![]() Ahmet Aslan (Thay: Erkan Degismez) 46 | |
![]() Omar Imeri 51 | |
![]() Yakup Kirtay (Thay: Mustafa Akbas) 66 | |
![]() Alican Ozfesli (Thay: Ozgur Sert) 72 | |
![]() Celal Dumanli (Thay: Kenan Ozer) 79 | |
![]() Mikhail Rosheuvel (Thay: Muhammed Furkan Ozhan) 81 | |
![]() Sefa Akgun (Thay: Hasan Batuhan Artarslan) 81 | |
![]() Mikhail Rosheuvel (Thay: Muhammed Furkan Ozhan) 83 | |
![]() Celal Dumanli (Thay: Kenan Ozer) 83 | |
![]() Alican Ozfesli 84 | |
![]() Ali Eren Iyican (Thay: Furkan Apaydin) 87 | |
![]() Eray Akar (Thay: Burak Coban) 87 | |
![]() Haqi Osman (Thay: Gokdeniz Bayrakdar) 90 | |
![]() Musah Mohammed 90+2' | |
![]() Eren Tozlu 90+2' | |
![]() Eren Tozlu (Kiến tạo: Sefa Akgun) 90+7' |
Thống kê trận đấu Erzurum BB vs Bodrum FK
số liệu thống kê

Erzurum BB

Bodrum FK
67 Kiểm soát bóng 33
10 Phạm lỗi 9
23 Ném biên 19
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Erzurum BB vs Bodrum FK
Thay người | |||
66’ | Mustafa Akbas Yakup Kirtay | 46’ | Erkan Degismez Ahmet Aslan |
72’ | Ozgur Sert Alican Ozfesli | 79’ | Kenan Ozer Celal Dumanli |
81’ | Hasan Batuhan Artarslan Sefa Akgun | 87’ | Furkan Apaydin Ali Eren Iyican |
81’ | Muhammed Furkan Ozhan Mikhail Rosheuvel | 87’ | Burak Coban Eray Akar |
90’ | Gokdeniz Bayrakdar Haqi Osman |
Cầu thủ dự bị | |||
Firat Aymak | Bahri Can Tosun | ||
Yakup Kirtay | Ruzgar Mehmet Adiyaman | ||
Enes Yigit | Ali Eren Iyican | ||
Gurkan Varlik | Halil Sevinc | ||
Sefa Akgun | Ahmet Aslan | ||
Herolind Shala | Eray Akar | ||
Muhammed Emin Yavas | Haqi Osman | ||
Alican Ozfesli | Celal Dumanli | ||
Huseyin Mevlutoglu | |||
Mikhail Rosheuvel |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Erzurum BB
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Thành tích gần đây Bodrum FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 16 | 20 | T B T T T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 16 | 19 | T T T B T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 10 | 18 | B T T H T |
4 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | H B H H T |
5 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 4 | 17 | B T T T T |
6 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 9 | 16 | T B T B T |
7 | ![]() | 9 | 3 | 6 | 0 | 7 | 15 | H T H H H |
8 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 3 | 14 | H B B T T |
9 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 2 | 13 | H H B T H |
10 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | -4 | 13 | T T H H H |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 2 | 12 | T H B H B |
12 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -5 | 12 | H T B H T |
13 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | 0 | 11 | T T B H B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 1 | 10 | T H T H H |
15 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | H T H H B |
16 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -6 | 8 | B B T B B |
17 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -7 | 8 | B B T H B |
18 | ![]() | 9 | 1 | 1 | 7 | -7 | 4 | B B B T B |
19 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -16 | 3 | B H B B B |
20 | ![]() | 9 | 0 | 1 | 8 | -30 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại