Thẻ vàng cho Rafail Mamas.
![]() (Pen) Bassala Sambou 25 | |
![]() Panagiotis Kyriakou 25 | |
![]() Rafail Mamas (Thay: Miguel Mellado) 66 | |
![]() Kypros Neofytou (Thay: Emmanuel Imanishimwe) 67 | |
![]() Luther Singh (Thay: Panayiotis Zachariou) 67 | |
![]() Kypros Neofytou 70 | |
![]() Jeremy Corinus 73 | |
![]() Ilija Milicevic (Thay: Jeremy Corinus) 75 | |
![]() Christoforos Frantzis (Thay: Andreas Panayiotou) 81 | |
![]() Diogo Dall'Igna 82 | |
![]() Diogo Dall'Igna (Thay: Thierno Barry) 82 | |
![]() Demetris Mavroudis (Thay: Michalis Charalampous) 82 | |
![]() Themistoklis Themistokleous (Thay: Giannis Gerolemou) 88 | |
![]() Rafail Mamas 89 | |
![]() Edson Silva (Thay: Niv Gotliv) 90 |
Thống kê trận đấu Enosis Paralimni vs AEL Limassol


Diễn biến Enosis Paralimni vs AEL Limassol

Giannis Gerolemou rời sân và được thay thế bởi Themistoklis Themistokleous.
Michalis Charalampous rời sân và được thay thế bởi Demetris Mavroudis.
Thierno Barry rời sân và được thay thế bởi Diogo Dall'Igna.
Andreas Panayiotou rời sân và được thay thế bởi Christoforos Frantzis.
Jeremy Corinus rời sân và được thay thế bởi Ilija Milicevic.

Thẻ vàng cho Jeremy Corinus.

Thẻ vàng cho Kypros Neofytou.
Panayiotis Zachariou rời sân và được thay thế bởi Luther Singh.
Emmanuel Imanishimwe rời sân và được thay thế bởi Kypros Neofytou.
Miguel Mellado rời sân và được thay thế bởi Rafail Mamas.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Panagiotis Kyriakou.

ANH ẤY BỎ LỠ - Bassala Sambou thực hiện quả phạt đền, nhưng không ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Enosis Paralimni vs AEL Limassol
Thay người | |||
75’ | Jeremy Corinus Ilija Milicevic | 66’ | Miguel Mellado Rafail Mamas |
82’ | Michalis Charalampous Dimitris Mavroudis | 67’ | Panayiotis Zachariou Luther Singh |
82’ | Thierno Barry Diogo Dall'Igna | 67’ | Emmanuel Imanishimwe Kypros Neophytou |
90’ | Niv Gotliv Edson Silva | 81’ | Andreas Panayiotou Christoforos Frantzis |
88’ | Giannis Gerolemou Themistoklis Themistokleous |
Cầu thủ dự bị | |||
Dimitris Solomou | Themistoklis Themistokleous | ||
Panagiotis Panagiotou | Panagiotis Panagi | ||
Dimitrios Stylianidis | Christoforos Frantzis | ||
Ilija Milicevic | Marko Stolnik | ||
Dimitris Mavroudis | Luther Singh | ||
Loizos Kosmas | Kypros Neophytou | ||
Elisha Bruce Sam | Savvas Christodoulou | ||
Prosper Mendy | Rafail Mamas | ||
Diogo Dall'Igna | Christakis Neofytidis | ||
Edson Silva | Adamos Adamou | ||
Stelios Panagiotou | |||
Andreas Panagi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Enosis Paralimni
Thành tích gần đây AEL Limassol
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T |
2 | ![]() | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T |
3 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B |
5 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B |
6 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T |
3 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | ![]() | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T |
6 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B |
7 | ![]() | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B |
8 | ![]() | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại