Thứ Ba, 14/10/2025
Ansgar Knauff (Kiến tạo: Lukas Ullrich)
3
Nelson Weiper (Kiến tạo: Ansgar Knauff)
33
Jay Stansfield (Thay: Jon Rowe)
46
James McAtee (Thay: Harvey Elliott)
46
Brooke Norton-Cuffy (Thay: Samuel Iling-Junior)
46
Jay Stansfield (Thay: Jonathan Rowe)
46
Tyler Morton (Thay: Elliot Anderson)
63
Tom Fellows (Thay: Ethan Nwaneri)
63
Alex Scott
66
Alex Scott (Kiến tạo: Omari Hutchinson)
76
Paul Nebel (Thay: Ansgar Knauff)
77
Nicolo Tresoldi (Thay: Merlin Roehl)
77
Bright Arrey-Mbi (Thay: Nelson Weiper)
85
Nnamdi Collins (Thay: Elias Baum)
88
Eric Martel (Thay: Paul Wanner)
88

Thống kê trận đấu England U21 vs Germany U21

số liệu thống kê
England U21
England U21
Germany U21
Germany U21
65 Kiểm soát bóng 35
10 Phạm lỗi 15
16 Ném biên 9
1 Việt vị 1
27 Chuyền dài 6
7 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
10 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 1
2 Phản công 5
0 Thủ môn cản phá 4
2 Phát bóng 17
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến England U21 vs Germany U21

Tất cả (425)
90+5'

Số lượng khán giả hôm nay là 5624.

90+5'

Cả hai đội đều có thể đã giành chiến thắng hôm nay, nhưng đội U21 Đức đã kịp thời tạo ra chiến thắng.

90+5'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: U21 Anh: 65%, U21 Đức: 35%.

90+4'

Đội U21 Anh thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+4'

Tjark Ernst từ đội U21 Đức cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.

90+4'

Đội U21 Anh đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Jamil Siebert giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+4'

Jamil Siebert từ đội U21 Đức cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.

90+3'

Đội U21 Anh đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Đội U21 Anh đang kiểm soát bóng.

90+3'

Nicolo Tresoldi giành chiến thắng trong một pha không chiến trước Charlie Cresswell.

90+2'

Phạt góc cho đội U21 Đức.

90+2'

James McAtee từ đội U21 Anh cố gắng ghi bàn từ ngoài vòng cấm, nhưng cú sút không trúng đích.

90+2'

Đội U21 Anh đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

Đội U21 Anh đang kiểm soát bóng.

90+1'

Tjark Ernst có một pha bắt bóng an toàn khi anh lao ra và chiếm lĩnh bóng.

90+1'

Nnamdi Collins từ đội U21 Đức cắt bóng một đường chuyền hướng về khung thành.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.

90+1'

Đội tuyển U21 Anh đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Bright Arrey-Mbi từ đội tuyển U21 Đức chặn đứng một đường chuyền hướng về phía khung thành.

Đội hình xuất phát England U21 vs Germany U21

England U21 (4-3-3): James Beadle (1), Jack Hinshelwood (16), Charlie Cresswell (5), Jarell Quansah (4), Samuel Iling-Junior (17), Ethan Nwaneri (21), Elliot Anderson (8), Alex Scott (20), Harvey Elliott (19), Jonathan Rowe (9), Omari Hutchinson (11)

Germany U21 (4-3-3): Tjark Ernst (12), Elias Baum (21), Tim Oermann (14), Jamil Siebert (15), Lukas Ullrich (13), Paul Wanner (22), Caspar Jander (16), Merlin Rohl (8), Ansgar Knauff (7), Nelson Weiper (19), Jan Uwe Thielmann (11)

England U21
England U21
4-3-3
1
James Beadle
16
Jack Hinshelwood
5
Charlie Cresswell
4
Jarell Quansah
17
Samuel Iling-Junior
21
Ethan Nwaneri
8
Elliot Anderson
20
Alex Scott
19
Harvey Elliott
9
Jonathan Rowe
11
Omari Hutchinson
11
Jan Uwe Thielmann
19
Nelson Weiper
7
Ansgar Knauff
8
Merlin Rohl
16
Caspar Jander
22
Paul Wanner
13
Lukas Ullrich
15
Jamil Siebert
14
Tim Oermann
21
Elias Baum
12
Tjark Ernst
Germany U21
Germany U21
4-3-3
Thay người
46’
Harvey Elliott
James McAtee
77’
Merlin Roehl
Nicolo Tresoldi
46’
Samuel Iling-Junior
Brooke Norton-Cuffy
77’
Ansgar Knauff
Paul Nebel
46’
Jonathan Rowe
Jay Stansfield
85’
Nelson Weiper
Bright Arrey-Mbi
63’
Ethan Nwaneri
Tom Fellows
88’
Elias Baum
Nnamdi Collins
63’
Elliot Anderson
Tyler Morton
88’
Paul Wanner
Eric Martel
Cầu thủ dự bị
Tommy Simkin
Noah Atubolu
Teddy Sharman-Lowe
Nahuel Noll
Tino Livramento
Nnamdi Collins
Ronnie Edwards
Nathaniel Brown
Hayden Hackney
Bright Arrey-Mbi
Tom Fellows
Eric Martel
James McAtee
Nicolo Tresoldi
Brooke Norton-Cuffy
Nick Woltemade
Archie Gray
Brajan Gruda
CJ Egan-Riley
Rocco Reitz
Jay Stansfield
Paul Nebel
Tyler Morton

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

U21 Euro
28/06 - 2023
19/06 - 2025
29/06 - 2025
H1: 2-1 | HP: 1-0

Thành tích gần đây England U21

U21 Euro
14/10 - 2025
10/10 - 2025
08/09 - 2025
29/06 - 2025
H1: 2-1 | HP: 1-0
25/06 - 2025
22/06 - 2025
19/06 - 2025
15/06 - 2025
13/06 - 2025
Giao hữu
25/03 - 2025

Thành tích gần đây Germany U21

U21 Euro
10/10 - 2025
10/09 - 2025
Giao hữu
05/09 - 2025
U21 Euro
29/06 - 2025
H1: 2-1 | HP: 1-0
26/06 - 2025
23/06 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
19/06 - 2025
16/06 - 2025
13/06 - 2025
Giao hữu
26/03 - 2025

Bảng xếp hạng U21 Euro

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Finland U21Finland U212200126T T
2Spain U21Spain U21220056T T
3Romania U21Romania U21211024H T
4Kosovo U21Kosovo U212011-21H B
5Cyprus U21Cyprus U212002-80B B
6San Marino U21San Marino U212002-90B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Portugal U21Portugal U213300109T T T
2Czechia U21Czechia U21330089T T T
3Bulgaria U21Bulgaria U21311104T H B
4Scotland U21Scotland U21310283B B T
5Azerbaijan U21Azerbaijan U213012-101B H B
6Gibraltar U21Gibraltar U213003-160B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Faroe Islands U21Faroe Islands U214301-39T T T B
2France U21France U212200116T T
3Switzerland U21Switzerland U21211024H H
4Iceland U21Iceland U213021-12B H H
5Estonia U21Estonia U215023-82B H H H B
6Luxembourg U21Luxembourg U212011-11B H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1England U21England U21330079T T T
2Slovakia U21Slovakia U21321047T T H
3Ireland U21Ireland U21321027T T H
4Moldova U21Moldova U214103-33T B B B
5Kazakhstan U21Kazakhstan U213102-23T B B
6Andorra U21Andorra U216105-83B B B T B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Poland U21Poland U21330099T T T
2Italy U21Italy U21330069T T T
3Montenegro U21Montenegro U213102-13B T B
4North Macedonia U21North Macedonia U213102-33B B T
5Sweden U21Sweden U213102-33T B B
6Armenia U21Armenia U213003-80B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Greece U21Greece U21220066T T
2Northern Ireland U21Northern Ireland U21211024H T
3Germany U21Germany U21210143T B
4Georgia U21Georgia U21202002H H
5Latvia U21Latvia U212011-51B H
6Malta U21Malta U212002-70B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Norway U21Norway U21110053T
2Israel U21Israel U21303003H H H
3Netherlands U21Netherlands U21202002H H
4Bosnia and Herzegovina U21Bosnia and Herzegovina U21202002H H
5Slovenia U21Slovenia U212011-51B H
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ukraine U21Ukraine U21211044T H
2Turkiye U21Turkiye U21211024H T
3Hungary U21Hungary U21202002H H
4Croatia U21Croatia U21101001H
5Lithuania U21Lithuania U213012-61B H B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Denmark U21Denmark U21211044T H
2Austria U21Austria U21211014T H
3Belgium U21Belgium U21211074H T
4Belarus U21Belarus U212011-11H B
5Wales U21Wales U212002-110B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow