Thẻ vàng cho Vladyslav Moroz.
![]() Andriy Bezhenar (Thay: Denys Yanakov) 26 | |
![]() Nil Coch 41 | |
![]() Kaua Elias (Thay: Lassina Traore) 53 | |
![]() Joaquinete 53 | |
![]() Pedrinho (Thay: Eguinaldo) 57 | |
![]() Marlon Gomes (Thay: Artem Bondarenko) 57 | |
![]() Pedro Henrique (Thay: Irakli Azarovi) 58 | |
![]() Ivan Bendera (Thay: Joaquinete) 66 | |
![]() Stanislav Krystin (Thay: Mykola Myronyuk) 74 | |
![]() Vadym Sydun (Thay: Andriy Boryachuk) 75 | |
![]() Yukhym Konoplya (Thay: Giorgi Gocholeishvili) 76 | |
![]() Kaua Elias 80 | |
![]() Yegor Demchenko (Thay: Oleksandr Klymets) 84 | |
![]() Vladyslav Moroz 87 |
Thống kê trận đấu Epitsentr Dunaivtsi vs Shakhtar Donetsk

Diễn biến Epitsentr Dunaivtsi vs Shakhtar Donetsk

Oleksandr Klymets rời sân và được thay thế bởi Yegor Demchenko.

V À A A O O O - Kaua Elias đã ghi bàn!
Giorgi Gocholeishvili rời sân và được thay thế bởi Yukhym Konoplya.
Andriy Boryachuk rời sân và được thay thế bởi Vadym Sydun.
Mykola Myronyuk rời sân và được thay thế bởi Stanislav Krystin.
Joaquinete rời sân và được thay thế bởi Ivan Bendera.
Irakli Azarovi rời sân và được thay thế bởi Pedro Henrique.
Artem Bondarenko rời sân và được thay thế bởi Marlon Gomes.
Eguinaldo rời sân và được thay thế bởi Pedrinho.

Thẻ vàng cho Joaquinete.
Lassina Traore rời sân và được thay thế bởi Kaua Elias.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Nil Coch.
Denys Yanakov rời sân và được thay thế bởi Andriy Bezhenar.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Epitsentr Dunaivtsi vs Shakhtar Donetsk
Epitsentr Dunaivtsi (4-3-3): Oleg Bilyk (31), Volodymyr Tanchyk (34), Vladyslav Moroz (4), Stepan Grigoraschuk (3), Oleksandr Klimets (97), Yevgen Zaporozhets (5), Mykola Myronyuk (8), Nil Coch (77), Joaquinete (9), Andrii Boryachuk (23), Denys Yanakov (14)
Shakhtar Donetsk (4-3-3): Dmytro Riznyk (31), Giorgi Gocholeishvili (12), Alaa Ghram (18), Mykola Matvienko (22), Irakli Azarov (16), Artem Bondarenko (21), Oleh Ocheretko (27), Georgiy Sudakov (10), Alisson Santana (30), Lassina Franck Traore (2), Eguinaldo (7)

Thay người | |||
26’ | Denys Yanakov Andriy Bezhenar | 53’ | Lassina Traore Kaua Elias |
66’ | Joaquinete Ivan Bendera | 57’ | Artem Bondarenko Marlon Gomes |
74’ | Mykola Myronyuk Stanislav Kristin | 57’ | Eguinaldo Pedrinho |
75’ | Andriy Boryachuk Vadym Sydun | 76’ | Giorgi Gocholeishvili Yukhym Konoplia |
84’ | Oleksandr Klymets Egor Demchenko |
Cầu thủ dự bị | |||
Glib Bushnyak | Tobias | ||
Hlib Savchuk | Marlon Gomes | ||
Vladislav Kristin | Kiril Fesiun | ||
Stanislav Kristin | Denys Tvardovskyi | ||
Andrey Lyashenko | Valeriy Bondar | ||
Ivan Bendera | Pedrinho | ||
Egor Demchenko | Yukhym Konoplia | ||
Andriy Bezhenar | Maryan Shved | ||
Vadym Sydun | Yehor Nazaryna | ||
Aseniy Vavshko | Newerton | ||
Kaua Elias |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Epitsentr Dunaivtsi
Thành tích gần đây Shakhtar Donetsk
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T | |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
6 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H | |
7 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
13 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B | |
14 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | ||
16 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại