Thẻ vàng cho Luca Belardinelli.
![]() Stiven Shpendi (Kiến tạo: Marco Curto) 20 | |
![]() Mattia Bortolussi (Kiến tạo: Kevin Varas) 25 | |
![]() Bogdan Popov (Thay: Steven Shpendi) 28 | |
![]() Bohdan Popov (Thay: Stiven Shpendi) 28 | |
![]() Bohdan Popov 41 | |
![]() Gerard Yepes 45+3' | |
![]() Capelli, Alessandro 49 | |
![]() Alessandro Capelli 49 | |
![]() Baselli, Daniele 55 | |
![]() Daniele Baselli 55 | |
![]() Antonio Barreca 57 | |
![]() Fusi, Pietro 59 | |
![]() Pietro Fusi 59 | |
![]() Paolo Ghiglione (Thay: Luca Di Maggio) 65 | |
![]() Marco Perrotta (Thay: Francesco Belli) 65 | |
![]() Bohdan Popov (Kiến tạo: Salvatore Elia) 66 | |
![]() Paolo Ghiglione 74 | |
![]() Jonas Harder (Thay: Alessandro Capelli) 74 | |
![]() Cristian Buonaiuto (Thay: Daniele Baselli) 74 | |
![]() Joseph Ceesay (Thay: Rares Ilie) 79 | |
![]() Kevin Lasagna (Thay: Pietro Fusi) 81 | |
![]() Tyronne Ebuehi (Thay: Salvatore Elia) 88 | |
![]() Brando Moruzzi (Thay: Franco Carboni) 88 | |
![]() Iwo Kaczmarski (Thay: Gerard Yepes) 88 | |
![]() Luca Belardinelli 90+3' |
Thống kê trận đấu Empoli vs Calcio Padova


Diễn biến Empoli vs Calcio Padova

Gerard Yepes rời sân và được thay thế bởi Iwo Kaczmarski.
Franco Carboni rời sân và được thay thế bởi Brando Moruzzi.
Salvatore Elia rời sân và được thay thế bởi Tyronne Ebuehi.
Pietro Fusi rời sân và được thay thế bởi Kevin Lasagna.
Rares Ilie rời sân và được thay thế bởi Joseph Ceesay.

Thẻ vàng cho Paolo Ghiglione.
Daniele Baselli rời sân và được thay thế bởi Cristian Buonaiuto.
Alessandro Capelli rời sân và được thay thế bởi Jonas Harder.

Thẻ vàng cho Paolo Ghiglione.
Salvatore Elia đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Bohdan Popov đã ghi bàn!
Francesco Belli rời sân và được thay thế bởi Marco Perrotta.
Luca Di Maggio rời sân và được thay thế bởi Paolo Ghiglione.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Pietro Fusi nhận thẻ đỏ! Đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Antonio Barreca.

Thẻ vàng cho Daniele Baselli.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho Alessandro Capelli.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Hiệp hai đã bắt đầu.
Đội hình xuất phát Empoli vs Calcio Padova
Empoli (3-4-1-2): Andrea Fulignati (21), Marco Curto (2), Matteo Lovato (20), Nosa Edward Obaretin (5), Salvatore Elia (7), Luca Belardinelli (8), Gerard Yepes (14), Lorenzo Ignacchiti (25), Franco Carboni (79), Stiven Shpendi (11), Rares Ilie (10)
Calcio Padova (3-4-2-1): Mattia Fortin (14), Francesco Belli (4), Lorenzo Villa (55), Carlo Faedo (72), Alessandro Capelli (17), Pietro Fusi (8), Daniele Baselli (33), Luca Di Maggio (23), Antonio Barreca (3), Kevin Varas Marcillo (7), Mattia Bortolussi (20)


Thay người | |||
28’ | Stiven Shpendi Bohdan Popov | 65’ | Francesco Belli Marco Perrotta |
79’ | Rares Ilie Joseph Ceesay | 65’ | Luca Di Maggio Paolo Ghiglione |
88’ | Franco Carboni Brando Moruzzi | 74’ | Alessandro Capelli Jonas Harder |
88’ | Salvatore Elia Tyronne Ebuehi | 74’ | Daniele Baselli Cristian Buonaiuto |
88’ | Gerard Yepes Iwo Kaczmarski | 81’ | Pietro Fusi Kevin Lasagna |
Cầu thủ dự bị | |||
Brando Moruzzi | Alessandro Sorrentino | ||
Tyronne Ebuehi | Louis Mouquet | ||
Joseph Ceesay | Giulio Favale | ||
Jeremy Moray | Marco Perrotta | ||
Gabriele Indragoli | Paolo Ghiglione | ||
Iwo Kaczmarski | Lorenzo Crisetig | ||
Alessio Baralla | Francesco Tumiatti | ||
Ank Asmussen | Jonas Harder | ||
Bogdan Popov | Kevin Lasagna | ||
Bohdan Popov | Cristian Buonaiuto | ||
Francesco Versari | Christian Pastina | ||
Danilo Busiello | Filippo Sgarbi | ||
Andrea Orlandi |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Empoli
Thành tích gần đây Calcio Padova
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | H T H T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | H T T T H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | H T T H H |
4 | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | H T T T H | |
5 | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | H T T H B | |
6 | 6 | 2 | 4 | 0 | 3 | 10 | H H T H T | |
7 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | T B H T H |
8 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | H H B T H |
9 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | H B T B H |
10 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | H B T T H |
11 | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 7 | H H B H H | |
12 | ![]() | 6 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | H H H H H |
13 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | T H H B H |
14 | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | H T B B H | |
15 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -4 | 6 | B H B H H |
16 | 6 | 1 | 2 | 3 | 0 | 5 | B H T B H | |
17 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -6 | 3 | H B B H H |
18 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -6 | 3 | H H B B H |
19 | 6 | 1 | 0 | 5 | -8 | 3 | T B B B B | |
20 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại