Thứ Ba, 14/10/2025

Trực tiếp kết quả Equatorial Guinea vs Tunisia hôm nay 08-09-2025

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 2, 08/9

Kết thúc

Equatorial Guinea

Equatorial Guinea

0 : 1
Hiệp một: 0-0
T2, 20:00 08/09/2025
Vòng loại 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Omar Mascarell
48
Naim Sliti (Thay: Hannibal Mejbri)
59
Ismael Gharbi (Thay: Elias Saad)
59
Ferjani Sassi
60
Naim Sliti
65
Jose Ondo (Thay: Iban Salvador)
71
Firas Chaouat (Thay: Hazem Mastouri)
73
Mohamed Ali Ben Romdhane (Thay: Ferjani Sassi)
74
Ismael Gharbi
84
Loren Zuniga (Thay: Emilio Nsue)
87
Gael Akogo Esono (Thay: Santiago Eneme)
87
Alex Masogo (Thay: Esteban Obiang)
87
Sebastian Tounekti (Thay: Elias Achouri)
88
Aymen Dahmen
90+3'
Mohamed Ali Ben Romdhane
90+4'
Mohamed Ali Ben Romdhane
90+5'

Thống kê trận đấu Equatorial Guinea vs Tunisia

số liệu thống kê
Equatorial Guinea
Equatorial Guinea
Tunisia
Tunisia
51 Kiểm soát bóng 49
18 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Equatorial Guinea vs Tunisia

Equatorial Guinea (4-3-3): Jesús Owono (1), Carlos Akapo (15), Esteban Obiang (21), Saúl Coco (16), Basilio Ndong (11), Omar Mascarell (5), Pablo Ganet (22), Santiago Eneme (20), Iban Salvador (6), Emilio Nsue (10), Pedro Jose Obiang (14)

Tunisia (4-2-3-1): Aymen Dahmen (16), Yan Valery (20), Dylan Bronn (6), Montassar Talbi (3), Mortadha Ben Ouanes (12), Aissa Laidouni (14), Ferjani Sassi (13), Elias Achouri (7), Hannibal Mejbri (10), Elias Saad (8), Hazem Mastouri (9)

Equatorial Guinea
Equatorial Guinea
4-3-3
1
Jesús Owono
15
Carlos Akapo
21
Esteban Obiang
16
Saúl Coco
11
Basilio Ndong
5
Omar Mascarell
22
Pablo Ganet
20
Santiago Eneme
6
Iban Salvador
10
Emilio Nsue
14
Pedro Jose Obiang
9
Hazem Mastouri
8
Elias Saad
10
Hannibal Mejbri
7
Elias Achouri
13
Ferjani Sassi
14
Aissa Laidouni
12
Mortadha Ben Ouanes
3
Montassar Talbi
6
Dylan Bronn
20
Yan Valery
16
Aymen Dahmen
Tunisia
Tunisia
4-2-3-1
Thay người
71’
Iban Salvador
Jose Nabil Ondo
59’
Hannibal Mejbri
Naim Sliti
87’
Esteban Obiang
Alejandro Martin Masogo
59’
Elias Saad
Ismaël Gharbi
87’
Santiago Eneme
Gael Akogo Esono
73’
Hazem Mastouri
Firas Chaouat
87’
Emilio Nsue
Lorenzo Zuniga
74’
Ferjani Sassi
Mohamed Ali Ben Romdhane
88’
Elias Achouri
Sebastian Tounekti
Cầu thủ dự bị
Aitor Embela Gil
Noureddine Farhati
Manuel Sapunga
Bechir Ben Said
Santi Boriko
Mahmoud Mohamed Belhadj
Michael Ngaah
Naim Sliti
Marvin Anieboh
Firas Chaouat
Luis Enrique
Yassine Meriah
Alejandro Martin Masogo
Amine Ben Hmida
Jannick Buyla
Alaa Ghram
Gael Akogo Esono
Mohamed Ali Ben Romdhane
Dorian Hanza
Sebastian Tounekti
Lorenzo Zuniga
Ismaël Gharbi
Jose Nabil Ondo
Moutaz Neffati

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
04/09 - 2021
13/11 - 2021
Can Cup
17/06 - 2023
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
06/06 - 2024
08/09 - 2025

Thành tích gần đây Equatorial Guinea

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
08/09 - 2025
Giao hữu
10/06 - 2025
06/06 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
24/03 - 2025
CHAN Cup
29/12 - 2024
21/12 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
10/06 - 2024

Thành tích gần đây Tunisia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
H1: 1-0
10/10 - 2025
08/09 - 2025
05/09 - 2025
H1: 1-0
Giao hữu
07/06 - 2025
03/06 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
25/03 - 2025
H1: 0-0
19/03 - 2025
H1: 0-1
Can Cup
19/11 - 2024
H1: 0-1
14/11 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal96301521H T T T T
2DR CongoDR Congo9612819T T T B T
3SudanSudan9342313H H B B H
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania9144-57H B T H H
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BeninBenin9522517H B T T T
2South AfricaSouth Africa9432315T T T H H
3NigeriaNigeria9351314T H T H T
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda9324-111B H B T B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc77001921T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo7016-191B B H B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà97202223T T T H T
2GabonGabon97111122T T T H T
3KenyaKenya9333712H B B T T
4GambiaGambia9315210H B T T B
5BurundiBurundi9315210B T B B B
6SeychellesSeychelles9009-440B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria97111522T T T H T
2UgandaUganda9603618B T T T T
3MozambiqueMozambique9504-415T B B T B
4GuineaGuinea9423314H B T H T
5BotswanaBotswana9306-49B T B B B
6SomaliaSomalia9018-161H B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow