Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Barbara Bonansea 33 | |
![]() Beth Mead 46 | |
![]() Martina Piemonte (Thay: Cristiana Girelli) 64 | |
![]() Michela Cambiaghi (Thay: Sofia Cantore) 73 | |
![]() Emma Severini (Thay: Barbara Bonansea) 73 | |
![]() Laura Giuliani 74 | |
![]() Andrea Soncin 74 | |
![]() Chloe Kelly (Thay: Georgia Stanway) 77 | |
![]() Michelle Agyemang (Thay: Leah Williamson) 85 | |
![]() Agnes Beever-Jones (Thay: Alessia Russo) 85 | |
![]() Elena Linari 88 | |
![]() Giada Greggi (Thay: Manuela Giugliano) 89 | |
![]() Julie Piga (Thay: Martina Lenzini) 89 | |
![]() Michela Cambiaghi 90+2' | |
![]() Esme Morgan 90+2' | |
![]() Michelle Agyemang 90+6' | |
![]() Grace Clinton (Thay: Keira Walsh) 106 | |
![]() (Pen) Chloe Kelly 119 | |
![]() Chloe Kelly 119 | |
![]() Jessica Carter (Thay: Alex Greenwood) 120 | |
![]() Beth Mead 120+4' |
Thống kê trận đấu England Women vs Italy Women


Diễn biến England Women vs Italy Women
Kiểm soát bóng: Anh: 54%, Ý: 46%.
Ý thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Grace Clinton của Anh cắt bóng một đường chuyền hướng về phía khung thành.

Thẻ vàng cho Beth Mead.
Pha vào bóng nguy hiểm của Beth Mead từ đội Anh. Arianna Caruso là người bị phạm lỗi.
Anh thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Esme Morgan của Anh cắt bóng một đường chuyền hướng về phía khung thành.
Ý thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Beth Mead giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Ý thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Anh thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
Kiểm soát bóng: Anh: 55%, Ý: 45%.
Alex Greenwood rời sân với một chấn thương và được thay thế bởi Jessica Carter.
Chloe Kelly đã ghi bàn từ một vị trí dễ dàng.
V À A A O O O - Chloe Kelly nhặt bóng lỏng và ghi bàn bằng chân trái

CÔ ẤY BỎ LỠ - Chloe Kelly thực hiện quả phạt đền, nhưng thủ môn cản phá đưa bóng trở lại sân!
PHẠT ĐỀN! - Emma Severini kéo áo Beth Mead và trọng tài cho hưởng quả phạt đền!
Julie Piga từ Ý cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
XÀ NGANG! Cú sút của Michelle Agyemang làm rung chuyển xà ngang!
Đội hình xuất phát England Women vs Italy Women
England Women (4-2-3-1): Hannah Hampton (1), Lucy Bronze (2), Leah Williamson (6), Esme Morgan (15), Alex Greenwood (5), Keira Walsh (4), Georgia Stanway (8), Lauren James (7), Ella Toone (10), Lauren Hemp (11), Alessia Russo (23)
Italy Women (5-4-1): Laura Giuliani (1), Elisabetta Oliviero (2), Martina Lenzini (19), Cecilia Salvai (23), Elena Linari (5), Lucia Di Guglielmo (3), Sofia Cantore (7), Arianna Caruso (18), Manuela Giugliano (6), Barbara Bonansea (11), Cristiana Girelli (10)


Thay người | |||
46’ | Lauren James Beth Mead | 64’ | Cristiana Girelli Martina Piemonte |
77’ | Georgia Stanway Chloe Kelly | 73’ | Sofia Cantore Michela Cambiaghi |
85’ | Leah Williamson Michelle Agyemang | 73’ | Barbara Bonansea Emma Severini |
85’ | Alessia Russo Aggie Beever-Jones | 89’ | Martina Lenzini Julie Piga |
89’ | Manuela Giugliano Giada Greggi |
Cầu thủ dự bị | |||
Jess Carter | Rachele Baldi | ||
Anna Moorhouse | Francesca Durante | ||
Khiara Keating | Eva Schatzer | ||
Niamh Charles | Martina Piemonte | ||
Beth Mead | Julie Piga | ||
Maya Le Tissier | Valentina Bergamaschi | ||
Grace Clinton | Annamaria Serturini | ||
Michelle Agyemang | Eleonora Goldoni | ||
Chloe Kelly | Lisa Boattin | ||
Aggie Beever-Jones | Giada Greggi | ||
Jessica Park | Michela Cambiaghi | ||
Lotte Wubben-Moy | Emma Severini |
Nhận định England Women vs Italy Women
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây England Women
Thành tích gần đây Italy Women
Bảng xếp hạng Euro Nữ
Bảng A | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
Bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T H B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | B H B |
Bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B B |
Bảng D | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | T B B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -11 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại