Cebio Soukou 6 | |
Gerxhaliu Amar (Thay: Mustafa Yumlu) 14 | |
Talha Bartu Ozdemir (Thay: Yusuf Kocaturk) 46 | |
Serkan Goksu 50 | |
Oguz Yildirim 62 | |
(Pen) Eren Tozlu 64 | |
Mustafa Fettahoglu 66 | |
Mustafa Fettahoglu 66 | |
Atalay Babacan (Thay: Cebio Soukou) 70 | |
Toheeb Adeola Kosoko (Thay: Batuhan Celik) 71 | |
Ali Ulgen (Thay: Orhan Ovacikli) 73 | |
Adem Eren Kabak (Thay: Benhur Keser) 73 | |
Cheikne Sylla (Thay: Giovanni Crociata) 73 | |
Yusuf Saitoglu (Thay: Andrej Dokanovic) 76 | |
Cheikne Sylla 83 | |
Muhammed Furkan Ozhan (Thay: Martin Rodriguez) 85 |
Thống kê trận đấu Erzurum FK vs Umraniyespor
số liệu thống kê

Erzurum FK

Umraniyespor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Erzurum FK vs Umraniyespor
Erzurum FK: Matija Orbanic (31), Orhan Ovacikli (53), Mustafa Yumlu (22), Brandon Baiye (6), Giovanni Crociata (24), Mustafa Fettahoglu (99), Guram Giorbelidze (15), Yakup Kirtay (3), Benhur Keser (77), Martin Rodriguez (65), Eren Tozlu (10)
Umraniyespor: Cihan Topaloglu (35), Tomislav Glumac (44), Emre Kaplan (75), Yusuf Kocaturk (14), Serkan Goksu (8), Engjell Hoti (17), Andrej Dokanovic (88), Oguz Yildirim (70), Baris Ekincier (11), Batuhan Celik (9), Cebio Soukou (27)
| Thay người | |||
| 14’ | Mustafa Yumlu Gerxhaliu Amar | 46’ | Yusuf Kocaturk Talha Bartu Ozdemir |
| 73’ | Benhur Keser Adem Eren Kabak | 70’ | Cebio Soukou Atalay Babacan |
| 73’ | Giovanni Crociata Cheikne Sylla | 71’ | Batuhan Celik Toheeb Adeola Kosoko |
| 73’ | Orhan Ovacikli Ali Ulgen | 76’ | Andrej Dokanovic Yusuf Saitoglu |
| 85’ | Martin Rodriguez Muhammed Furkan Ozhan | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Sefa Akgun | Ubeyd Adiyaman | ||
Murat Cem Akpınar | Atalay Babacan | ||
Gerxhaliu Amar | Toheeb Adeola Kosoko | ||
Erkan Anapa | Talha Bartu Ozdemir | ||
Cengizhan Bayrak | Yusuf Saitoglu | ||
Adem Eren Kabak | Yunus Emre Yilmaz | ||
Muhammed Furkan Ozhan | Efe Anac | ||
Cheikne Sylla | |||
Ali Ulgen | |||
Husamettin Yener | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Erzurum FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Umraniyespor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 8 | 5 | 1 | 18 | 29 | H T H T T | |
| 2 | 14 | 8 | 4 | 2 | 19 | 28 | H H T H T | |
| 3 | 14 | 8 | 3 | 3 | 19 | 27 | H T B T B | |
| 4 | 14 | 8 | 2 | 4 | 11 | 26 | T H T T B | |
| 5 | 14 | 7 | 4 | 3 | 9 | 25 | T H B T B | |
| 6 | 14 | 5 | 8 | 1 | 11 | 23 | H T T H B | |
| 7 | 14 | 6 | 5 | 3 | 5 | 23 | H H H T T | |
| 8 | 14 | 6 | 4 | 4 | 1 | 22 | H B H B T | |
| 9 | 14 | 6 | 4 | 4 | -1 | 22 | B B T T T | |
| 10 | 14 | 5 | 6 | 3 | 4 | 21 | H T T B H | |
| 11 | 14 | 5 | 5 | 4 | 7 | 20 | H H T B T | |
| 12 | 14 | 4 | 6 | 4 | 5 | 18 | H B T T H | |
| 13 | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | T T B B H | |
| 14 | 14 | 4 | 5 | 5 | 3 | 17 | H H B T B | |
| 15 | 14 | 2 | 9 | 3 | -5 | 15 | H H H B H | |
| 16 | 14 | 4 | 2 | 8 | -12 | 14 | B B T B T | |
| 17 | 14 | 3 | 4 | 7 | -5 | 13 | H H B B T | |
| 18 | 14 | 3 | 2 | 9 | -10 | 11 | T H B T B | |
| 19 | 14 | 0 | 4 | 10 | -24 | 4 | B H B B B | |
| 20 | 14 | 0 | 1 | 13 | -52 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch