![]() Jesse Sekidika (Thay: Cenk Ahmet Alkilic) 58 | |
![]() Pa Amat Dibba (Thay: Emeka Friday Eze) 71 | |
![]() Hasan Batuhan Artarslan (Thay: Mikhail Rosheuvel) 74 | |
![]() Sefa Akgun (Thay: Herolind Shala) 87 | |
![]() Mete Kaan Demir (Thay: Ahmed Ildiz) 89 | |
![]() Celal Hanalp (Thay: Orhan Ovacikli) 90 | |
![]() Ozgur Sert (Thay: Aaron Samuel Olanare) 90 | |
![]() Mete Kaan Demir 90+3' |
Thống kê trận đấu Erzurum BB vs Eyupspor
số liệu thống kê

Erzurum BB

Eyupspor
51 Kiểm soát bóng 49
15 Phạm lỗi 6
26 Ném biên 20
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Erzurum BB vs Eyupspor
Thay người | |||
74’ | Mikhail Rosheuvel Hasan Batuhan Artarslan | 58’ | Cenk Ahmet Alkilic Jesse Sekidika |
87’ | Herolind Shala Sefa Akgun | 71’ | Emeka Friday Eze Pa Amat Dibba |
90’ | Orhan Ovacikli Celal Hanalp | 89’ | Ahmed Ildiz Mete Kaan Demir |
90’ | Aaron Samuel Olanare Ozgur Sert |
Cầu thủ dự bị | |||
Sefa Akgun | Can Bayirkan | ||
Hasan Batuhan Artarslan | Mete Kaan Demir | ||
Zakarya Bergdich | Stephane Badji | ||
Celal Hanalp | Pa Amat Dibba | ||
Alperen Karaca | Berkan Emir | ||
Huseyin Mevlutoglu | Erdem Gokce | ||
Eyup Oskan | Cengiz Alp Koseer | ||
Firat Sasi | Ahmet Ozkaya | ||
Ozgur Sert | Jesse Sekidika | ||
Ridvan Yagci | Bekir Yilmaz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Erzurum BB
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Thành tích gần đây Eyupspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 16 | 20 | T B T T T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 16 | 19 | T T T B T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 10 | 18 | B T T H T |
4 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | H B H H T |
5 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 4 | 17 | B T T T T |
6 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 9 | 16 | T B T B T |
7 | ![]() | 9 | 3 | 6 | 0 | 7 | 15 | H T H H H |
8 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 3 | 14 | H B B T T |
9 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 2 | 13 | H H B T H |
10 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | -4 | 13 | T T H H H |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 2 | 12 | T H B H B |
12 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -5 | 12 | H T B H T |
13 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | 0 | 11 | T T B H B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 1 | 10 | T H T H H |
15 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | H T H H B |
16 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -6 | 8 | B B T B B |
17 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -7 | 8 | B B T H B |
18 | ![]() | 9 | 1 | 1 | 7 | -7 | 4 | B B B T B |
19 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -16 | 3 | B H B B B |
20 | ![]() | 9 | 0 | 1 | 8 | -30 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại