Thứ Năm, 04/09/2025

Trực tiếp kết quả Energetik-BGU vs Slavia Mozyr hôm nay 29-05-2022

Giải VĐQG Belarus - CN, 29/5

Kết thúc

Energetik-BGU

Energetik-BGU

5 : 0

Slavia Mozyr

Slavia Mozyr

Hiệp một: 2-0
CN, 20:00 29/05/2022
Vòng 10 - VĐQG Belarus
SOK Olimpiysky
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Aleksandr Svirepa
12
Aleksandr Svirepa
35
Vladimir Esin
47
Shokhrukh Abdurakhmonov
62
Bobur Abdukhalikov
69
(Pen) Abdukodir Khusanov
84

Thống kê trận đấu Energetik-BGU vs Slavia Mozyr

số liệu thống kê
Energetik-BGU
Energetik-BGU
Slavia Mozyr
Slavia Mozyr
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Belarus
20/11 - 2021
29/05 - 2022
14/10 - 2022
08/07 - 2023
02/12 - 2023

Thành tích gần đây Energetik-BGU

Cúp quốc gia Belarus
13/07 - 2025
Hạng 2 Belarus
23/11 - 2024
17/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
12/10 - 2024
06/10 - 2024

Thành tích gần đây Slavia Mozyr

VĐQG Belarus
30/08 - 2025
24/08 - 2025
16/08 - 2025
08/08 - 2025
02/08 - 2025
Cúp quốc gia Belarus
27/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
12/07 - 2025
VĐQG Belarus
05/07 - 2025
27/06 - 2025
21/06 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Belarus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Maxline VitebskMaxline Vitebsk2016402852T T H T T
2Slavia MozyrSlavia Mozyr2012531641H T T B T
3Dinamo MinskDinamo Minsk1811341436T B T T H
4IslochIsloch209831835H T T T H
5Torpedo ZhodinoTorpedo Zhodino199731234T B H H T
6Dinamo BrestDinamo Brest20956832H T H B B
7FC MinskFC Minsk20947-231T T B T H
8Neman GrodnoNeman Grodno159151328T T T H T
9BATE BorisovBATE Borisov20659-1123B B T T H
10FK VitebskFK Vitebsk206311-421T B B B B
11Arsenal DzerzhinskArsenal Dzerzhinsk19496-521B H B H H
12GomelGomel18549-519B B B B H
13Naftan NovopolotskNaftan Novopolotsk205312-1618B B T B H
14FK SlutskFK Slutsk193412-1813B B H H B
15FC SmorgonFC Smorgon193412-1713T H H T B
16FK MolodechnoFK Molodechno192116-317B B B B T
17Maxline RogachevMaxline Rogachev211014T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow