![]() Octavio Rivero 4 | |
![]() Joaquin Valiente 37 | |
![]() Jaime Ayovi (Thay: Jose Angulo) 46 | |
![]() Jose Cevallos (Thay: Christian Cueva) 46 | |
![]() Washington Corozo (Thay: Alfonso Barco) 46 |

Thống kê trận đấu Emelec vs Barcelona SC
số liệu thống kê

Emelec

Barcelona SC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Emelec vs Barcelona SC
Emelec: Pedro Ortiz (12), Romario Caicedo (14), Luis Caicedo (18), Luis Leon (27), Luis Castillo (30), Alfonso Barco (4), Sergio Quintero (6), Christian Cueva (10), Maicon Solis (28), Juan Pablo Ruiz Gomez (19), Jose Angulo (26)
Barcelona SC: Ignacio De Arruabarrena (16), Xavier Arreaga (3), Gustavo Vallecilla (4), Bryan Carabali (18), Gaston Campi (37), Joaquin Valiente (21), Leonai Souza De Almeida (22), Jhonny Quinonez (28), Jean Montano (17), Octavio Rivero (9), Janner Corozo (13)
Cầu thủ dự bị | |||
R Borja | José Contreras | ||
Washington Corozo | Mario Pineida | ||
Justin Cuero | Jandry Gomez | ||
Diogo Bagui | Gabriel Cortez | ||
Jaime Ayovi | Felipe Caicedo | ||
Jackson Rodriguez | Joao Rojas | ||
Roberto Garces | Alex Rangel | ||
Mario Valero | Dixon Arroyo | ||
Jose Cevallos | Byron David Castillo Segura | ||
Andres Lara | Braian Oyola | ||
Jean Carlos Quinonez | Miguel Parrales | ||
Elkin Israel Munoz Calderon | J Garcia |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
International Champions Cup 2016
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Emelec
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Barcelona SC
VĐQG Ecuador
Bảng xếp hạng VĐQG Ecuador
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 8 | 2 | 32 | 62 | H T T T T |
2 | ![]() | 28 | 15 | 5 | 8 | 11 | 50 | T T B T B |
3 | ![]() | 28 | 13 | 9 | 6 | 17 | 48 | B H B H T |
4 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 8 | 46 | H T T H T |
5 | ![]() | 28 | 13 | 6 | 9 | 2 | 45 | H B T H T |
6 | ![]() | 28 | 11 | 10 | 7 | 16 | 43 | H H T T H |
7 | ![]() | 28 | 11 | 9 | 8 | 5 | 42 | T H T H B |
8 | ![]() | 27 | 11 | 5 | 11 | -3 | 38 | B T B B B |
9 | ![]() | 28 | 10 | 8 | 10 | -7 | 38 | T H T B T |
10 | 28 | 8 | 10 | 10 | 0 | 34 | H T T H T | |
11 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | -5 | 34 | B T T T B |
12 | ![]() | 28 | 6 | 12 | 10 | -15 | 30 | H B B H H |
13 | 27 | 5 | 10 | 12 | -14 | 25 | B H H B B | |
14 | ![]() | 28 | 6 | 7 | 15 | -19 | 25 | T B B B B |
15 | 28 | 6 | 6 | 16 | -11 | 24 | B B B B B | |
16 | ![]() | 28 | 6 | 5 | 17 | -17 | 23 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại