Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jeremy Corinus 19 | |
![]() Jeremy Corinus 21 | |
![]() (Pen) Zurab Museliani 37 | |
![]() Konstantinos Sergiou (Thay: Giorgos Papageorgiou) 45 | |
![]() Konstrantinos Serghiou (Thay: Giorgos Papageorghiou) 45 | |
![]() Piotr Janczukowicz 45+1' | |
![]() Victor Fernandez (Thay: Riza Durmisi) 46 | |
![]() Jan Lecjaks (Thay: Nenad Tomovic) 46 | |
![]() Niv Gotliv (Thay: Piotr Janczukowicz) 68 | |
![]() Serge Tabekou (Thay: Ange-Freddy Plumain) 69 | |
![]() Rodrigo Souza 72 | |
![]() Apostolos Vellios (Thay: Danny Bejarano) 75 | |
![]() Sherwin Seedorf (Thay: Marcel Canadi) 81 | |
![]() Ruben Hoogenhout (Thay: Niv Fliter) 81 | |
![]() Demetris Mavroudis (Thay: Zurab Museliani) 90 | |
![]() Ilija Milicevic (Thay: Rodrigo Souza) 90 |
Thống kê trận đấu Enosis Paralimni vs Nea Salamis


Diễn biến Enosis Paralimni vs Nea Salamis
Rodrigo Souza rời sân và được thay thế bởi Ilija Milicevic.
Zurab Museliani rời sân và được thay thế bởi Demetris Mavroudis.
Niv Fliter rời sân và được thay thế bởi Ruben Hoogenhout.
Marcel Canadi rời sân và được thay thế bởi Sherwin Seedorf.
Danny Bejarano rời sân và được thay thế bởi Apostolos Vellios.

V À A A O O O - Rodrigo Souza ghi bàn!
Ange-Freddy Plumain rời sân và được thay thế bởi Serge Tabekou.
Piotr Janczukowicz rời sân và được thay thế bởi Niv Gotliv.
Nenad Tomovic rời sân và được thay thế bởi Jan Lecjaks.
Riza Durmisi rời sân và được thay thế bởi Victor Fernandez.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Giorgos Papageorghiou rời sân và được thay thế bởi Konstrantinos Serghiou.

Thẻ vàng cho Piotr Janczukowicz.

V À A A O O O - Zurab Museliani của Enosis Paralimni thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Jeremy Corinus.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Enosis Paralimni vs Nea Salamis
Enosis Paralimni (3-4-3): Adebayo Adeleye (24), Simranjit Singh Thandi (2), Andreas Christofi (3), Sean Ioannou (4), Niv Fliter (27), Marco Krainz (23), Jeremy Corinus (6), Rodrigo Souza (94), Piotr Janczukowicz (29), Zurab Museliani (30), Marcel Canady (11)
Nea Salamis (3-5-2): Daniel Antosch (31), Nenad Tomovic (4), Luiyi De Lucas (3), Danny Bejarano (16), Ange-Freddy Plumain (45), Riza Durmisi (22), Carlitos (18), Giorgos Papageorgiou (20), Yassine Bahassa (28), Fiorin Durmishaj (9), Alexandros Michail (5)


Thay người | |||
68’ | Piotr Janczukowicz Niv Gotlieb | 45’ | Giorgos Papageorghiou Konstantinos Sergiou |
81’ | Marcel Canadi Sherwin Seedorf | 46’ | Riza Durmisi Victor Fernandez |
81’ | Niv Fliter Ruben Hoogenhout | 46’ | Nenad Tomovic Jan Lecjaks |
90’ | Rodrigo Souza Ilija Milicevic | 69’ | Ange-Freddy Plumain Serge Tabekou |
90’ | Zurab Museliani Dimitris Mavroudis | 75’ | Danny Bejarano Apostolos Vellios |
Cầu thủ dự bị | |||
Dimitrios Stylianidis | Giannis Kalanidis | ||
Panagiotis Panagiotou | Victor Fernandez | ||
Ilija Milicevic | Andreas Frangos | ||
Dimitris Mavroudis | Garland Gbelle | ||
Niv Gotlieb | Antonis Katsiaris | ||
Loizos Kosmas | Andreas Mavroudis | ||
Sherwin Seedorf | Titos Prokopiou | ||
Ruben Hoogenhout | Konstantinos Sergiou | ||
Michalis Charalambous | Dimitrios Spyridakis | ||
Serge Tabekou | |||
Apostolos Vellios | |||
Jan Lecjaks |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Enosis Paralimni
Thành tích gần đây Nea Salamis
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T |
2 | ![]() | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T |
3 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B |
5 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B |
6 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T |
3 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | ![]() | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T |
6 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B |
7 | ![]() | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B |
8 | ![]() | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại