- Harvey Elliott
5 - Omari Hutchinson (Kiến tạo: James McAtee)
24 - Alex Scott
43 - Tyler Morton (Thay: Alex Scott)
44 - Brooke Norton-Cuffy (Thay: Jay Stansfield)
62 - Ethan Nwaneri (Thay: James McAtee)
91 - Jonathan Rowe (Thay: Harvey Elliott)
91 - Jonathan Rowe (Kiến tạo: Tyler Morton)
92 - Samuel Iling-Junior (Thay: Omari Hutchinson)
98 - CJ Egan-Riley (Thay: Elliot Anderson)
98 - Samuel Iling-Junior
113 - James Beadle
115
- Eric Martel
37 - Nelson Weiper (Kiến tạo: Paul Nebel)
45+1' - Paul Nebel
61 - Ansgar Knauff (Thay: Brajan Gruda)
73 - Merlin Roehl (Thay: Nelson Weiper)
80 - Lukas Ullrich (Thay: Nathaniel Brown)
86 - Nicolo Tresoldi (Thay: Eric Martel)
98 - Paul Wanner (Thay: Tim Oermann)
106
Thống kê trận đấu England U21 vs Germany U21
số liệu thống kê
England U21
Germany U21
47 Kiếm soát bóng 53
15 Phạm lỗi 17
14 Ném biên 19
1 Việt vị 1
14 Chuyền dài 38
3 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 8
4 Cú sút bị chặn 5
1 Phản công 2
2 Thủ môn cản phá 3
13 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát England U21 vs Germany U21
England U21 (4-2-3-1): James Beadle (1), Tino Livramento (2), Charlie Cresswell (5), Jarell Quansah (4), Jack Hinshelwood (16), Elliot Anderson (8), Alex Scott (20), Harvey Elliott (19), James McAtee (10), Omari Hutchinson (11), Jay Stansfield (18)
Germany U21 (4-4-2): Noah Atubolu (1), Nnamdi Collins (2), Tim Oermann (14), Bright Arrey-Mbi (4), Nathaniel Brown (3), Brajan Gruda (17), Eric Martel (6), Rocco Reitz (18), Paul Nebel (20), Nelson Weiper (19), Nick Woltemade (10)
England U21
4-2-3-1
1
James Beadle
2
Tino Livramento
5
Charlie Cresswell
4
Jarell Quansah
16
Jack Hinshelwood
8
Elliot Anderson
20
Alex Scott
19
Harvey Elliott
10
James McAtee
11
Omari Hutchinson
18
Jay Stansfield
10
Nick Woltemade
19
Nelson Weiper
20
Paul Nebel
18
Rocco Reitz
6
Eric Martel
17
Brajan Gruda
3
Nathaniel Brown
4
Bright Arrey-Mbi
14
Tim Oermann
2
Nnamdi Collins
1
Noah Atubolu
Germany U21
4-4-2
Thay người | |||
44’ | Alex Scott Tyler Morton | 73’ | Brajan Gruda Ansgar Knauff |
62’ | Jay Stansfield Brooke Norton-Cuffy | 80’ | Nelson Weiper Merlin Rohl |
86’ | Nathaniel Brown Lukas Ullrich |
Cầu thủ dự bị | |||
Tommy Simkin | Tjark Ernst | ||
Teddy Sharman-Lowe | Nahuel Noll | ||
Ronnie Edwards | Maximilian Rosenfelder | ||
Hayden Hackney | Merlin Rohl | ||
Tom Fellows | Nicolo Tresoldi | ||
Jonathan Rowe | Jan Uwe Thielmann | ||
Brooke Norton-Cuffy | Lukas Ullrich | ||
Archie Gray | Jamil Siebert | ||
CJ Egan-Riley | Caspar Jander | ||
Samuel Iling-Junior | Elias Baum | ||
Ethan Nwaneri | Paul Wanner | ||
Tyler Morton | Ansgar Knauff |
Nhận định England U21 vs Germany U21
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
U21 Euro
Thành tích gần đây England U21
U21 Euro
Giao hữu
U21 Euro
Thành tích gần đây Germany U21
U21 Euro
Giao hữu
U21 Euro
Bảng xếp hạng U21 Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | T | |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại