Thứ Năm, 16/10/2025
Giorgos Papageorghiou
3
Simranjit Thandi
25
Yassine Bahassa
27
Serge Tabekou
36
Serge Tabekou
44
Serge Tabekou
45+1'
Elisha Sam (Thay: Zurab Museliani)
46
Alexandros Michail
51
(Pen) Piotr Janczukowicz
57
Carlitos (Thay: Giorgos Papageorghiou)
64
Niv Gotliv (Thay: Michalis Charalampous)
69
Marcel Canadi (Thay: Edson Silva)
69
Andreas Mavroudis (Thay: Danny Bejarano)
74
Giorgos Viktoros (Thay: Yassine Bahassa)
74
Apostollos Velios (Thay: Yassine Bahassa)
74
Garland Gbelle
76
Marcel Canadi
80
Apostolos Vellios
80
Apostolos Vellios
82
Evangelos Andreou (Thay: Piotr Janczukowicz)
85
Antonis Katsiaris (Thay: Garland Gbelle)
86
Victor Fernandez (Thay: Ange-Freddy Plumain)
86
Ilija Milicevic (Thay: Rodrigo Souza)
90

Thống kê trận đấu Enosis Paralimni vs Nea Salamis

số liệu thống kê
Enosis Paralimni
Enosis Paralimni
Nea Salamis
Nea Salamis
63 Kiểm soát bóng 37
11 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 2
0 Thẻ vàng thứ 2 0
13 Sút trúng đích 4
10 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 11
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Enosis Paralimni vs Nea Salamis

Tất cả (29)
90+10'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6'

Rodrigo Souza rời sân và được thay thế bởi Ilija Milicevic.

86'

Ange-Freddy Plumain rời sân và được thay thế bởi Victor Fernandez.

86'

Garland Gbelle rời sân và được thay thế bởi Antonis Katsiaris.

85'

Piotr Janczukowicz rời sân và được thay thế bởi Evangelos Andreou.

82' ANH ẤY RA SÂN! - Apostolos Vellios nhận thẻ đỏ! Có sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội!

ANH ẤY RA SÂN! - Apostolos Vellios nhận thẻ đỏ! Có sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội!

82' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - [cầu thủ1] nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - [cầu thủ1] nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

80' Thẻ vàng cho Apostolos Vellios.

Thẻ vàng cho Apostolos Vellios.

80' Thẻ vàng cho Marcel Canadi.

Thẻ vàng cho Marcel Canadi.

76' Thẻ vàng cho Garland Gbelle.

Thẻ vàng cho Garland Gbelle.

74'

Yassine Bahassa rời sân và được thay thế bởi Apostollos Velios.

74'

Yassine Bahassa rời sân và được thay thế bởi Giorgos Viktoros.

74'

Danny Bejarano rời sân và được thay thế bởi Andreas Mavroudis.

69'

Edson Silva rời sân và được thay thế bởi Marcel Canadi.

69'

Michalis Charalampous rời sân và được thay thế bởi Niv Gotliv.

64'

Giorgos Papageorghiou rời sân và được thay thế bởi Carlitos.

57' V À A A O O O - Piotr Janczukowicz từ Enosis Paralimni thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Piotr Janczukowicz từ Enosis Paralimni thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

51' Alexandros Michail nhận thẻ vàng.

Alexandros Michail nhận thẻ vàng.

46'

Zurab Museliani rời sân và được thay thế bởi Elisha Sam.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Đội hình xuất phát Enosis Paralimni vs Nea Salamis

Enosis Paralimni: Adebayo Adeleye (24)

Nea Salamis: Daniel Antosch (31)

Thay người
46’
Zurab Museliani
Elisha Bruce Sam
64’
Giorgos Papageorghiou
Carlitos
69’
Michalis Charalampous
Niv Gotlieb
74’
Danny Bejarano
Andreas Mavroudis
69’
Edson Silva
Marcel Canady
86’
Ange-Freddy Plumain
Victor Fernandez
85’
Piotr Janczukowicz
Evangelos Andreou
86’
Garland Gbelle
Antonis Katsiaris
90’
Rodrigo Souza
Ilija Milicevic
Cầu thủ dự bị
Dimitrios Stylianidis
Giannis Kalanidis
Konstantinos Panagi
Konstantinos Sergiou
Ilija Milicevic
Fiorin Durmishaj
Niv Gotlieb
Victor Fernandez
Marcel Canady
Carlitos
Loizos Kosmas
Dimitrios Spyridakis
Sherwin Seedorf
Serge Leuko
Elisha Bruce Sam
Titos Prokopiou
Fotis Kotsonis
Jan Lecjaks
Evangelos Andreou
Andreas Mavroudis
Dimitris Solomou
Giorgos Viktoros
Ruben Hoogenhout
Antonis Katsiaris

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Cyprus
03/10 - 2022
07/01 - 2023
Cúp quốc gia Cyprus
09/11 - 2023
VĐQG Cyprus
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
09/02 - 2025
28/04 - 2025

Thành tích gần đây Enosis Paralimni

VĐQG Cyprus
28/09 - 2025
24/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
11/05 - 2025
28/04 - 2025

Thành tích gần đây Nea Salamis

Hạng 2 Cyprus
05/10 - 2025
Cúp quốc gia Cyprus
01/10 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0
Hạng 2 Cyprus
28/09 - 2025
20/09 - 2025
12/09 - 2025
VĐQG Cyprus
09/05 - 2025
28/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC6501815B T T T T
2APOEL NicosiaAPOEL Nicosia65011215B T T T T
3Omonia NicosiaOmonia Nicosia64111313T T T T H
4Aris LimassolAris Limassol6411713T T B T H
5Ethnikos AchnasEthnikos Achnas6321111T H T B T
6LarnacaLarnaca6312410H B T T B
7Apollon LimassolApollon Limassol6303-19B T T B T
8Akritas ChlorakasAkritas Chlorakas6213-67T B B T B
9YpsonasYpsonas6213-17T T H B B
10AEL LimassolAEL Limassol6213-47B H B B T
11Olympiakos NicosiaOlympiakos Nicosia6123-45T B H B H
12Omonia AradippouOmonia Aradippou6114-84B B B T B
13AnorthosisAnorthosis6024-112B H B B B
14Enosis ParalimniEnosis Paralimni6015-101B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow