Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
(Pen) Hrvoje Milicevic 29 | |
Christos Kyzas 39 | |
Marco Krainz 45+1' | |
Djordje Ivanovic 49 | |
Zurab Museliani (Thay: Ivan Laca) 58 | |
Jimmy Kazan (Thay: Christos Kyzas) 58 | |
Pere Pons 60 | |
Sean Ioannou 62 | |
Joao Cesco (Thay: Sean Ioannou) 70 | |
Lohan (Thay: Andre Ella) 70 | |
Jimmy Suarez (Thay: Pere Pons) 71 | |
Waldo Rubio (Thay: Djordje Ivanovic) 71 | |
James Emmanuel Okeke (Thay: Rodrigo Souza) 77 | |
Gus Ledes (Thay: Marcus Rohden) 77 | |
Karol Angielski (Thay: Riad Bajic) 77 | |
Joao Cesco 83 | |
Giorgos Naoum (Thay: Jorge Miramon) 88 |
Thống kê trận đấu Enosis Paralimni vs Larnaca


Diễn biến Enosis Paralimni vs Larnaca
Jorge Miramon rời sân và được thay thế bởi Giorgos Naoum.
Thẻ vàng cho Joao Cesco.
Riad Bajic rời sân và được thay thế bởi Karol Angielski.
Marcus Rohden rời sân và được thay thế bởi Gus Ledes.
Rodrigo Souza rời sân và được thay thế bởi James Emmanuel Okeke.
Djordje Ivanovic rời sân và được thay thế bởi Waldo Rubio.
Pere Pons rời sân và được thay thế bởi Jimmy Suarez.
Andre Ella rời sân và được thay thế bởi Lohan.
Sean Ioannou rời sân và được thay thế bởi Joao Cesco.
Thẻ vàng cho Sean Ioannou.
Thẻ vàng cho Pere Pons.
Christos Kyzas rời sân và được thay thế bởi Jimmy Kazan.
Ivan Laca rời sân và được thay thế bởi Zurab Museliani.
V À A A O O O - Djordje Ivanovic đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Marco Krainz.
Thẻ vàng cho Christos Kyzas.
V À A A O O O - Hrvoje Milicevic đã ghi bàn!
V À A A O O O - Hrvoje Milicevic từ AEK Larnaca thực hiện thành công quả phạt đền!
Đội hình xuất phát Enosis Paralimni vs Larnaca
Enosis Paralimni: Markus Kuster (21)
Larnaca: Zlatan Alomerovic (1)
| Thay người | |||
| 58’ | Ivan Laca Zurab Museliani | 71’ | Pere Pons Jimmy Suarez |
| 58’ | Christos Kyzas Jimmy Kazan | 71’ | Djordje Ivanovic Waldo Rubio |
| 70’ | Sean Ioannou Joao Cesco | 77’ | Marcus Rohden Gus Ledes |
| 70’ | Andre Ella Lohan | 77’ | Riad Bajic Karol Angielski |
| 77’ | Rodrigo Souza James Emmanuel Okeke | 88’ | Jorge Miramon Giorgos Naoum |
| Cầu thủ dự bị | |||
Panagiotis Panagiotou | Dimitris Dimitriou | ||
Joao Cesco | Antreas Paraskevas | ||
James Emmanuel Okeke | Petros Ioannou | ||
Marko Dira | Jeremie Gnali | ||
Lohan | Jimmy Suarez | ||
Gal Kurez | Waldo Rubio | ||
Antonis Katsiaris | Gus Ledes | ||
Symeon Solomou | Giorgos Naoum | ||
Ahmed Khaled | Karol Angielski | ||
Dimitris Solomou | David Gerasimou | ||
Zurab Museliani | Mathias Gonzalez Rivas | ||
Jimmy Kazan | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Enosis Paralimni
Thành tích gần đây Larnaca
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 11 | 8 | 1 | 2 | 13 | 25 | T B T H T | |
| 2 | 11 | 7 | 2 | 2 | 15 | 23 | T T T H B | |
| 3 | 11 | 7 | 2 | 2 | 11 | 23 | T H T T T | |
| 4 | 11 | 7 | 2 | 2 | 15 | 23 | T H T T B | |
| 5 | 11 | 6 | 3 | 2 | 14 | 21 | H H T H B | |
| 6 | 11 | 6 | 1 | 4 | 2 | 19 | T H B T T | |
| 7 | 11 | 5 | 1 | 5 | -4 | 16 | B T B T T | |
| 8 | 11 | 4 | 2 | 5 | -4 | 14 | B T B B B | |
| 9 | 11 | 3 | 3 | 5 | -6 | 12 | H B B H T | |
| 10 | 11 | 2 | 5 | 4 | -6 | 11 | H H T H B | |
| 11 | 11 | 2 | 5 | 4 | -9 | 11 | H H T H T | |
| 12 | 11 | 3 | 1 | 7 | -9 | 10 | B T B B T | |
| 13 | 11 | 2 | 1 | 8 | -10 | 7 | B B B B B | |
| 14 | 11 | 0 | 1 | 10 | -22 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch