Joaquinete đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Denys Ustymenko (Kiến tạo: Oleh Ilin) 11 | |
(Pen) Oleg Slobodyan 15 | |
Geovane (Thay: Mykola Myronyuk) 59 | |
Yegor Demchenko (Thay: Yevgen Zaporozhets) 59 | |
Andriy Boryachuk (Thay: Vladyslav Supriaga) 59 | |
Glib Savchuk (Thay: Igor Kiryckhancev) 59 | |
Denys Teslyuk (Thay: Denys Ustymenko) 65 | |
Igor Medynsky (Thay: Oleh Ilin) 65 | |
Artem Kulakovskyi (Thay: Oleg Slobodyan) 72 | |
Evgeniy Pasich (Thay: Maksym Grysyo) 72 | |
Vadym Sydun (Kiến tạo: Joaquinete) 74 |
Đang cập nhậtDiễn biến Epicentr Kamianets-Podilskyi vs FC Obolon Kyiv
V À A A O O O - Vadym Sydun đã ghi bàn!
Maksym Grysyo rời sân và được thay thế bởi Evgeniy Pasich.
Oleg Slobodyan rời sân và được thay thế bởi Artem Kulakovskyi.
Oleh Ilin rời sân và được thay thế bởi Igor Medynsky.
Denys Ustymenko rời sân và được thay thế bởi Denys Teslyuk.
Igor Kiryckhancev rời sân và được thay thế bởi Glib Savchuk.
Vladyslav Supriaga rời sân và được thay thế bởi Andriy Boryachuk.
Yevgen Zaporozhets rời sân và được thay thế bởi Yegor Demchenko.
Mykola Myronyuk rời sân và được thay thế bởi Geovane.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
V À A A O O O O - Oleg Slobodyan từ Obolon Kyiv đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Oleh Ilin đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Denys Ustymenko đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Thống kê trận đấu Epicentr Kamianets-Podilskyi vs FC Obolon Kyiv

Đội hình xuất phát Epicentr Kamianets-Podilskyi vs FC Obolon Kyiv
Epicentr Kamianets-Podilskyi (4-1-2-3): Oleg Bilyk (31), Igor Kyryukhantsev (70), Stepan Grigoraschuk (3), Nil Coch Montana (77), Oleksandr Klimets (97), Yevgen Zaporozhets (5), Mykola Myronyuk (8), Jon Ceberio (39), Vadym Sydun (20), Vladyslav Supryaga (21), Joaquinete (9)
FC Obolon Kyiv (4-4-1-1): Nazary Fedorivsky (1), Maksym Grysyo (11), Vasyl Kurko (95), Valery Dubko (37), Sergiy Sukhanov (55), Oleg Ilyin (14), Ruslan Chernenko (17), Dmytro Semenov (50), Yegor Prokopenko (24), Oleg Slobodyan (10), Denys Ustymenko (9)

| Thay người | |||
| 59’ | Vladyslav Supriaga Andrii Boryachuk | 65’ | Oleh Ilin Igor Medynskyi |
| 59’ | Yevgen Zaporozhets Egor Demchenko | 65’ | Denys Ustymenko Denys Teslyuk |
| 59’ | Mykola Myronyuk Geovane | 72’ | Oleg Slobodyan Artem Kulakovskyi |
| 59’ | Igor Kiryckhancev Hlib Savchuk | 72’ | Maksym Grysyo Evgeniy Pasich |
| Cầu thủ dự bị | |||
Glib Bushnyak | Vitaliy Chebotarov | ||
Andriy Bezhenar | Vadym Stashkiv | ||
Arseniy Vavshko | Oleksandr Feshchenko | ||
Andrii Boryachuk | Artem Kulakovskyi | ||
Egor Demchenko | Andriy Lomnytskyi | ||
Geovane | Igor Medynskyi | ||
Stanislav Kristin | Ivan Nesterenko | ||
Andriy Lipovuz | Evgeniy Pasich | ||
Hlib Savchuk | Vladyslav Andriyovych Pryimak | ||
Denys Yanakov | Kostiantyn Bychek | ||
Denys Teslyuk | |||
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 11 | 7 | 3 | 1 | 13 | 24 | T B H T T | |
| 2 | 11 | 5 | 5 | 1 | 13 | 20 | H H H T B | |
| 3 | 11 | 6 | 2 | 3 | 3 | 20 | H T T T B | |
| 4 | 11 | 6 | 2 | 3 | 10 | 20 | T T H T H | |
| 5 | 11 | 6 | 2 | 3 | 2 | 20 | H T T B H | |
| 6 | 11 | 4 | 5 | 2 | 5 | 17 | T H H B H | |
| 7 | 11 | 4 | 4 | 3 | 1 | 16 | B B B H H | |
| 8 | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | H H T B B | |
| 9 | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | H T H H T | |
| 10 | 11 | 3 | 6 | 2 | 1 | 15 | H T B H T | |
| 11 | 11 | 4 | 2 | 5 | -5 | 14 | T B H B T | |
| 12 | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | B H H H T | |
| 13 | 12 | 3 | 0 | 9 | -8 | 9 | B B T T B | |
| 14 | 11 | 2 | 3 | 6 | -7 | 9 | T B H B H | |
| 15 | 11 | 2 | 1 | 8 | -12 | 7 | B T B H B | |
| 16 | 11 | 1 | 3 | 7 | -13 | 6 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch