Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Vladyslav Sharay (Kiến tạo: Eren Aydin) 22 | |
Vladyslav Moroz 45 | |
Eren Aydin (Kiến tạo: Wesley Moreira) 53 | |
Andriy Bezhenar (Thay: Andriy Lipovuz) 54 | |
Rostyslav Taranukha (Thay: Dmytro Godya) 63 | |
Andriy Boryachuk (Thay: Vladyslav Supriaga) 64 | |
Yegor Demchenko (Thay: Mykola Myronyuk) 64 | |
(Pen) Joaquinete 73 | |
Samuel Nongoh (Thay: Wesley Moreira) 74 | |
Valeri Kucherov (Thay: Eren Aydin) 74 | |
Nil Coch 75 | |
(Pen) Joaquinete 81 | |
Vitaliy Boyko 82 | |
Denys Yanakov (Thay: Yevgen Zaporozhets) 89 | |
Vladyslav Sharay 90+4' | |
Denys Yanakov 90+4' |
Thống kê trận đấu Epicentr Kamianets-Podilskyi vs Veres Rivne

Diễn biến Epicentr Kamianets-Podilskyi vs Veres Rivne
Thẻ vàng cho Denys Yanakov.
Thẻ vàng cho Vladyslav Sharay.
Yevgen Zaporozhets rời sân và được thay thế bởi Denys Yanakov.
V À A A O O O - Vitaliy Boyko đã ghi bàn!
V À A A O O O - Joaquinete từ Epitsentr Kamianets-Podilskyi thực hiện thành công quả phạt đền!
Thẻ vàng cho Nil Coch.
Eren Aydin rời sân và được thay thế bởi Valeri Kucherov.
Wesley Moreira rời sân và được thay thế bởi Samuel Nongoh.
V À A A O O O - Joaquinete từ Epitsentr Kamianets-Podilskyi thực hiện thành công quả phạt đền!
Mykola Myronyuk rời sân và được thay thế bởi Yegor Demchenko.
Vladyslav Supriaga rời sân và được thay thế bởi Andriy Boryachuk.
Dmytro Godya rời sân và được thay thế bởi Rostyslav Taranukha.
Andriy Lipovuz rời sân và được thay thế bởi Andriy Bezhenar.
Wesley Moreira đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Eren Aydin ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Vladyslav Moroz.
Eren Aydin đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Vladyslav Sharay đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Epicentr Kamianets-Podilskyi vs Veres Rivne
Epicentr Kamianets-Podilskyi (4-2-3-1): Oleg Bilyk (31), Igor Kyryukhantsev (70), Vladyslav Moroz (4), Nil Coch Montana (77), Oleksandr Klimets (97), Yevgen Zaporozhets (5), Andriy Lipovuz (28), Vadym Sydun (20), Mykola Myronyuk (8), Joaquinete (9), Vladyslav Supryaga (21)
Veres Rivne (4-4-2): Valentyn Horokh (91), Konstantinos Stamoulis (22), Kai Cipot (4), Semen Vovchenko (3), Maksym Smiyan (2), Wesley Pomba (11), Igor Kharatin (14), Dmytro Godya (8), Vladyslav Sharay (77), Eren Aydin (7), Vitaliy Boyko (18)

| Thay người | |||
| 54’ | Andriy Lipovuz Andriy Bezhenar | 63’ | Dmytro Godya Rostyslav Taranukha |
| 64’ | Vladyslav Supriaga Andrii Boryachuk | 74’ | Eren Aydin Valeriy Kucherov |
| 64’ | Mykola Myronyuk Egor Demchenko | 74’ | Wesley Moreira Samuel Nongoh |
| 89’ | Yevgen Zaporozhets Denys Yanakov | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Glib Bushnyak | Andriy Kozhukhar | ||
Andriy Bezhenar | Danyil Checher | ||
Arseniy Vavshko | Stefaniuk Pavlo | ||
Andrii Boryachuk | Dmytro Klyots | ||
Egor Demchenko | Valeriy Kucherov | ||
Stepan Grigoraschuk | Giorgi Kutsia | ||
Stanislav Kristin | Samuel Nongoh | ||
Hlib Savchuk | Mikhaylo Protasevych | ||
Denys Yanakov | Ignat Pushkutsa | ||
Vladyslav Saychyshyn | |||
Serhii Sten | |||
Rostyslav Taranukha | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Epicentr Kamianets-Podilskyi
Thành tích gần đây Veres Rivne
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 10 | 6 | 3 | 1 | 11 | 21 | T T B H T | |
| 2 | 10 | 5 | 5 | 0 | 15 | 20 | H H H H T | |
| 3 | 10 | 6 | 2 | 2 | 4 | 20 | T H T T T | |
| 4 | 11 | 6 | 2 | 3 | 2 | 20 | H T T B H | |
| 5 | 10 | 6 | 1 | 3 | 10 | 19 | T T T H T | |
| 6 | 10 | 4 | 4 | 2 | 5 | 16 | T T H H B | |
| 7 | 11 | 4 | 4 | 3 | 1 | 16 | B B B H H | |
| 8 | 11 | 4 | 2 | 5 | -5 | 14 | T B H B T | |
| 9 | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | B H H H T | |
| 10 | 11 | 3 | 4 | 4 | -5 | 13 | H H T B B | |
| 11 | 10 | 3 | 4 | 3 | 1 | 13 | B H T H H | |
| 12 | 10 | 2 | 6 | 2 | 0 | 12 | T H T B H | |
| 13 | 11 | 3 | 0 | 8 | -6 | 9 | B B T T B | |
| 14 | 11 | 2 | 3 | 6 | -7 | 9 | T B H B H | |
| 15 | 10 | 2 | 1 | 7 | -11 | 7 | B B T B H | |
| 16 | 11 | 1 | 3 | 7 | -13 | 6 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch