Thứ Hai, 01/09/2025

Trực tiếp kết quả Energetik-BGU vs FC Smorgon hôm nay 27-10-2023

Giải VĐQG Belarus - Th 6, 27/10

Kết thúc

Energetik-BGU

Energetik-BGU

2 : 4

FC Smorgon

FC Smorgon

Hiệp một: 1-1
T6, 23:00 27/10/2023
Vòng 26 - VĐQG Belarus
Gorodskoi Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Vladislav Kabachevskiy
13
(Pen) German Barkovsky
33
Rustam Turdimuradov
38
Pavel Gorbach
55
Tair Nurseitov
70
Matvey Dukso
79
Artem Turich
86
Vladislav Kabachevskiy
90+1'

Thống kê trận đấu Energetik-BGU vs FC Smorgon

số liệu thống kê
Energetik-BGU
Energetik-BGU
FC Smorgon
FC Smorgon
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 0
2 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Belarus
03/06 - 2023
27/10 - 2023

Thành tích gần đây Energetik-BGU

Cúp quốc gia Belarus
13/07 - 2025
Hạng 2 Belarus
23/11 - 2024
17/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
12/10 - 2024
06/10 - 2024

Thành tích gần đây FC Smorgon

VĐQG Belarus
30/08 - 2025
23/08 - 2025
15/08 - 2025
09/08 - 2025
Cúp quốc gia Belarus
13/07 - 2025
VĐQG Belarus
05/07 - 2025
27/06 - 2025
20/06 - 2025
15/06 - 2025
01/06 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Belarus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Maxline VitebskMaxline Vitebsk2016402852T T H T T
2Slavia MozyrSlavia Mozyr2012531641H T T B T
3Dinamo MinskDinamo Minsk1811341436T B T T H
4IslochIsloch209831835H T T T H
5Torpedo ZhodinoTorpedo Zhodino199731234T B H H T
6Dinamo BrestDinamo Brest20956832H T H B B
7FC MinskFC Minsk20947-231T T B T H
8Neman GrodnoNeman Grodno159151328T T T H T
9BATE BorisovBATE Borisov20659-1123B B T T H
10FK VitebskFK Vitebsk206311-421T B B B B
11Arsenal DzerzhinskArsenal Dzerzhinsk19496-521B H B H H
12GomelGomel18549-519B B B B H
13Naftan NovopolotskNaftan Novopolotsk205312-1618B B T B H
14FK SlutskFK Slutsk193412-1813B B H H B
15FC SmorgonFC Smorgon193412-1713T H H T B
16FK MolodechnoFK Molodechno192116-317B B B B T
17Maxline RogachevMaxline Rogachev211014T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow