Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Gerard Yepes 17 | |
![]() (Pen) Salvatore Esposito 18 | |
![]() Francesco Cassata 43 | |
![]() Rares Ilie (Thay: Gerard Yepes) 46 | |
![]() Bohdan Popov (Kiến tạo: Salvatore Elia) 49 | |
![]() Szymon Zurkowski (Thay: Francesco Cassata) 60 | |
![]() Giuseppe Di Serio (Thay: Vanja Vlahovic) 60 | |
![]() Salvatore Elia 62 | |
![]() Edoardo Soleri (Thay: Gabriele Artistico) 72 | |
![]() Brando Moruzzi (Thay: Salvatore Elia) 72 | |
![]() Ismael Konate (Thay: Bohdan Popov) 72 | |
![]() Luca Belardinelli (Thay: Andrea Ghion) 80 | |
![]() Andrea Cistana (Thay: Pietro Beruatto) 84 | |
![]() Tyronne Ebuehi (Thay: Joseph Ceesay) 84 | |
![]() Adam Nagy 89 | |
![]() Rares Ilie 89 |
Thống kê trận đấu Empoli vs Spezia


Diễn biến Empoli vs Spezia

Thẻ vàng cho Rares Ilie.

Thẻ vàng cho Adam Nagy.
Joseph Ceesay rời sân và được thay thế bởi Tyronne Ebuehi.
Pietro Beruatto rời sân và được thay thế bởi Andrea Cistana.
Andrea Ghion rời sân và được thay thế bởi Luca Belardinelli.
Bohdan Popov rời sân và được thay thế bởi Ismael Konate.
Salvatore Elia rời sân và được thay thế bởi Brando Moruzzi.
Gabriele Artistico rời sân và được thay thế bởi Edoardo Soleri.

Thẻ vàng cho Salvatore Elia.
Vanja Vlahovic rời sân và được thay thế bởi Giuseppe Di Serio.
Francesco Cassata rời sân và được thay thế bởi Szymon Zurkowski.
Salvatore Elia đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Bohdan Popov đã ghi bàn!

V À A A A O O O Empoli ghi bàn.
Gerard Yepes rời sân và được thay thế bởi Rares Ilie.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Francesco Cassata.

V À A A A O O O - Salvatore Esposito từ Spezia đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Gerard Yepes.
Đội hình xuất phát Empoli vs Spezia
Empoli (3-4-1-2): Andrea Fulignati (21), Marco Curto (2), Matteo Lovato (20), Franco Carboni (79), Joseph Ceesay (15), Andrea Ghion (18), Gerard Yepes (14), Salvatore Elia (7), Lorenzo Ignacchiti (25), Stiven Shpendi (11), Bogdan Popov (77)
Spezia (3-4-2-1): Diego Mascardi (12), Przemyslaw Wisniewski (2), Petko Hristov (55), Ales Mateju (37), Antonio Candela (23), Ádám Nagy (8), Salvatore Esposito (5), Pietro Beruatto (11), Gabriele Artistico (9), Francesco Cassata (29), Vanja Vlahović (99)


Thay người | |||
46’ | Gerard Yepes Rares Ilie | 60’ | Francesco Cassata Szymon Zurkowski |
72’ | Salvatore Elia Brando Moruzzi | 60’ | Vanja Vlahovic Giuseppe Di Serio |
72’ | Bohdan Popov Ismael Konate | 72’ | Gabriele Artistico Edoardo Soleri |
80’ | Andrea Ghion Luca Belardinelli | 84’ | Pietro Beruatto Andrea Cistana |
84’ | Joseph Ceesay Tyronne Ebuehi |
Cầu thủ dự bị | |||
Samuele Perisan | Mouhamadou Sarr | ||
Manuel Gasparini | Leonardo Loria | ||
Luca Belardinelli | Fellipe Jack | ||
Rares Ilie | Gianluca Lapadula | ||
Tyronne Ebuehi | Szymon Zurkowski | ||
Brando Moruzzi | Andrea Cistana | ||
Gabriele Indragoli | Giuseppe Di Serio | ||
Lorenzo Tosto | Andrea Bertoncini | ||
Edoardo Saporiti | Matteo Onofri | ||
Thomas Campaniello | Edoardo Soleri | ||
Ismael Konate | Christian Comotto | ||
Andrea Orlandi | Emmanuele Lorenzelli |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Empoli
Thành tích gần đây Spezia
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 2 | 0 | 10 | 17 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 3 | 0 | 6 | 15 | T T H H T |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | T H T T B |
4 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 5 | 12 | H B T H T |
5 | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | T T T H H | |
6 | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | T T H B B | |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | B T B H T |
8 | 7 | 2 | 4 | 1 | 4 | 10 | H B H H T | |
9 | 7 | 2 | 4 | 1 | 0 | 10 | H T H T B | |
10 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | B H T H B |
11 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 0 | 9 | H H B H T |
12 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -3 | 9 | H B H H T |
13 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -2 | 8 | B T T H B |
14 | ![]() | 7 | 0 | 6 | 1 | -1 | 6 | H H H H B |
15 | 7 | 1 | 3 | 3 | -4 | 6 | T B B H B | |
16 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -5 | 6 | B B H H T |
17 | 7 | 1 | 2 | 4 | -3 | 5 | H T B H B | |
18 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -3 | 5 | B B H H T |
19 | 7 | 1 | 1 | 5 | -8 | 4 | B B B B H | |
20 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -7 | 3 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại