Thứ Ba, 14/10/2025

Trực tiếp kết quả Equatorial Guinea vs Tunisia hôm nay 13-11-2021

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 7, 13/11

Kết thúc

Equatorial Guinea

Equatorial Guinea

1 : 0
Hiệp một: 0-0
T7, 23:00 13/11/2021
Vòng loại - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Ferjani Sassi
29
Oscar Siafa
35
Saul Coco
45+2'
Miguel Angel Maye
46
Pablo Ganet
84
Wajdi Kechrida
90+2'

Thống kê trận đấu Equatorial Guinea vs Tunisia

số liệu thống kê
Equatorial Guinea
Equatorial Guinea
Tunisia
Tunisia
45 Kiểm soát bóng 55
20 Phạm lỗi 21
21 Ném biên 17
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Equatorial Guinea vs Tunisia

Thay người
12’
Basilio Nchama
Miguel Angel Maye
74’
Ferjani Sassi
Mohamed Ali Ben Romdhane
80’
Oscar Siafa
Emilio Nsue
86’
Aissa Laidouni
Saif-Eddine Khaoui
81’
Ruben Belima
Luis Nlavo
89’
Anis Ben Slimane
Ghaylen Chaaleli
89’
Jose Machin
Alex Balboa
Cầu thủ dự bị
Gael Akogo Esono
Ali Abdi
Manuel Sapunga
Montassar Talbi
Mariano Mba
Mohamed Ali Ben Romdhane
Miguel Angel Maye
Ghaylen Chaaleli
Marvin Anieboh
Saif-Eddine Khaoui
Cosme Ebang
Sebastian Tounekti
Emilio Nsue
Mohamed Draeger
Alex Balboa
Oussama Haddadi
Luis Nlavo
Mouez Hassen
Luis Meseguer
Bechir Ben Said
Javier Akapo
Hamza Mathlouthi
Dorian Hanza
Moataz Zemzemi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
04/09 - 2021
13/11 - 2021
Can Cup
17/06 - 2023
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
06/06 - 2024
08/09 - 2025

Thành tích gần đây Equatorial Guinea

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
08/09 - 2025
Giao hữu
10/06 - 2025
06/06 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
24/03 - 2025
CHAN Cup
29/12 - 2024
21/12 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
10/06 - 2024

Thành tích gần đây Tunisia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
H1: 1-0
10/10 - 2025
08/09 - 2025
05/09 - 2025
H1: 1-0
Giao hữu
07/06 - 2025
03/06 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
25/03 - 2025
H1: 0-0
19/03 - 2025
H1: 0-1
Can Cup
19/11 - 2024
H1: 0-1
14/11 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal96301521H T T T T
2DR CongoDR Congo9612819T T T B T
3SudanSudan9342313H H B B H
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania9144-57H B T H H
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BeninBenin9522517H B T T T
2South AfricaSouth Africa9432315T T T H H
3NigeriaNigeria9351314T H T H T
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda9324-111B H B T B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc77001921T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo7016-191B B H B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà97202223T T T H T
2GabonGabon97111122T T T H T
3KenyaKenya9333712H B B T T
4GambiaGambia9315210H B T T B
5BurundiBurundi9315210B T B B B
6SeychellesSeychelles9009-440B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria97111522T T T H T
2UgandaUganda9603618B T T T T
3MozambiqueMozambique9504-415T B B T B
4GuineaGuinea9423314H B T H T
5BotswanaBotswana9306-49B T B B B
6SomaliaSomalia9018-161H B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow