![]() Mustafa Yumlu 35 | |
![]() Renat Dadashov (Thay: Cem Turkmen) 46 | |
![]() Muhammed Emin Yavas (Thay: Ozgur Sert) 46 | |
![]() Muhammed Furkan Ozhan (Thay: Odise Roshi) 59 | |
![]() Hayrullah Bilazer (Thay: Mert Cetin) 71 | |
![]() Toni Tasev (Thay: Giovanni Crociata) 75 | |
![]() Yakup Kirtay (Thay: Suleyman Koc) 81 | |
![]() Salih Sarikaya (Thay: Sefa Akgun) 82 | |
![]() Hasan Nazarov (Thay: Rahim Dursun) 84 |
Thống kê trận đấu Erzurum FK vs Ankaragucu
số liệu thống kê

Erzurum FK

Ankaragucu
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Erzurum FK vs Ankaragucu
Erzurum FK: Goktug Bakirbas (1), Orhan Ovacikli (53), Mustafa Yumlu (22), Mustafa Akbas (2), Suleyman Koc (7), Ozgur Sert (18), Sefa Akgun (8), Odise Roshi (21), Giovanni Crociata (24), Eren Tozlu (10), Celal Hanalp (77)
Ankaragucu: Bahadir Han Gungordu (99), Rahim Dursun (3), Ismail Cokcalis (16), Mert Cetin (4), Ali Kaan Guneren (23), Cem Turkmen (6), Efkan Bekiroğlu (10), Garry Rodrigues (11), Mahmut Tekdemir (21), Riad Bajic (9), Christian Bassogog (13)
Thay người | |||
46’ | Ozgur Sert Muhammed Emin Yavas | 46’ | Cem Turkmen Renat Dadashov |
59’ | Odise Roshi Muhammed Furkan Ozhan | 71’ | Mert Cetin Hayrullah Bilazer |
75’ | Giovanni Crociata Toni Tasev | 84’ | Rahim Dursun Hasan Nazarov |
81’ | Suleyman Koc Yakup Kirtay | ||
82’ | Sefa Akgun Salih Sarikaya |
Cầu thủ dự bị | |||
Ridvan Yagci | Ertac Ozbir | ||
Gokhan Akkan | Fatih Demir | ||
Yakup Kirtay | Arda Unyay | ||
Cengizhan Bayrak | Hayrullah Bilazer | ||
Muhammed Emin Yavas | Sirozhiddin Astanakulov | ||
Muhammed Furkan Ozhan | Diogo Alexis Rodrigues Coelho | ||
Toni Tasev | Renat Dadashov | ||
Serkan Kose | Osman Celik | ||
Suleyman Enes Karakas | Hasan Nazarov | ||
Salih Sarikaya |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Erzurum FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Ankaragucu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 21 | 9 | 8 | 27 | 72 | T B B B T |
2 | ![]() | 38 | 19 | 11 | 8 | 23 | 68 | H H T T T |
3 | ![]() | 38 | 19 | 9 | 10 | 19 | 66 | H B T B T |
4 | ![]() | 38 | 20 | 4 | 14 | 29 | 64 | B T T T T |
5 | ![]() | 38 | 17 | 13 | 8 | 7 | 64 | H H T H T |
6 | ![]() | 38 | 19 | 7 | 12 | 22 | 64 | T B B T T |
7 | ![]() | 38 | 17 | 10 | 11 | 26 | 61 | H T T T T |
8 | ![]() | 38 | 16 | 10 | 12 | 24 | 58 | H T T T B |
9 | ![]() | 38 | 14 | 15 | 9 | 8 | 57 | T T B T B |
10 | ![]() | 38 | 14 | 12 | 12 | 4 | 54 | T B B T B |
11 | ![]() | 38 | 14 | 11 | 13 | 6 | 53 | H T T B B |
12 | ![]() | 38 | 13 | 13 | 12 | 3 | 52 | H T B B B |
13 | ![]() | 38 | 13 | 12 | 13 | -6 | 51 | T B T B T |
14 | ![]() | 38 | 14 | 9 | 15 | 7 | 51 | T B B B B |
15 | ![]() | 38 | 14 | 6 | 18 | -2 | 48 | B T T H T |
16 | ![]() | 38 | 13 | 9 | 16 | -6 | 48 | B B B T B |
17 | ![]() | 38 | 14 | 6 | 18 | 1 | 48 | H B T T T |
18 | ![]() | 38 | 11 | 7 | 20 | -10 | 40 | B T B B B |
19 | ![]() | 38 | 7 | 9 | 22 | -43 | 30 | B T B B B |
20 | ![]() | 38 | 0 | 0 | 38 | -139 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại