Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Eduardo Guerrero (Kiến tạo: Mykola Mykhaylenko) 8 | |
![]() Oleksandr Klymets (Kiến tạo: Joaquinete) 38 | |
![]() Mykola Mykhaylenko (Kiến tạo: Oleksandr Pikhalyonok) 45+3' | |
![]() Angel Yesid Torres Quinones (Thay: Maksym Bragaru) 46 | |
![]() Angel Torres (Thay: Maksym Bragaru) 46 | |
![]() Ivan Bendera (Thay: Vadym Sydun) 55 | |
![]() Nazar Voloshyn 57 | |
![]() Vladyslav Krystin (Thay: Volodymyr Tanchyk) 64 | |
![]() Volodymyr Brazhko (Thay: Oleksandr Pikhalyonok) 67 | |
![]() Mykola Shaparenko (Thay: Oleksandr Yatsyk) 67 | |
![]() Vladyslav Vanat (Thay: Eduardo Guerrero) 67 | |
![]() Vitaliy Buyalskyi (Thay: Mykola Mykhaylenko) 87 | |
![]() Mykola Myronyuk 90+1' |
Thống kê trận đấu Epicentr Kamianets-Podilskyi vs Dynamo Kyiv

Diễn biến Epicentr Kamianets-Podilskyi vs Dynamo Kyiv
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Mykola Myronyuk.
Mykola Mykhaylenko rời sân và được thay thế bởi Vitaliy Buyalskyi.
Eduardo Guerrero rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Vanat.
Oleksandr Yatsyk rời sân và được thay thế bởi Mykola Shaparenko.
Oleksandr Pikhalyonok rời sân và được thay thế bởi Volodymyr Brazhko.
Volodymyr Tanchyk rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Krystin.

V À A A O O O - Nazar Voloshyn đã ghi bàn!
Vadym Sydun rời sân và được thay thế bởi Ivan Bendera.
Maksym Bragaru rời sân và được thay thế bởi Angel Torres.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Oleksandr Pikhalyonok đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mykola Mykhaylenko đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Oleksandr Pikhalyonok đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Taras Mykhavko đã ghi bàn!
Joaquinete đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Oleksandr Klymets đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Epicentr Kamianets-Podilskyi vs Dynamo Kyiv
Epicentr Kamianets-Podilskyi (4-2-3-1): Oleg Bilyk (31), Volodymyr Tanchyk (34), Vladyslav Moroz (4), Stepan Grigoraschuk (3), Nil Coch Montana (77), Mykola Myronyuk (8), Yevgen Zaporozhets (5), Joaquinete (9), Egor Demchenko (17), Oleksandr Klimets (97), Vadym Sydun (20)
Dynamo Kyiv (4-3-3): Ruslan Neshcheret (35), Oleksandr Karavaev (20), Kristian Bilovar (40), Taras Mykhavko (32), Kostiantyn Vivcharenko (2), Oleksandr Yatsyk (5), Mykola Mykhailenko (91), Oleksandr Pikhalyonok (8), Nazar Voloshyn (9), Eduardo Guerrero (39), Maksym Bragaru (45)

Thay người | |||
55’ | Vadym Sydun Ivan Bendera | 46’ | Maksym Bragaru Angel Torres |
64’ | Volodymyr Tanchyk Vladislav Kristin | 67’ | Oleksandr Pikhalyonok Volodymyr Brazhko |
67’ | Oleksandr Yatsyk Mykola Shaparenko | ||
67’ | Eduardo Guerrero Vladyslav Vanat | ||
87’ | Mykola Mykhaylenko Vitaliy Buyalskiy |
Cầu thủ dự bị | |||
Arseniy Vavshko | Valentin Morgun | ||
Vladislav Kristin | Volodymyr Brazhko | ||
Stanislav Kristin | Andriy Yarmolenko | ||
Andriy Bezhenar | Mykola Shaparenko | ||
Ivan Bendera | Vladyslav Vanat | ||
Andrey Lyashenko | Angel Torres | ||
Denys Yanakov | Oleksandr Tymchyk | ||
Hlib Savchuk | Vladyslav Kabaev | ||
Jon Ceberio | Vitaliy Buyalskiy | ||
Vladyslav Herych | |||
Vladyslav Dubinchak | |||
Matvii Ponomarenko |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Epicentr Kamianets-Podilskyi
Thành tích gần đây Dynamo Kyiv
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
3 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | H T T |
4 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
5 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T | |
6 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | H B T |
7 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
8 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | T B B |
9 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | T B | |
10 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
11 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | T B |
12 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T | |
13 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | B H H |
14 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
15 | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B B | |
16 | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại