![]() Thato Kebue 19 | |
![]() Saul Coco 20 | |
![]() Lebogang Ditsele (Thay: Thabang Sesiny) 46 | |
![]() Tumisang Orebonye (Thay: Lemogang Maswena) 46 | |
![]() Thato Kebue 53 | |
![]() Frederic Bikoro 66 | |
![]() Mbatshi Elias (Thay: Mothusi Cooper) 67 | |
![]() Luis Nlavo (Thay: Frederic Bikoro) 70 | |
![]() Mothusi Johnson 75 | |
![]() Kitso Mangolo 77 | |
![]() Kitso Mangolo (Thay: Kabelo Seakanyeng) 77 | |
![]() Obiang Obono Esteban 78 | |
![]() Santiago Eneme (Thay: Josete Miranda) 79 | |
![]() Jannick Buyla Sam (Thay: Pablo Ganet) 80 | |
![]() Santiago Eneme 80 | |
![]() Tumisang Orebonye 88 | |
![]() Adrian Garrido 90 | |
![]() Adrian Garrido (Thay: Iban Salvador) 90 |
Thống kê trận đấu Equatorial Guinea vs Botswana
số liệu thống kê

Equatorial Guinea

Botswana
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Equatorial Guinea vs Botswana
Thay người | |||
70’ | Frederic Bikoro Luis Nlavo | 46’ | Lemogang Maswena Tumisang Orebonye |
79’ | Josete Miranda Santiago Bocari Eneme | 46’ | Thabang Sesiny Lebogang Ditsele |
80’ | Pablo Ganet Jannick Buyla | 67’ | Mothusi Cooper Mbatshi Elias |
90’ | Iban Salvador Adrian Garrido | 77’ | Kabelo Seakanyeng Kitso Mangolo |
Cầu thủ dự bị | |||
Aitor Embela Gil | Phenyo Serameng | ||
Oscar Siafa | Kitso Mangolo | ||
Jannick Buyla | Onkabetse Makgantai | ||
Charles Ondo | Thatayaone Kgamanyane | ||
Luis Nlavo | Tumisang Orebonye | ||
Miguel Angel Maye | Lebogang Ditsele | ||
Dorian Hanza | Moagi Sechele | ||
Joanet Lopez | Mbatshi Elias | ||
Cosme Anvene | Norman Mabaya | ||
Santiago Bocari Eneme | Lesenya Malapela | ||
Adrian Garrido | Ezekiel Morake | ||
Jose Elo | Tebogo Kopelang |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Can Cup
Thành tích gần đây Equatorial Guinea
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
CHAN Cup
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Giao hữu
Can Cup
Thành tích gần đây Botswana
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Can Cup
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Bảng xếp hạng Can Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại