5 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 4 | 17 | B T T T T |
6 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 9 | 16 | T B T B T |
7 | ![]() | 9 | 3 | 6 | 0 | 7 | 15 | H T H H H |
8 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 3 | 14 | H B B T T |
9 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 2 | 13 | H H B T H |
10 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | -4 | 13 | T T H H H |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 2 | 12 | T H B H B |
12 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -5 | 12 | H T B H T |
13 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | 0 | 11 | T T B H B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 1 | 10 | T H T H H |
15 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | H T H H B |
16 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -6 | 8 | B B T B B |
17 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -7 | 8 | B B T H B |
18 | ![]() | 9 | 1 | 1 | 7 | -7 | 4 | B B B T B |
19 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -16 | 3 | B H B B B |
20 | ![]() | 9 | 0 | 1 | 8 | -30 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại