Thẻ vàng cho Bartol Franjic.
![]() Andrea Adorante (Kiến tạo: Antoine Hainaut) 34 | |
![]() Stiven Shpendi (Kiến tạo: Rares Ilie) 42 | |
![]() Rares Ilie 53 | |
![]() Duccio Degli Innocenti (Thay: Rares Ilie) 55 | |
![]() Pietro Pellegri (Thay: Joseph Ceesay) 55 | |
![]() John Yeboah (Thay: Andrea Adorante) 58 | |
![]() Pellegri, Pietro 60 | |
![]() Pietro Pellegri 60 | |
![]() Edoardo Saporiti (Thay: Stiven Shpendi) 65 | |
![]() Tyronne Ebuehi (Thay: Salvatore Elia) 66 | |
![]() Alessandro Pietrelli (Thay: Bjarki Steinn Bjarkason) 72 | |
![]() Daniel Fila (Thay: Antonio Casas) 72 | |
![]() Richie Sagrado (Thay: Antoine Hainaut) 72 | |
![]() Nicolas Haas (Thay: Andrea Ghion) 76 | |
![]() Bartol Franjic (Thay: Marin Sverko) 84 | |
![]() Nosa Edward Obaretin 85 | |
![]() Bartol Franjic 90+4' |
Thống kê trận đấu Empoli vs Venezia


Diễn biến Empoli vs Venezia


Thẻ vàng cho Nosa Edward Obaretin.

Thẻ vàng cho Nosa Edward Obaretin.
Marin Sverko rời sân và được thay thế bởi Bartol Franjic.
Andrea Ghion rời sân và được thay thế bởi Nicolas Haas.
Antoine Hainaut rời sân và được thay thế bởi Richie Sagrado.
Antonio Casas rời sân và được thay thế bởi Daniel Fila.
Bjarki Steinn Bjarkason rời sân và được thay thế bởi Alessandro Pietrelli.
Salvatore Elia rời sân và được thay thế bởi Tyronne Ebuehi.
Stiven Shpendi rời sân và được thay thế bởi Edoardo Saporiti.

Thẻ vàng cho Pietro Pellegri.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Andrea Adorante rời sân và được thay thế bởi John Yeboah.
Joseph Ceesay rời sân và được thay thế bởi Pietro Pellegri.
Rares Ilie rời sân và được thay thế bởi Duccio Degli Innocenti.

Thẻ vàng cho Rares Ilie.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Rares Ilie đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Stiven Shpendi đã ghi bàn!
Antoine Hainaut đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Empoli vs Venezia
Empoli (3-4-2-1): Andrea Fulignati (21), Matteo Lovato (20), Gabriele Guarino (34), Nosa Edward Obaretin (5), Salvatore Elia (7), Andrea Ghion (18), Gerard Yepes (14), Joseph Ceesay (15), Stiven Shpendi (11), Rares Ilie (10), Franco Carboni (79)
Venezia (4-4-2): Filip Stankovic (1), Seid Korac (2), Marin Sverko (33), Bjarki Bjarkason (19), Joel Schingtienne (3), Issa Doumbia (8), Gianluca Busio (6), Antoine Hainaut (18), Kike Pérez (71), Antonio Casas (80), Andrea Adorante (9)


Thay người | |||
55’ | Rares Ilie Duccio Degli Innocenti | 58’ | Andrea Adorante John Yeboah |
55’ | Joseph Ceesay Pietro Pellegri | 72’ | Antoine Hainaut Richie Sagrado |
65’ | Stiven Shpendi Edoardo Saporiti | 72’ | Bjarki Steinn Bjarkason Alessandro Pietrelli |
66’ | Salvatore Elia Tyronne Ebuehi | 72’ | Antonio Casas Daniel Fila |
76’ | Andrea Ghion Nicolas Haas | 84’ | Marin Sverko Bartol Franjic |
Cầu thủ dự bị | |||
Samuele Perisan | Matteo Grandi | ||
Tyronne Ebuehi | Ahmed Franck Sidibe | ||
Gabriele Indragoli | Michael Svoboda | ||
Marco Curto | Ridgeciano Haps | ||
Brando Moruzzi | Michael Venturi | ||
Duccio Degli Innocenti | Bartol Franjic | ||
Nicolas Haas | Richie Sagrado | ||
Luca Belardinelli | Alessandro Pietrelli | ||
Ismael Konate | Emil Bohinen | ||
Edoardo Saporiti | Nunzio Lella | ||
Bogdan Popov | John Yeboah | ||
Pietro Pellegri | Daniel Fila |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Empoli
Thành tích gần đây Venezia
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 10 | 18 | T T H T H |
2 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 6 | 16 | T H H T H |
3 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 5 | 14 | H T T B B |
4 | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | T H B B T | |
5 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | T B H T T |
6 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 5 | 13 | B T H T H |
7 | 8 | 3 | 4 | 1 | 2 | 13 | T H T B T | |
8 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 2 | 12 | H B H T T |
9 | 8 | 3 | 3 | 2 | 0 | 12 | T T H H B | |
10 | 8 | 2 | 5 | 1 | 4 | 11 | B H H T H | |
11 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -1 | 11 | B T T H B |
12 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 1 | 10 | H T H B H |
13 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -3 | 10 | B H H T H |
14 | 8 | 2 | 3 | 3 | -2 | 9 | B B H B T | |
15 | ![]() | 8 | 0 | 6 | 2 | -2 | 6 | H H H H B |
16 | 8 | 1 | 3 | 4 | -3 | 6 | T B H B H | |
17 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -7 | 6 | B H H T B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -5 | 5 | B H H T B |
19 | 8 | 1 | 2 | 5 | -8 | 5 | B B B H H | |
20 | ![]() | 8 | 0 | 3 | 5 | -8 | 3 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại