Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Volodymyr Tanchyk (Thay: Egor Demchenko)
46 - Andriy Lipovuz (Thay: Stepan Grigoraschuk)
46 - Andriy Lipovuz (Thay: Stepan Grygorashchuk)
46 - Volodymyr Tanchyk (Thay: Yegor Demchenko)
46 - Jon Ceberio
49 - Andriy Bezhenar (Thay: Jon Ceberio)
58 - Andrey Lyashenko (Thay: Igor Kiryckhancev)
63 - Vadym Sydun (Thay: Andriy Boryachuk)
63 - Nil Coch
89 - Nil Coch (Kiến tạo: Andriy Lipovuz)
90+5'
- Nemanja Andjusic (Kiến tạo: Leovigildo)
5 - Artem Slesar
12 - Roman Vantukh (Kiến tạo: Dejan Popara)
34 - Roman Salenko (Thay: Artem Slesar)
71 - Andriy Matkevych (Thay: Nemanja Andjusic)
71 - Andrija Janjic
79 - Ivan Golovkin (Thay: Dejan Popara)
88 - Pylyp Budkivsky
89 - Ruan Oliveira (Thay: Kyrylo Dryshliuk)
90
Thống kê trận đấu Epicentr Kamianets-Podilskyi vs Zorya
Diễn biến Epicentr Kamianets-Podilskyi vs Zorya
Tất cả (29)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Andriy Lipovuz đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Nil Coch đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Kyrylo Dryshliuk rời sân và được thay thế bởi Ruan Oliveira.
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Thẻ vàng cho Pylyp Budkivsky.
Thẻ vàng cho Nil Coch.
Dejan Popara rời sân và được thay thế bởi Ivan Golovkin.
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Thẻ vàng cho Andrija Janjic.
Nemanja Andjusic rời sân và được thay thế bởi Andriy Matkevych.
Artem Slesar rời sân và được thay thế bởi Roman Salenko.
Andriy Boryachuk rời sân và được thay thế bởi Vadym Sydun.
Igor Kiryckhancev rời sân và được thay thế bởi Andrey Lyashenko.
Jon Ceberio rời sân và được thay thế bởi Andriy Bezhenar.
Thẻ vàng cho Jon Ceberio.
Yegor Demchenko rời sân và được thay thế bởi Volodymyr Tanchyk.
Stepan Grygorashchuk rời sân và được thay thế bởi Andriy Lipovuz.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Dejan Popara đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Roman Vantukh đã ghi bàn!
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Artem Slesar.
Leovigildo đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Nemanja Andjusic đã ghi bàn!
V À A A A O O O Zorya ghi bàn.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Epicentr Kamianets-Podilskyi vs Zorya
Epicentr Kamianets-Podilskyi (3-5-2): Oleg Bilyk (31), Stepan Grigoraschuk (3), Vladyslav Moroz (4), Nil Coch Montana (77), Igor Kyryukhantsev (70), Egor Demchenko (17), Jon Ceberio (39), Geovane (12), Oleksandr Klimets (97), Joaquinete (9), Andrii Boryachuk (23)
Zorya (4-3-3): Oleksandr Saputin (1), Igor Perduta (44), Jordan (55), Andriy Yanich (5), Leovigildo (10), Dejan Popara (6), Kyrylo Dryshliuk (8), Nemanja Andjusic (7), Artem Slesar (9), Pylyp Budkivskyi (28), Roman Vantukh (47)
Thay người | |||
46’ | Yegor Demchenko Volodymyr Tanchyk | 71’ | Artem Slesar Roman Salenko |
46’ | Stepan Grygorashchuk Andriy Lipovuz | 71’ | Nemanja Andjusic Andrii Matkevych |
58’ | Jon Ceberio Andriy Bezhenar | 88’ | Dejan Popara Ivan Golovkіn |
63’ | Igor Kiryckhancev Andrey Lyashenko | 90’ | Kyrylo Dryshliuk Ruan Oliveira |
63’ | Andriy Boryachuk Vadym Sydun |
Cầu thủ dự bị | |||
Arseniy Vavshko | Valeriy Kosivskyi | ||
Vladislav Kristin | Gabriel Eskinja | ||
Hlib Savchuk | Jakov Basic | ||
Volodymyr Tanchyk | Ivan Golovkіn | ||
Stanislav Kristin | Ruan Oliveira | ||
Mykola Myronyuk | Roman Salenko | ||
Andrey Lyashenko | Petar Micin | ||
Andriy Lipovuz | Igor Gorbach | ||
Vadym Sydun | Andrii Matkevych | ||
Yevgen Zaporozhets | |||
Andriy Bezhenar | |||
Andriy Nervutsa |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Epicentr Kamianets-Podilskyi
Thành tích gần đây Zorya
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 6 | 1 | 2 | 6 | 19 | B T H T T | |
2 | | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | H T T B H |
3 | 9 | 4 | 5 | 0 | 11 | 17 | H H H H H | |
4 | 9 | 5 | 1 | 3 | 6 | 16 | T T T T H | |
5 | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | T H T T H | |
6 | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | B B T H T | |
7 | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | T T H B B | |
8 | 9 | 3 | 4 | 2 | 0 | 13 | H B H H T | |
9 | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | B B H T H | |
10 | 8 | 2 | 5 | 1 | 2 | 11 | H H T H T | |
11 | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | H B B T B | |
12 | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | T T H B H | |
13 | 8 | 2 | 1 | 5 | -6 | 7 | B T H T B | |
14 | 9 | 2 | 0 | 7 | -11 | 6 | B B B T B | |
15 | 9 | 1 | 1 | 7 | -13 | 4 | H B B B B | |
16 | 8 | 1 | 0 | 7 | -8 | 3 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại