Fabio Abiuso đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
![]() Emanuele Zuelli 5 | |
![]() Simone Zanon (Kiến tạo: Emanuele Zuelli) 15 | |
![]() Nicolas Schiavi 18 | |
![]() Andrea Ghion 33 | |
![]() Carboni, Franco 40 | |
![]() Franco Carboni 40 | |
![]() Stiven Shpendi 43 | |
![]() Kleis Bozhanaj 48 | |
![]() Nikola Sekulov 56 | |
![]() Joseph Ceesay (Thay: Franco Carboni) 59 | |
![]() Fabio Abiuso (Thay: Kleis Bozhanaj) 62 | |
![]() Tommaso Rubino (Thay: Nikola Sekulov) 62 | |
![]() Matteo Lovato 64 | |
![]() Fabio Ruggeri (Thay: Nicolo Calabrese) 70 | |
![]() Rares Ilie (Thay: Edoardo Saporiti) 71 | |
![]() Brando Moruzzi (Thay: Gerard Yepes) 71 | |
![]() Bohdan Popov (Thay: Stiven Shpendi) 71 | |
![]() Joseph Ceesay (Kiến tạo: Lorenzo Ignacchiti) 78 | |
![]() Marco Curto (Thay: Gabriele Guarino) 82 | |
![]() Niccolo Belloni (Thay: Manuel Cicconi) 82 | |
![]() Devid Eugene Bouah (Thay: Filippo Oliana) 83 | |
![]() Mattia Finotto (Kiến tạo: Fabio Abiuso) 88 |
Thống kê trận đấu Empoli vs Carrarese

Diễn biến Empoli vs Carrarese

V À A A O O O - Mattia Finotto đã ghi bàn!
Filippo Oliana rời sân và được thay thế bởi Devid Eugene Bouah.
Manuel Cicconi rời sân và được thay thế bởi Niccolo Belloni.
Gabriele Guarino rời sân và được thay thế bởi Marco Curto.
Lorenzo Ignacchiti đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Joseph Ceesay đã ghi bàn!
Stiven Shpendi rời sân và được thay thế bởi Bohdan Popov.
Gerard Yepes rời sân và được thay thế bởi Brando Moruzzi.
Edoardo Saporiti rời sân và được thay thế bởi Rares Ilie.
Nicolo Calabrese rời sân và được thay thế bởi Fabio Ruggeri.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Matteo Lovato nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Nikola Sekulov rời sân và được thay thế bởi Tommaso Rubino.
Kleis Bozhanaj rời sân và được thay thế bởi Fabio Abiuso.
Franco Carboni rời sân và được thay thế bởi Joseph Ceesay.

Thẻ vàng cho Nikola Sekulov.

Thẻ vàng cho Kleis Bozhanaj.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Stiven Shpendi ghi bàn!

Thẻ vàng cho Franco Carboni.
Đội hình xuất phát Empoli vs Carrarese
Empoli (3-5-2): Andrea Fulignati (21), Matteo Lovato (20), Gabriele Guarino (34), Nosa Edward Obaretin (5), Salvatore Elia (7), Lorenzo Ignacchiti (25), Andrea Ghion (18), Gerard Yepes (14), Franco Carboni (79), Edoardo Saporiti (70), Stiven Shpendi (11)
Carrarese (3-4-2-1): Marco Bleve (1), Nicolo Calabrese (37), Filippo Oliana (6), Marco Imperiale (3), Simone Zanon (72), Nicolas Schiavi (18), Emanuele Zuelli (17), Manuel Cicconi (11), Nikola Sekulov (44), Kleis Bozhanaj (10), Mattia Finotto (32)

Thay người | |||
59’ | Franco Carboni Joseph Ceesay | 62’ | Nikola Sekulov Tommaso Rubino |
71’ | Edoardo Saporiti Rares Ilie | 62’ | Kleis Bozhanaj Fabio Abiuso |
71’ | Gerard Yepes Brando Moruzzi | 70’ | Nicolo Calabrese Fabio Ruggeri |
71’ | Stiven Shpendi Bogdan Popov | 82’ | Manuel Cicconi Niccolo Belloni |
82’ | Gabriele Guarino Marco Curto | 83’ | Filippo Oliana Devid Eugene Bouah |
Cầu thủ dự bị | |||
Samuele Perisan | Vincenzo Fiorillo | ||
Marco Curto | Ernesto Torregrossa | ||
Luca Belardinelli | Tommaso Rubino | ||
Rares Ilie | Niccolo Belloni | ||
Joseph Ceesay | Alessandro Arena | ||
Tyronne Ebuehi | Filippo Melegoni | ||
Brando Moruzzi | Bartosz Salamon | ||
Gabriele Indragoli | Fabio Ruggeri | ||
Lorenzo Tosto | Federico Accornero | ||
Nicolas Haas | Devid Eugene Bouah | ||
Bogdan Popov | Gabriele Parlanti | ||
Flavio Bianchi | Fabio Abiuso |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Empoli
Thành tích gần đây Carrarese
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 2 | 0 | 10 | 17 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 3 | 0 | 6 | 15 | T T H H T |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | T H T T B |
4 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 5 | 12 | H B T H T |
5 | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | T T T H H | |
6 | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | T T H B B | |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | B T B H T |
8 | 7 | 2 | 4 | 1 | 4 | 10 | H B H H T | |
9 | 7 | 2 | 4 | 1 | 0 | 10 | H T H T B | |
10 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | B H T H B |
11 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 0 | 9 | H H B H T |
12 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -3 | 9 | H B H H T |
13 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -2 | 8 | B T T H B |
14 | ![]() | 7 | 0 | 6 | 1 | -1 | 6 | H H H H B |
15 | 7 | 1 | 3 | 3 | -4 | 6 | T B B H B | |
16 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -5 | 6 | B B H H T |
17 | 7 | 1 | 2 | 4 | -3 | 5 | H T B H B | |
18 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -3 | 5 | B B H H T |
19 | 7 | 1 | 1 | 5 | -8 | 4 | B B B B H | |
20 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -7 | 3 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại