Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Gleiker Mendoza (Kiến tạo: Andrusw Araujo) 3 | |
![]() (Pen) Joaquinete 8 | |
![]() Vladyslav Supriaga (Kiến tạo: Igor Kiryckhancev) 11 | |
![]() Vadym Sydun (Thay: Vladyslav Supriaga) 14 | |
![]() Yegor Tverdokhlib (Kiến tạo: Gleiker Mendoza) 25 | |
![]() Gleiker Mendoza (Kiến tạo: Jan Jurcec) 39 | |
![]() Denys Yanakov (Thay: Stanislav Krystin) 46 | |
![]() Mykola Myronyuk (Thay: Yevgen Zaporozhets) 46 | |
![]() Carlos Paraco 47 | |
![]() Andriy Bezhenar (Thay: Geovane) 57 | |
![]() Artur Mykytyshyn 65 | |
![]() Andriy Boryachuk (Thay: Jon Ceberio) 72 | |
![]() Bar Lin (Thay: Gleiker Mendoza) 78 | |
![]() Vadym Sydun 79 | |
![]() Vladyslav Moroz 90+3' |
Thống kê trận đấu Epicentr Kamianets-Podilskyi vs Kryvbas

Diễn biến Epicentr Kamianets-Podilskyi vs Kryvbas
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho Vladyslav Moroz.
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - Vadym Sydun đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Gleiker Mendoza rời sân và được thay thế bởi Bar Lin.
Jon Ceberio rời sân và được thay thế bởi Andriy Boryachuk.

V À A A O O O - Artur Mykytyshyn đã ghi bàn!

V À A A O O O - Artur Mykytyshyn đã ghi bàn!
Geovane rời sân và được thay thế bởi Andriy Bezhenar.

V À A A O O O - Carlos Paraco đã ghi bàn!
Yevgen Zaporozhets rời sân và được thay thế bởi Mykola Myronyuk.
Stanislav Krystin rời sân và được thay thế bởi Denys Yanakov.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Jan Jurcec đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Gleiker Mendoza ghi bàn!
Gleiker Mendoza đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Yegor Tverdokhlib ghi bàn!
Vladyslav Supriaga rời sân và được thay thế bởi Vadym Sydun.
Đội hình xuất phát Epicentr Kamianets-Podilskyi vs Kryvbas
Epicentr Kamianets-Podilskyi (4-1-4-1): Oleg Bilyk (31), Volodymyr Tanchyk (34), Vladyslav Moroz (4), Stepan Grigoraschuk (3), Stanislav Kristin (11), Yevgen Zaporozhets (5), Joaquinete (9), Geovane (12), Jon Ceberio (39), Igor Kyryukhantsev (70), Vladyslav Supryaga (21)
Kryvbas (4-3-3): Oleksandr Kemkin (12), Jan Jurcec (2), Bakary Konate (6), Volodymyr Vilivald (4), Ante Bekavac (5), Maksym Zaderaka (94), Andrusw Araujo (27), Yegor Tverdokhlib (11), Artur Mykytyshyn (10), Carlos Paraco (9), Gleiker Mendoza (7)

Thay người | |||
14’ | Vladyslav Supriaga Vadym Sydun | 78’ | Gleiker Mendoza Bar Lin |
46’ | Stanislav Krystin Denys Yanakov | ||
46’ | Yevgen Zaporozhets Mykola Myronyuk | ||
57’ | Geovane Andriy Bezhenar | ||
72’ | Jon Ceberio Andrii Boryachuk |
Cầu thủ dự bị | |||
Arseniy Vavshko | Volodymyr Makhankov | ||
Nil Coch Montana | Bogdan Khoma | ||
Hlib Savchuk | Thiago Borges | ||
Vladislav Kristin | Carlos Rojas | ||
Egor Demchenko | Yaroslav Shevchenko | ||
Andrey Lyashenko | Bar Lin | ||
Vadym Sydun | Jose Flores | ||
Denys Yanakov | Mayken Gonzalez | ||
Andrii Boryachuk | Volodymyr Mulyk | ||
Mykola Myronyuk | Noha Ndombasi | ||
Andriy Bezhenar |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Epicentr Kamianets-Podilskyi
Thành tích gần đây Kryvbas
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 6 | 19 | B T H T T |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | H T T B H |
3 | ![]() | 9 | 4 | 5 | 0 | 11 | 17 | H H H H H |
4 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 6 | 16 | T T T T H |
5 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | T H T T H |
6 | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | B B T H T | |
7 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | T T H B B |
8 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 0 | 13 | H B H H T |
9 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | B B H T H |
10 | ![]() | 8 | 2 | 5 | 1 | 2 | 11 | H H T H T |
11 | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | H B B T B | |
12 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | T T H B H |
13 | 8 | 2 | 1 | 5 | -6 | 7 | B T H T B | |
14 | ![]() | 9 | 2 | 0 | 7 | -11 | 6 | B B B T B |
15 | 9 | 1 | 1 | 7 | -13 | 4 | H B B B B | |
16 | 8 | 1 | 0 | 7 | -8 | 3 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại