Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Piotr Janczukowicz
22 - Evangelos Andreou (Thay: Thierno Barry)
46 - Elisha Sam (Thay: Michalis Charalampous)
46 - Adebayo Adeleye
69 - Diogo Dall'Igna (Thay: Niv Gotliv)
78 - Fotis Kotsonis
80 - Dimitris Solomou (Thay: Bassala Sambou)
89 - Edson Silva (Thay: Dimitris Solomou)
90 - Piotr Janczukowicz
90+1'
- Yerson Chacon (Thay: Bruno Gama)
67 - Angel Garcia
73 - Enzo Cabrera
75 - Enzo Cabrera
75 - Fran Sol (Thay: Jorge Miramon)
78
Thống kê trận đấu Enosis Paralimni vs Larnaca
Diễn biến Enosis Paralimni vs Larnaca
Tất cả (18)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Dimitris Solomou rời sân và được thay thế bởi Edson Silva.
THẺ ĐỎ! - Piotr Janczukowicz nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Bassala Sambou rời sân và được thay thế bởi Dimitris Solomou.
Thẻ vàng cho Fotis Kotsonis.
Niv Gotliv rời sân và được thay thế bởi Diogo Dall'Igna.
Jorge Miramon rời sân và được thay thế bởi Fran Sol.
THẺ ĐỎ! - Enzo Cabrera nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Thẻ vàng cho Enzo Cabrera.
Thẻ vàng cho Angel Garcia.
Thẻ vàng cho Adebayo Adeleye.
Bruno Gama rời sân và được thay thế bởi Yerson Chacon.
Michalis Charalampous rời sân và được thay thế bởi Elisha Sam.
Thierno Barry rời sân và được thay thế bởi Evangelos Andreou.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Piotr Janczukowicz.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Enosis Paralimni vs Larnaca
Thay người | |||
46’ | Thierno Barry Evangelos Andreou | 67’ | Bruno Gama Yerson Chacon |
46’ | Michalis Charalampous Elisha Bruce Sam | 78’ | Jorge Miramon Fran Sol |
78’ | Niv Gotliv Diogo Dall'Igna | ||
89’ | Edson Silva Dimitris Solomou | ||
90’ | Dimitris Solomou Edson Silva |
Cầu thủ dự bị | |||
Dimitrios Stylianidis | Ioakeim Toumpas | ||
Panagiotis Panagiotou | Zlatan Alomerovic | ||
Diogo Dall'Igna | Danny Henriques | ||
Loizos Kosmas | Fanos Katelaris | ||
Edson Silva | Karol Angielski | ||
Loukas Ikonomou | Mathias Gonzalez Rivas | ||
Evangelos Andreou | Marios Dimitriou | ||
Marios Hadjilefteri | Jeremie Gnali | ||
Stylianos Georgiou | Konstantinos Evripidou | ||
Dimitris Mavroudis | Gus Ledes | ||
Dimitris Solomou | Yerson Chacon | ||
Elisha Bruce Sam | Fran Sol |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Enosis Paralimni
Thành tích gần đây Larnaca
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T | |
2 | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B | |
3 | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T | |
4 | | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B | |
6 | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B | |
7 | | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T | |
9 | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T | |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B | |
12 | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H | |
13 | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H | |
14 | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B | |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T | |
2 | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T | |
3 | | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B | |
5 | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B | |
6 | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B | |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T | |
3 | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B | |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T | |
6 | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B | |
7 | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B | |
8 | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại