Mustafa Fettahoglu 45+2' | |
Isa Dayakli (Thay: Vefa Temel) 46 | |
Eren Tozlu 53 | |
Demir Mermerci (Thay: Izzet Erdal) 59 | |
David Sambissa (Thay: Mario Krstovski) 66 | |
Mendy Mamadou (Thay: Emir Kaan Gultekin) 66 | |
Eren Tozlu 69 | |
Yakup Kirtay (Thay: Benhur Keser) 76 | |
Omer Faruk Duymaz (Thay: Duran Sahin) 78 | |
Cheikne Sylla (Thay: Eren Tozlu) 82 | |
Ali Ulgen (Thay: Brandon Baiye) 83 | |
Adem Eren Kabak (Thay: Mustafa Yumlu) 83 | |
Salih Sarikaya (Thay: Mustafa Fettahoglu) 88 | |
Amar Gerxhaliu 90+3' |
Thống kê trận đấu Erzurum FK vs Istanbulspor
số liệu thống kê

Erzurum FK

Istanbulspor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Erzurum FK vs Istanbulspor
Erzurum FK: Matija Orbanic (31), Mustafa Yumlu (22), Orhan Ovacikli (53), Gerxhaliu Amar (4), Mustafa Fettahoglu (99), Guram Giorbelidze (15), Brandon Baiye (6), Sefa Akgun (8), Giovanni Crociata (24), Eren Tozlu (10), Benhur Keser (77)
Istanbulspor: Isa Dogan (1), Demeaco Duhaney (21), Duran Sahin (14), Emrecan Uzunhan (24), Yunus Bahadir (2), Vefa Temel (8), Florian Loshaj (10), Modestas Vorobjovas (6), Mario Krstovski (77), Emir Kaan Gültekin (9)
| Thay người | |||
| 76’ | Benhur Keser Yakup Kirtay | 46’ | Vefa Temel Isa Dayakli |
| 82’ | Eren Tozlu Cheikne Sylla | 59’ | Izzet Erdal Demir Mermerci |
| 83’ | Mustafa Yumlu Adem Eren Kabak | 66’ | Mario Krstovski David Sambissa |
| 83’ | Brandon Baiye Ali Ulgen | 66’ | Emir Kaan Gultekin Mendy Mamadou |
| 88’ | Mustafa Fettahoglu Salih Sarikaya | 78’ | Duran Sahin Omer Faruk Duymaz |
| Cầu thủ dự bị | |||
Erkan Anapa | David Sambissa | ||
Cheikne Sylla | Soner Salih Yavuz | ||
Omer Arda Kara | Demir Mermerci | ||
Kagan Moradaoglu | Alp Tutar | ||
Adem Eren Kabak | Cenk Sahin | ||
Ali Ulgen | Omer Faruk Duymaz | ||
Salih Sarikaya | Isa Dayakli | ||
Yakup Kirtay | Furkan Ciftci | ||
EMRE ERDEM | Mendy Mamadou | ||
Enes Koseoglu | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Erzurum FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Istanbulspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 9 | 5 | 1 | 20 | 32 | T H T T T | |
| 2 | 15 | 9 | 3 | 3 | 23 | 30 | T B T B T | |
| 3 | 15 | 9 | 2 | 4 | 12 | 29 | H T T B T | |
| 4 | 15 | 8 | 4 | 3 | 18 | 28 | H T H T B | |
| 5 | 15 | 6 | 8 | 1 | 15 | 26 | T T H B T | |
| 6 | 15 | 7 | 4 | 4 | 5 | 25 | H B T B B | |
| 7 | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | B H B T T | |
| 8 | 15 | 7 | 4 | 4 | 0 | 25 | B T T T T | |
| 9 | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | H H T T B | |
| 10 | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | T T B H B | |
| 11 | 15 | 5 | 5 | 5 | 6 | 20 | H T B T B | |
| 12 | 15 | 5 | 5 | 5 | 4 | 20 | H B T B T | |
| 13 | 15 | 5 | 4 | 6 | -3 | 19 | T B B H H | |
| 14 | 15 | 4 | 6 | 5 | 4 | 18 | B T T H B | |
| 15 | 15 | 2 | 9 | 4 | -9 | 15 | H H B H B | |
| 16 | 15 | 4 | 3 | 8 | -12 | 15 | B T B T H | |
| 17 | 15 | 4 | 2 | 9 | -9 | 14 | H B T B T | |
| 18 | 15 | 3 | 4 | 8 | -7 | 13 | H B B T B | |
| 19 | 15 | 0 | 5 | 10 | -24 | 5 | H B B B H | |
| 20 | 15 | 0 | 2 | 13 | -52 | 0 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch