Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Prosper Mendy 8 | |
![]() Stylianos Panteli 23 | |
![]() Deni Hocko 25 | |
![]() Imrane Daouda Bamba (Thay: Boris Cmiljanic) 32 | |
![]() Razvan Gradinaru (Thay: Stylianos Panteli) 46 | |
![]() Edson Silva (Thay: Nathan Mbengi) 46 | |
![]() Razvan Gradinaru (Thay: Stylianos Panteli) 48 | |
![]() Isaac Nortey 55 | |
![]() Demetris Mavroudis (Thay: Niv Gotliv) 62 | |
![]() Demetris Mavroudis (Thay: Niv Gotliv) 64 | |
![]() Luka Stojanovic (Thay: Christos Giousis) 67 | |
![]() Luka Stojanovic (Thay: Christos Giousis) 69 | |
![]() Imrane Daouda Bamba 71 | |
![]() Demetris Mavroudis 71 | |
![]() Elisha Sam (Thay: Evangelos Andreou) 73 | |
![]() Demetris Mavroudis 73 | |
![]() (Pen) Luka Stojanovic 81 | |
![]() Andreas Christofi (Thay: Loukas Kalogirou) 82 | |
![]() Andreas Christofi (Thay: Loukas Kalogirou) 85 | |
![]() Delmiro (Thay: Andreas Katsantonis) 88 | |
![]() Mate Kvirkvia (Thay: Aboubacar Doumbia) 88 | |
![]() Delmiro (Thay: Andreas Katsantonis) 90 | |
![]() Mate Kvirkvia (Thay: Aboubacar Doumbia) 90 | |
![]() Mate Kvirkvia 90+4' | |
![]() Andreas Christofi 90+4' | |
![]() Andreas Christofi 90+6' | |
![]() Mate Kvirkvia 90+6' |
Thống kê trận đấu Enosis Paralimni vs Karmiotissa Pano Polemidion


Diễn biến Enosis Paralimni vs Karmiotissa Pano Polemidion

Thẻ vàng cho Mate Kvirkvia.

Thẻ vàng cho Andreas Christofi.
Aboubacar Doumbia rời sân và được thay thế bởi Mate Kvirkvia.
Andreas Katsantonis rời sân và được thay thế bởi Delmiro.
Loukas Kalogirou rời sân và được thay thế bởi Andreas Christofi.

V À A A O O O - Luka Stojanovic từ Karmiotissa Pano Polemidion ghi bàn từ chấm phạt đền!
Evangelos Andreou rời sân và được thay thế bởi Elisha Sam.

Thẻ vàng cho Demetris Mavroudis.

Thẻ vàng cho Imrane Daouda Bamba.
Christos Giousis rời sân và được thay thế bởi Luka Stojanovic.
Niv Gotliv rời sân và được thay thế bởi Demetris Mavroudis.

Thẻ vàng cho Isaac Nortey.
Stylianos Panteli rời sân và được thay thế bởi Razvan Gradinaru.
Nathan Mbengi rời sân và được thay thế bởi Edson Silva.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Boris Cmiljanic rời sân và được thay thế bởi Imrane Daouda Bamba.

Thẻ vàng cho Deni Hocko.

Thẻ vàng cho Stylianos Panteli.

Thẻ vàng cho Prosper Mendy.
Đội hình xuất phát Enosis Paralimni vs Karmiotissa Pano Polemidion
Thay người | |||
64’ | Niv Gotliv Dimitris Mavroudis | 32’ | Boris Cmiljanic Imrane Daouda Bamba |
73’ | Evangelos Andreou Elisha Bruce Sam | 48’ | Stylianos Panteli Răzvan Grădinaru |
85’ | Loukas Kalogirou Andreas Christofi | 69’ | Christos Giousis Luka Stojanovic |
90’ | Andreas Katsantonis Delmiro | ||
90’ | Aboubacar Doumbia Mate Kvirkvia |
Cầu thủ dự bị | |||
Juninho | Răzvan Grădinaru | ||
Demosthenis Demosthenous | Boris Sekulic | ||
Ilias Georghiou | Nikolas Matthaiou | ||
Fotis Kotsonis | Delmiro | ||
Loizos Kosmas | Dimitar Evtimov | ||
Dimitris Mavroudis | Imrane Daouda Bamba | ||
Thierno Barry | Luka Stojanovic | ||
Jeremy Corinus | Mate Kvirkvia | ||
Andreas Christofi | Andreas Neofytou | ||
Panagiotis Panagiotou | Alexander Spoljaric | ||
Elisha Bruce Sam | José Pozo | ||
Agapios Vrikkis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Enosis Paralimni
Thành tích gần đây Karmiotissa Pano Polemidion
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T |
2 | ![]() | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T |
3 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B |
5 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B |
6 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T |
3 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | ![]() | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T |
6 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B |
7 | ![]() | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B |
8 | ![]() | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại